Con chuột tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

Chuột là một loài động vật không còn xa lạ với chúng ta. Thế nhưng, rất nhiều bạn học tiếng Anh vẫn chưa biết cách gọi chính xác của nó để ứng dụng trong thực tiễn. Vậy con chuột tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này!

1. Con chuột trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, con chuột được gọi là: Mouse.

Mouse là cách gọi chung của loài chuột trong tiếng Anh. Chuột là một loại động vật có vú, gặm nhấm và ăn tạp. Nhờ sự trợ giúp của cơ hàm mạnh mẽ và răng cửa gặm nhấm mọc suốt đời, chuột ăn nhiều loại thức ăn khác nhau tùy vào mỗi loài.

con chuột tiếng anh là gì
Ảnh minh họa: con chuột tiếng Anh là gì

2. Thông tin chi tiết về từ vựng

  • Cách viết: mouse
  • Cách phát âm: /maʊs/
  • Từ loại: Danh từ

Thông tin chi tiết về từ vựng con chuột trong tiếng Anh:

  • Nghĩa tiếng Anh: a small mammal with short fur, a pointed face, and a long tail
  • Nghĩa tiếng Việt: một loài động vật có vú nhỏ với bộ lông ngắn, mặt nhọn và đuôi dài.

3. Ví dụ Anh Việt

Để hiểu hơn về từ con chuột trong tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ những ví dụ dưới đây nhé!

  • The mouse runs out and don’t be silent right in front of me
    Con chuột chạy ra và đứng im ngay trước mặt tôi.

  • Last night, the mouse ate the rest of the cake on my plate
    Đêm qua, con chuột đã ăn phần bánh còn lại trong đĩa của tôi.

  • She has a white mouse and she plays with it every day
    Cô ấy có một con chuột bạch và cô ấy chơi với nó mỗi ngày.

  • Many species of mouse usually live on the ground or in trees
    Nhiều loài chuột thường sống ở trên mặt đất hoặc trên cây.

  • The mouse often has well-developed senses such as hearing, smell and sight
    Chuột thường có các giác quan phát triển tốt như thính giác, khứu giác và thị giác.

  • The mouse use their incisors to gnaw food, dig burrows, and defend themselves
    Chuột sử dụng răng cửa để gặm thức ăn, đào hang và tự vệ.

  • The mouse like the dark, so they often live in places where there are few people
    Chuột ưa bóng tối nên chúng thường sống ở những nơi ít người qua lại.

  • He caught a mouse biting on the cupboard door and they ran away as soon as he approached
    Anh bắt gặp một con chuột đang cắn vào cửa tủ và chúng bỏ chạy ngay khi anh đến gần.

  • The sound of mouse bites makes her uncomfortable
    Tiếng chuột cắn khiến cô ấy khó chịu.

con chuột tiếng anh là gì
Ảnh minh họa: ví dụ về từ vựng con chuột trong tiếng Anh

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến con chuột trong tiếng Anh mà Studytienganh muốn chia sẻ thêm cho bạn. Từ đó, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, nhanh hơn và mở rộng vốn từ của mình, cùng theo dõi nhé!

Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Animal Động vật There are many different animals here.
Deer mouse Chuột nhắt nhỏ That deer mouse is being chased by the cat.
Gopher Chuột nang She saw a gopher come out from the other side of the cave.
Vole Chuột đồng I have seen the vole move, it runs very fast.
Hamster Chuột lang Do you know what hamsters usually eat?
Mole Chuột chũi Most moles move by tunneling completely in the ground.
Bear Con gấu I like the white fur of those bears.
Elephant Con voi Yesterday, I went with my father to the zoo to see elephants.
Giraffe Con hươu cao cổ The boy fed the giraffe when he went to the zoo.
Parrot Con vẹt The parrot said what she just said.
Jaguar Con báo đốm Jaguars generally prefer to live in tropical and subtropical moist broadleaf forests or wooded areas.
Hippopotamus Con hà mã In the movie, the lake has a large population of hippopotamus and crocodiles.

Với những thông tin trong bài viết trên, bạn đã có câu trả lời “con chuột tiếng Anh là gì” rồi đúng không nào? Việc sử dụng từ vựng thực chất không quá khó bạn nhỉ, chỉ cần bạn ghi nhớ và ứng dụng trong ngữ cảnh phù hợp là được rồi. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới bạn nhé!

FEATURED TOPIC