INFLUENCE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG INFLUENCE CHI TIẾT

Influence
Phiên âm: /ˈɪn.flu.əns/

Introduction:
Bạn đã biết gì về “Influence”? Influence có nghĩa là “ảnh hưởng/sức ảnh hưởng”. Tuy nhiên, bạn có biết Influence đi kèm với những giới từ nào không? Hãy cùng đọc bài viết này để tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng Influence với từng giới từ khác nhau nhé!

1. Influence là gì?

Influence đồng thời là một động từ và danh từ, với các nghĩa sau:

  • Khi là động từ, Influence có nghĩa là “gây ảnh hưởng hoặc tác động đến điều gì đó”.
    Ví dụ:

    • Phương tiện truyền thông có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến công chúng.
    • Sự khuyến khích của giáo viên đã ảnh hưởng đến học sinh để theo đuổi giáo dục cao cấp.
  • Khi là danh từ, Influence được hiểu là “sự tác động, sức ảnh hưởng” của một người hoặc vật nào đó đối với một người hoặc vật khác.
    Ví dụ:

    • Ảnh hưởng của truyền thông đối với giới trẻ rất lớn.
    • Sức ảnh hưởng tích cực của cô ấy làm động viên đội nhóm làm việc chăm chỉ hơn.
  • Ngoài ra, Influence còn có nghĩa là “sự uy tín hoặc quyền lực, uy lực” của một người hoặc vật nào đó.
    Ví dụ:

    • Chính trị gia đã sử dụng uy thế của mình để khiến cuộc bỏ phiếu trở nên có lợi cho mình.
    • Uy lực của Giáo hội Công giáo rất lớn trong thời Trung Cổ.

2. Danh từ Influence đi với giới từ gì?

Thông thường, Influence đi kèm với 5 giới từ sau: On/ Upon/ Over/ With/ Under.

Mặc dù Influence có thể đi với nhiều giới từ như vậy, nhưng lại mang những ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với từng giới từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các trường hợp này.

2.1. Influence on

Khi Influence kết hợp với giới từ “On”, cụm từ này có nghĩa là “sức ảnh hưởng, tác động” của một người/sự việc nào đó lên một người/sự việc khác.

Ví dụ:

  • Công nghệ mới đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mọi người giao tiếp.
  • Người hướng dẫn của anh ấy đã có ảnh hưởng quan trọng đối với sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy.

2.2. Influence upon

Về nghĩa, cụm từ này có nghĩa tương tự như “Influence on”, tuy nhiên Influence upon được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn, ví dụ như trong các bài phát biểu quan trọng.

Ví dụ:

  • Các sự kiện lịch sử có thể ảnh hưởng lâu dài đến văn hóa của một quốc gia.
  • Bài diễn thuyết của anh ấy có ảnh hưởng sâu sắc đối với khán giả, thúc đẩy nhiều người hành động.

2.3. Influence over

Cụm từ “Influence over” miêu tả quyền lực hoặc sức mạnh để “kiểm soát, điều khiển người khác hoặc tình huống cụ thể”. Influence over đề cập đến khía cạnh điều khiển, quản lý của sức ảnh hưởng.

Ví dụ:

  • Làm quản lý, cô ấy có ảnh hưởng quan trọng đối với quyết định trong công ty.
  • Bố mẹ có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với giá trị và niềm tin của con cái.

2.4. Influence with

Khi giới từ “with” đi sau Influence, sự kết hợp này được hiểu là “sức ảnh hưởng mà ai đó có với một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể”.

Ví dụ:

  • Sự chuyên môn của anh ấy về công nghệ tạo cho anh ấy sức ảnh hưởng với bộ phận Công nghệ thông tin.
  • Các doanh nhân thành công thường có ảnh hưởng với các nhà đầu tư rủi ro.

2.5. Under the influence

Giới từ “under” được sử dụng ở trước để miêu tả ai đó ở trong trạng thái “dưới tác động của điều gì đó”, thường là chất gây ảnh hưởng như thuốc lá hoặc rượu.

Ví dụ:

  • Lái xe dưới tác động của rượu là vi phạm luật pháp.
  • Quan trọng là tránh đưa ra các quyết định quan trọng khi dưới tác động của cảm xúc mạnh mẽ.

Lưu ý: Khi ở dạng động từ, chúng ta thường đề cập đến người/sự vật/sự việc chịu sự ảnh hưởng ngay sau từ Influence.

3. Từ loại khác của Influence

Ngoài việc là một danh từ và động từ, Influence còn có từ loại là tính từ – Influential (/ˌɪn.fluˈen.ʃəl/). Từ này có nghĩa là “có ảnh hưởng mạnh mẽ, có khả năng tác động hoặc thay đổi” đến người khác, một lĩnh vực hoặc một tình huống cụ thể. Influential là một tính từ được dùng để mô tả sức ảnh hưởng tích cực của một cá nhân, tổ chức, hoặc ý kiến.

Ví dụ:

  • Cô ấy là một nhân vật có ảnh hưởng trong lĩnh vực khoa học.

4. Một số cụm từ với Influence

Có khá nhiều cụm từ xoay quanh Influence được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

  • “Have a significant influence on sth”: Có ảnh hưởng đáng kể đối với điều gì đó.
    Ví dụ: Nghiên cứu của cô có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển các phương pháp điều trị y tế mới.

  • “Positive/Negative influence”: Ảnh hưởng tích cực/tiêu cực.
    Ví dụ: Người cố vấn có thể mang lại ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của một người.

  • “Exert influence”: Áp đặt sức ảnh hưởng.
    Ví dụ: Các nhà lãnh đạo thường gây ảnh hưởng để hướng dẫn nhóm của họ đạt mục tiêu chung.

  • “Resist influence”: Chống đối sự ảnh hưởng.
    Ví dụ: Trẻ em cần được dạy cách chống lại những ảnh hưởng tiêu cực.

  • “Global influence”: Sức ảnh hưởng toàn cầu.
    Ví dụ: Các công ty công nghệ thường có tầm ảnh hưởng toàn cầu trong kỷ nguyên số.

  • “Be an influence”: Người/sự vật có sức ảnh hưởng.
    Ví dụ: Cô ấy nỗ lực trở thành một người có ảnh hưởng tích cực đối với các em nhỏ của mình bằng cách thiết lập một ví dụ tốt.

5. Bài tập có đáp án

Điền các giới từ đi kèm với Influence thích hợp vào chỗ trống:

  1. The scientist’s discoveries had a profound influence __ the field of physics.
  2. Historical events often have a deep influence __ societal norms.
  3. Parents have a significant influence __ their children’s upbringing.
  4. Teenagers are often susceptible to making poor decisions __ the influence of peer pressure.
  5. Her leadership style has a positive influence __ the team’s productivity.
  6. The CEO’s influence __ the board of directors is well-known.
  7. His philanthropic efforts had a positive influence __ the community.
  8. As a manager, she has a considerable influence __ the company’s decision-making.
  9. His expertise in technology gives him influence __ the tech-savvy community.
  10. The media’s coverage has a significant influence __ public opinion.
  11. Having influence __ key stakeholders is crucial for project success.
  12. The athlete was disqualified for competing __ the influence of performance-enhancing drugs.

Đáp án:

  1. on
  2. upon
  3. over
  4. under
  5. on
  6. over
  7. upon
  8. over
  9. with
  10. on
  11. with
  12. under

Hãy nhớ luyện tập cách sử dụng Influence bằng bài tập trên. Chúc bạn học tốt!

FEATURED TOPIC