????Bạn đã nghe qua cụm từ “Hand Down” trong tiếng Anh chưa? Đôi khi chúng ta cũng có thắc mắc về ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Hand Down” thông qua các ví dụ cụ thể. Hãy cùng khám phá nhé!
1. “Hand Down” là gì?
“Hand Down” là một cụm động từ, ý nghĩa của nó là truyền lại hoặc để lại một cái gì đó cho người thế hệ sau trong gia đình khi chúng ta không cần nữa hoặc sắp qua đời. Nó có thể dùng để chỉ việc truyền lại tài sản gia đình, câu chuyện hoặc truyền đạt một quyết định sau khi chúng ta mất.
Bạn đang xem: Hand Down là gì và cấu trúc cụm từ Hand Down trong câu Tiếng Anh
Xem thêm : Ý nghĩa thực sự của việc học là gì?
????Ví dụ:
- Trong gia đình tôi, trang sức của chúng ta đã được truyền lại qua các thế hệ.
- Giám đốc đã đưa ra quyết định và cô ấy đã bị sa thải.
- Tòa án tuyên bố có bằng chứng và tuyên án kết tội.
READ MORE:
2. Cấu trúc “Hand Down” trong câu tiếng Anh:
????Cấu trúc: “Hand Down + danh từ”
????Ví dụ:
- “Their jewelry has been handed down in my family for generations.” (Trang sức của họ đã được truyền lại qua nhiều đời trong gia đình tôi.)
- “My boss handed down its ruling yesterday. She was fired.” (Sếp của tôi đã đưa ra quyết định ngày hôm qua. Cô ta đã bị sa thải.)
- “The court handed down a guilty verdict because she had proof.” (Tòa án đã tuyên án kết tội bởi vì cô ta có bằng chứng.)
Xem thêm : Boil Down To là gì và cấu trúc cụm từ Boil Down To trong câu Tiếng Anh
????”Hand Down” là một cụm từ thông dụng và có nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.
Hình ảnh minh họa
READ MORE:
3. Một số cụm từ liên quan đến “Hand Down” trong tiếng Anh:
????Trong tiếng Anh, còn rất nhiều cụm từ liên quan và hữu ích để áp dụng vào trong câu. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
- “Hand down on to prosperity”: truyền cho thế hệ tiếp theo.
- “Hand the plate round”: chuyền đĩa đồ ăn từng người một.
- “Hand something over to someone”: truyền gì cho ai đó.
- “A good hand at fencing”: giỏi kiếm tiền.
- “A hand of bananas”: một chùm chuối.
- “Take a hand at cards”: chơi bài.
- “At hand”: gần, có sẵn.
- “A helping hand”: sự giúp đỡ.
- “Out of hand”: ngay lập tức.
- “Hand someone into the carriage”: giúp ai lên xe.
????Bài viết trên đây đã tổng hợp những thông tin cơ bản nhất về “Hand Down” trong tiếng Anh. Từ những ví dụ cụ thể và dễ hiểu, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ này. Hãy đọc kỹ bài viết để nắm bắt kiến thức và áp dụng vào thực tế. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập