INCREASE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Increase là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là sự tăng lên hoặc gia tăng. Tuy nhiên, bạn đã biết Increase đi với giới từ gì để sử dụng chính xác chưa? Hãy dành ít phút đọc bài viết này để tìm hiểu thêm!

I. Increase là gì?

Increase là động từ và danh từ, có nghĩa là làm tăng lên hoặc sự tăng lên của một thứ gì đó. Ví dụ, công ty định tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng lên. Hoặc chính phủ quyết định tăng thuế đối với hàng xa xỉ.

Ngoài ra, Increase cũng thể hiện sự tăng lên trong mức độ, số lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Ví dụ, sự gia tăng dân số đã tạo áp lực lên các nguồn tài nguyên của thành phố. Chúng ta nhận thấy có một sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng trong năm nay.

II. Các dạng khác của Increase

Bên cạnh Increase là động từ và danh từ, còn có một số dạng từ khác của Increase như trạng từ, tính từ. Điều này cho phép chúng ta sử dụng từ này vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. Increment (Danh từ): Chỉ sự tăng thêm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hành chính. Ví dụ: Sự tăng lương sẽ được áp dụng từ đầu tháng tới.

  2. Increasingly (Trạng từ): Mô tả việc cái gì đó đang ngày càng tăng lên hoặc trở nên phổ biến hơn theo thời gian. Ví dụ: Công ty ngày càng tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo.

  3. Increaser (Danh từ): Chỉ người hoặc vật làm tăng lên mức độ, số lượng hoặc giá trị của một thứ gì đó. Ví dụ: Anh ấy là người đóng góp đáng kể vào sự sản xuất của công ty.

  4. Increaseable (Tính từ): Miêu tả tính chất của một cái gì đó có khả năng tăng lên hoặc mở rộng. Ví dụ: Khả năng lưu trữ của thiết bị có thể được tăng thông qua thẻ nhớ bổ sung.

III. Increase đi với giới từ gì?

Increase đi với giới từ IN và OF khi ở dạng danh từ. Thường đi với các giới từ BY, FROM/TO và WITH khi là động từ. Mỗi cấu trúc này thể hiện một nghĩa khác nhau như loại, phạm vi, mức độ hay tỷ lệ của sự gia tăng. Hãy tìm hiểu thêm về các cụm từ này!

1. An increase + in

Cấu trúc “An increase + in + sth” thường được sử dụng để chỉ ra loại hoặc phạm vi của sự tăng lên. Ví dụ: Có một sự tăng về tỷ lệ tội phạm trong thành phố. Hoặc các chính sách gần đây đã dẫn đến việc tăng thuế cho doanh nghiệp.

2. An increase + of

Cấu trúc “An increase + of + …” dùng để chỉ ra mức độ hoặc tỷ lệ tăng lên của một thứ gì đó. Cụm từ “increase of” thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng cụ thể của một giá trị hoặc hiện tượng nào đó. Ví dụ: Có một sự tăng đáng kể là 10% về doanh số bán hàng so với năm ngoái. Hoặc báo cáo cho thấy một sự tăng là 20 điểm về đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với công ty.

3. Increase + by

“Cụm từ “Increase + (sth) + by + số lượng/phần trăm/…” là một cụm giới từ phổ biến khác khi sử dụng “increase” trong tiếng Anh. Cụm từ này diễn đạt mức độ hoặc số lượng mà cái gì đó đã tăng thêm hoặc tăng lên so với một giá trị trước đó. Ví dụ: Lợi nhuận của công ty đã tăng lên 20% so với năm ngoái. Hoặc dân số của thành phố đã tăng hơn 50.000 trong thập kỷ qua.

4. Increase + from/to

Cấu trúc “Increase + sth + from … to …” dùng để chỉ ra điểm xuất phát và điểm đến của sự tăng lên hoặc sự thay đổi. Ví dụ: Nhiệt độ đã tăng từ 25 độ Celsius lên 30 độ Celsius. Hoặc doanh thu của công ty đã tăng từ $1 triệu lên $2 triệu trong vòng một năm.

5. Increase + with

Cấu trúc “Increase + with + sth” dùng để chỉ ra yếu tố hoặc nguyên nhân gây ra sự tăng lên hoặc sự gia tăng của một thứ gì đó. Cụm từ “increase with” thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa sự tăng lên và một yếu tố khác. Ví dụ: Hiệu suất của đội đã cải thiện và thành công của họ đã tăng lên với việc đào tạo tốt hơn. Hoặc sự phổ biến của nhà hàng đã tăng lên cùng với những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực.

IV. Các cấu trúc khác với Increase

1. Increase by leaps and bounds

“Cụm từ ‘Increase by leaps and bounds’ là một cụm từ thường được sử dụng để miêu tả sự tăng lên hoặc sự phát triển nhanh chóng và đáng kể. Cụm từ này diễn đạt việc cái gì đó tăng lên một cách vượt bậc và nhanh chóng, thường là vượt xa những dự đoán hoặc kỳ vọng ban đầu. Ví dụ: Từ khi ra mắt sản phẩm mới, doanh số bán hàng của công ty đã tăng lên một cách vượt bậc. Hoặc sau khi triển khai chiến lược marketing mới, lưu lượng truy cập trang web đã tăng lên một cách đáng kể.

2. A rate of increase

“A rate of increase” (tỷ lệ tăng) là cụm từ mô tả tốc độ hoặc mức độ tăng lên của một giá trị hoặc hiện tượng trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: Công ty đã trải qua một tỷ lệ tăng cao về doanh số bán hàng, với tăng trưởng là 15% trong quý vừa qua. Hoặc tỷ lệ tăng chi phí chăm sóc sức khỏe đã là gánh nặng cho nhiều gia đình.

3. On the increase

“On the increase” là một cụm từ diễn tả sự gia tăng hoặc sự tăng lên của một hiện tượng, một sự kiện hoặc một tình huống cụ thể. Cụm từ này cũng có nghĩa là một điều gì đó đang trở nên phổ biến hoặc ngày càng gia tăng. Ví dụ: Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng trong thành phố. Hoặc trong những năm gần đây, nhận thức về các vấn đề môi trường đang ngày càng tăng lên.

Image
Caption: Increase đi với giới từ IN và OF khi ở dạng danh từ

V. Bài tập vận dụng

Sử dụng các cụm từ: “a rate of increase, on the increase, increase of, increase in, increased by, increased with, increased from/to, increased by leaps and bounds” để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. The company’s profits increased by 20% last year.

  2. In recent years, the use of renewable energy has been on the increase.

  3. The demand for the product has been increased with the launch of the new marketing campaign.

  4. There has been a significant increase in crime rates in the past month.

  5. The study shows an increase of 10% in the number of students enrolling in higher education.

  6. The temperature increased from 25 degrees Celsius to 35 degrees Celsius during the heatwave.

  7. The population of the city is growing at a rate of increase 2% per year.

  8. The company’s market share increased by 5% compared to last year.

  9. The technology sector has experienced increased by leaps and bounds growth in the past few years.

  10. There has been an increase of 20% in the number of students attending online courses.

Đáp án:

  1. increased by
  2. on the increase
  3. increased with
  4. increase in
  5. increase of
  6. increased from – to
  7. a rate of increase
  8. increased by
  9. increased by leaps and bounds
  10. increase of

Đăng ký ngay để nhận thêm thông tin:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cần lưu ý về chủ đề “Increase đi với giới từ gì?” và các cấu trúc với Increase. Áp dụng những cấu trúc này vào các hội thoại thực tế để sử dụng thành thạo. Đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí để biết được khả năng của mình. Chúc bạn thành công!

FEATURED TOPIC