Trong Tiếng Anh, có nhiều từ có nhiều nghĩa khác nhau. Một trong số đó là “sort out”. Bạn đã bao giờ tự hỏi cách sử dụng “sort out” trong câu Tiếng Anh chưa? Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của “sort out” để trở thành một người sử dụng thành thạo Tiếng Anh nhé!
1. Thông tin từ vựng:
- Cách phát âm: /sɔːt.aʊt/
- Nghĩa thông thường: “Sort out” có nghĩa là giải quyết một vấn đề hay sắp xếp một cái gì đó.
Ví dụ:
-
“I’ve had a sort-out in the house and it now looks a lot different.” (Tôi đã sắp xếp đồ đạc trong nhà và bây giờ nó trông khác rất nhiều.)
-
“They were unable to come up with a solution and wanted to wait to see how the issue would sort out itself.” (Họ không thể đưa ra giải pháp và muốn chờ xem vấn đề sẽ tự giải quyết như thế nào.)
-
Cấu trúc từ vựng: “Sort out” được tạo thành từ hai từ riêng biệt “sort” và “out”. “Sort” có nghĩa là lựa chọn, sắp xếp, phân loại, trong khi “out” mang nghĩa không hề liên quan, bên ngoài. Khi kết hợp chúng lại, ta có cụm động từ “sort out” với nghĩa là sắp xếp, giải quyết một vấn đề.
READ MORE:
2. Cách sử dụng “sort out”:
- Cách 1: Sử dụng cấu trúc “sort sb/something out” để diễn tả việc chúng ta phải đối phó thành công với một vấn đề, một tình huống hoặc một người đang gặp khó khăn.
Ví dụ:
-
“They’re really trying to sort their baby out.” (Họ thực sự đang cố gắng tìm ra vấn đề gì xảy ra với con mình.)
-
“I just need a bit extra time to sort things straightened out.” (Tôi chỉ cần thêm một chút thời gian để giải quyết mọi việc.)
-
Cách 2: “Sort out” được dùng để tổ chức các nội dung của một cái gì đó; để làm một cái gì đó gọn gàng hơn.
Ví dụ:
-
Xem thêm : Trại hè – giải pháp toàn vẹn cho trẻ vừa học vừa chơi
“She needs to sort out her drawers.” (Cô ấy cần phải sắp xếp lại ngăn kéo của cô ấy.)
-
“Thomas has to sort all of his bills out in order.” (Thomas phải sắp xếp tất cả các hóa đơn của anh ta theo thứ tự.)
-
Cách 3: Sử dụng “sort itself out” để mô tả việc ngừng trở thành một vấn đề mà không cần bất kỳ ai phải thực hiện hành động.
Ví dụ:
- “It will all sort itself out in the end.” (Cuối cùng thì tất cả sẽ tự giải quyết.)
READ MORE:
3. Sự khác biệt giữa Sort out, Workout, Fix và Solve
Cả ba từ “sort out”, “workout”, “fix” và “solve” đều có nghĩa tương đương là “giải quyết một vấn đề nào đó”. Tuy nhiên, chúng vẫn có vài điểm khác biệt để chúng ta có thể phân biệt và sử dụng chính xác từ vựng trong câu Tiếng Anh.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fix | Sửa chữa một cái gì đó bị hỏng | “They were unable to fix my old screen, so I purchased a new one.” (Họ không thể sửa chữa màn hình cũ của tôi, vì vậy tôi đã mua một cái mới.) |
Solve | Tìm ra giải pháp cho một vấn đề | “We have to solve this problem before it’s too late.” (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi quá muộn.) |
Workout | Quản lý để tìm ra giải pháp, chưa thực sự giải quyết | “Hopefully, everything will workout satisfactorily.” (Hi vọng rằng mọi thứ sẽ được giải quyết ổn thỏa.) |
Sort out | Sửa chữa, giải quyết, cũng như có nghĩa rộng hơn | “She needs to sort out her room, it’s a mess!” (Cô ấy cần dọn ngay phòng của cô ấy, trông như một mớ hỗn độn.) |
Vậy là chúng ta đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của “sort out”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung kiến thức Tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trong việc học Tiếng Anh!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá