Bạn đang học tiếng Anh và muốn nắm vững các nguyên tắc về đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác đại từ sở hữu để tránh nhầm lẫn.
- Du Học Thạc Sĩ Hàn Quốc – Điều kiện, chi phí, lộ trình học++ từ A – Z
- 100+ Hình nền Chill cho điện thoại iPhone, Android đẹp mới nhất 2023
- Inc là gì? Jsc là gì? Phân biệt một số thuật ngữ viết tắt dễ nhầm lẫn
- Cách tính định mức 1 ca máy xúc bao nhiêu giờ nhanh chóng và chính xác
- Cách xử lý Instagram tự follow người khác chi tiết
Contents
Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một sự vật, sự việc. Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại trong câu.
Bạn đang xem: Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách dùng
Ví dụ:
- Her car is black and mine is white. (Xe của cô ấy màu đen và xe của tôi màu trắng).
- Mine thay thế cho cụm my car và dùng để chỉ sự sở hữu của tôi.
READ MORE:
Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 7 loại đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs, và its. Cách quy đổi từ đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu như sau:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
I | mine | của tôi | This is my glass. Yours is on the table. (Đây là cái cốc của tôi, của bạn ở trên bàn). |
you | yours | của bạn | This is your bag. Mine is blue. (Đây là cái túi của bạn. Của tôi màu xanh). |
he/she/it | his/hers/its | của anh ấy/cô ấy/của nó | His car is red. Hers is black. Its tail is long. (Xe của anh ấy màu đỏ. Của cô ấy màu đen. Đuôi của nó dài). |
we | ours | của chúng tôi | Our house is big. Theirs is small. (Nhà của chúng tôi to. Nhà của họ nhỏ). |
they | theirs | của họ | Their cat is white. Ours is black. (Mèo của họ màu trắng. Mèo của chúng tôi màu đen). |
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Theo cấu trúc câu trong tiếng Anh, đại từ sở hữu có thể đứng ở những vị trí sau:
- Chủ ngữ: My family has 4 people. Yours has 5 people. (Gia đình tôi có 4 người. Gia đình của bạn có 5 người).
- Tân ngữ: The book that you are holding is mine. (Cuốn sách mà bạn đang giữ là của tôi).
- Đứng sau giới từ: I can fix my broken computer myself, but she doesn’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự sửa chiếc máy tính bị hỏng của mình, nhưng cô ấy không biết phải làm sao với máy tính bị hỏng của cô ấy).
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu đều thể hiện sự sở hữu, nhưng có những điểm khác nhau:
- Đại từ sở hữu đóng vai trò như một cụm danh từ, do đó không cần danh từ đi sau.
- Tính từ sở hữu luôn phải đi sau một danh từ.
Ví dụ:
- Đại từ sở hữu: This laptop is mine. (Máy tính này là của tôi).
- Tính từ sở hữu: This is my laptop. (Đây là máy tính của tôi).
READ MORE:
Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu
- Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ.
- Đại từ sở hữu trùng với tính từ sở hữu trong trường hợp chủ ngữ là “it” và “he”, vì vậy cần cẩn thận để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong câu.
Bạn đã hiểu rõ về đại từ sở hữu và cách sử dụng chúng chưa? Hãy luyện tập thật nhiều để làm chủ kiến thức này và tránh nhầm lẫn trong các bài thi. Nhớ đăng ký ELSA Pro để có trải nghiệm học tiếng Anh tốt hơn và chuẩn quốc tế nhé!
Ảnh minh họa
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh
Nguồn: ELSA Speak
Các câu hỏi thường gặp:
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập