Chuột là một loài động vật không còn xa lạ với chúng ta. Thế nhưng, rất nhiều bạn học tiếng Anh vẫn chưa biết cách gọi chính xác của nó để ứng dụng trong thực tiễn. Vậy con chuột tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này!
Contents
1. Con chuột trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con chuột được gọi là: Mouse.
Bạn đang xem: Con chuột tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Xem thêm : Học ngay cấu trúc against và cách dùng hiệu quả trong 5 phút
Mouse là cách gọi chung của loài chuột trong tiếng Anh. Chuột là một loại động vật có vú, gặm nhấm và ăn tạp. Nhờ sự trợ giúp của cơ hàm mạnh mẽ và răng cửa gặm nhấm mọc suốt đời, chuột ăn nhiều loại thức ăn khác nhau tùy vào mỗi loài.
Ảnh minh họa: con chuột tiếng Anh là gì
READ MORE:
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
- Cách viết: mouse
- Cách phát âm: /maʊs/
- Từ loại: Danh từ
Thông tin chi tiết về từ vựng con chuột trong tiếng Anh:
- Nghĩa tiếng Anh: a small mammal with short fur, a pointed face, and a long tail
- Nghĩa tiếng Việt: một loài động vật có vú nhỏ với bộ lông ngắn, mặt nhọn và đuôi dài.
3. Ví dụ Anh Việt
Xem thêm : HỌC LẬP TRÌNH PLC TRÊN MÁY MÓC THỰC TẾ
Để hiểu hơn về từ con chuột trong tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ những ví dụ dưới đây nhé!
-
The mouse runs out and don’t be silent right in front of me
Con chuột chạy ra và đứng im ngay trước mặt tôi. -
Last night, the mouse ate the rest of the cake on my plate
Đêm qua, con chuột đã ăn phần bánh còn lại trong đĩa của tôi. -
She has a white mouse and she plays with it every day
Cô ấy có một con chuột bạch và cô ấy chơi với nó mỗi ngày. -
Many species of mouse usually live on the ground or in trees
Nhiều loài chuột thường sống ở trên mặt đất hoặc trên cây. -
The mouse often has well-developed senses such as hearing, smell and sight
Chuột thường có các giác quan phát triển tốt như thính giác, khứu giác và thị giác. -
The mouse use their incisors to gnaw food, dig burrows, and defend themselves
Chuột sử dụng răng cửa để gặm thức ăn, đào hang và tự vệ. -
The mouse like the dark, so they often live in places where there are few people
Chuột ưa bóng tối nên chúng thường sống ở những nơi ít người qua lại. -
He caught a mouse biting on the cupboard door and they ran away as soon as he approached
Anh bắt gặp một con chuột đang cắn vào cửa tủ và chúng bỏ chạy ngay khi anh đến gần. -
The sound of mouse bites makes her uncomfortable
Tiếng chuột cắn khiến cô ấy khó chịu.
Ảnh minh họa: ví dụ về từ vựng con chuột trong tiếng Anh
READ MORE:
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến con chuột trong tiếng Anh mà Studytienganh muốn chia sẻ thêm cho bạn. Từ đó, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, nhanh hơn và mở rộng vốn từ của mình, cùng theo dõi nhé!
Từ/ Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Animal | Động vật | There are many different animals here. |
Deer mouse | Chuột nhắt nhỏ | That deer mouse is being chased by the cat. |
Gopher | Chuột nang | She saw a gopher come out from the other side of the cave. |
Vole | Chuột đồng | I have seen the vole move, it runs very fast. |
Hamster | Chuột lang | Do you know what hamsters usually eat? |
Mole | Chuột chũi | Most moles move by tunneling completely in the ground. |
Bear | Con gấu | I like the white fur of those bears. |
Elephant | Con voi | Yesterday, I went with my father to the zoo to see elephants. |
Giraffe | Con hươu cao cổ | The boy fed the giraffe when he went to the zoo. |
Parrot | Con vẹt | The parrot said what she just said. |
Jaguar | Con báo đốm | Jaguars generally prefer to live in tropical and subtropical moist broadleaf forests or wooded areas. |
Hippopotamus | Con hà mã | In the movie, the lake has a large population of hippopotamus and crocodiles. |
Với những thông tin trong bài viết trên, bạn đã có câu trả lời “con chuột tiếng Anh là gì” rồi đúng không nào? Việc sử dụng từ vựng thực chất không quá khó bạn nhỉ, chỉ cần bạn ghi nhớ và ứng dụng trong ngữ cảnh phù hợp là được rồi. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới bạn nhé!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập