“Set Out” là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khả năng kết hợp với nhiều từ khác đã tạo ra những tác động ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện. Tuy nhiên, việc sử dụng “Set Out” cũng dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng từ này trong bài viết dưới đây.
- Tổng hợp 50+ hình ảnh truyền cảm hứng học tập đẹp nhất
- Non IT Business analyst: Vai trò, thách thức và những khía cạnh cần trau dồi
- Tra cứu điểm , kết quả học tập tất cả các cấp 1,2,3, CĐ, ĐH trên toàn quốc
- Đề ôn thi VIOEDU lớp 4 cấp Trường năm 2023 – 2024 ôn thi theo chủ điểm
- Đạo hàm là gì? Khái niệm và các công thức cơ bản đến nâng cao
1. Định nghĩa của Set Out trong Tiếng Việt:
“Set Out” là một cụm động từ phổ biến trong Tiếng Anh với sự đa dạng trong lớp nghĩa. Dưới đây là một vài lớp nghĩa phổ biến của “Set Out”:
Bạn đang xem: Set Out là gì và cấu trúc cụm từ Set Out trong câu Tiếng Anh
- Nghĩa 1: Bắt đầu một hoạt động với mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
-
Anh ta bắt tay vào làm việc với mục tiêu mua một ngôi nhà mới cho bố mẹ trong năm nay.
-
Cô ấy đặt ra mục tiêu vượt qua kỳ thi giữa kỳ với màu bay khiến tôi vô cùng ngạc nhiên.
-
Nghĩa 2: Bắt đầu một cuộc hành trình.
Ví dụ:
-
Cô bắt đầu sự nghiệp trở thành một ca sĩ nổi tiếng mặc dù rất nhiều khó khăn đang chờ đợi cô.
-
Phim kể về một cô gái lên đường tiêu diệt mọi kẻ thù của mình và trở thành một anh hùng vĩ đại.
-
Xem thêm : Java Swing – Bài tập quản lý sinh viên trong java
Nghĩa 3: Bắt đầu thực hiện một kế hoạch hành động.
Ví dụ:
-
Vì vậy, nhiều tổ chức đặt ra để thay đổi tác động của môi trường lên Trái Đất.
-
Những người trẻ đã bắt đầu hành động để thay đổi những định kiến cũ đã tồn tại hàng nghìn năm.
2. Cấu trúc của cụm từ Set Out:
“Set Out” bao gồm động từ “Set” và giới từ “Out”. Trong đó, “Set” nghĩa là “đặt một vật vào một vị trí nào đó”, “Out” có nghĩa là “ngoài”. Khi kết hợp hai từ này, ta có một lớp nghĩa hoàn toàn không khớp với nghĩa gốc của từ. Do đó, khi sử dụng cụm từ này, cần kiểm tra từ điển cẩn thận để tránh sai lầm không đáng có.
Ngoài “Set Out”, còn có các cụm từ khác bắt đầu bằng động từ “Set” như:
-
Set about: Bắt đầu làm hoặc đối phó với một cái gì đó.
-
Set aside: Hành động trả tiền cho nông dân để không trồng cây trên diện tích đất đó.
-
Set apart: Phân biệt, tốt hơn những thứ khác.
-
Xem thêm : Hướng Dẫn Đăng Ký Vay Tiền Tnex Duyệt Nhanh Online Trong 30P
Set back: Trì hoãn hoặc ngừng tiến độ của ai đó hoặc điều gì đó.
-
Set forth: Đưa ra, phác họa ý kiến, quan điểm.
-
Set in: Thay đổi mùa một cách đáng chú ý.
-
Set off: Bắt đầu một hành trình mới.
-
Set up: Bắt đầu một công việc kinh doanh mới.
-
Set upon: Tấn công.
READ MORE:
3. Các cụm từ thông dụng của Set Out trong Tiếng Anh:
-
Set sth out: Để cung cấp các chi tiết của một cái gì đó hoặc để giải thích nó, đặc biệt là bằng văn bản, một cách rõ ràng, có tổ chức.
-
Set out sth: Sắp xếp hoặc chuẩn bị một cái gì đó để người khác xem hoặc sử dụng.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách sử dụng của từ “Set Out”. Biết cách sử dụng linh hoạt “Set Out” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trong việc cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập