Boil Down To là gì và cấu trúc cụm từ Boil Down To trong câu Tiếng Anh

Boil Down To
Nguồn ảnh: ispacedanang.edu.vn

Đối với những người học tiếng Anh, cụm từ “Boil Down To” luôn là một khái niệm khó nhằn. Tuy nhiên, không cần phải hoảng sợ hay nản lòng, chúng ta có thể nắm bắt và vận dụng nó hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ “Boil Down To” trong tiếng Anh.

1. Ý nghĩa của “Boil Down To”

Việc phân tích cụm từ “Boil Down To” là rất cần thiết. Đây là một cách diễn đạt tổng quát để chỉ ra rằng một cái gì đó là kết quả chính hoặc quan trọng nhất của một việc gì đó. Có thể hiểu nôm na, đó là tóm gọn, chung quy lại của một vấn đề hoặc một điều gì đó.

2. Cấu trúc của “Boil Down To”

Cụm từ này có hai cấu trúc phổ biến:

2.1 BOIL SMTH DOWN TO SMTH

Trong cấu trúc này, chúng ta sử dụng “Boil Down To” để chỉ việc giảm hoặc đơn giản hóa một vấn đề thành yếu tố cơ bản, thiết yếu hoặc quan trọng nhất. Đây là cách dùng đúng nhất để nắm bắt nghĩa của cụm từ này.

2.2 BOIL DOWN TO STM

Cấu trúc này dùng để nói rằng một cái gì đó bị trở thành một phần thành phần hoặc một loại chất mới thông qua sự bay hơi của nước do sôi. Nghĩa khác của cấu trúc này là giảm bớt hoặc đơn giản hóa một vấn đề thành yếu tố cơ bản, thiết yếu hoặc quan trọng nhất.

Ví dụ Anh – Việt

  • “What it all boils down to is a lack of communication and sympathy.”
    Tất cả những gì nó tóm gọn lại là sự thiếu giao tiếp và sự cảm thông.

  • “Every problem boils down to one thing – lack of money and time.”
    Mọi vấn đề đều tập trung vào một điều – thiếu tiền và thời gian.

  • “It’s quite difficult to choose which appliance is most suitable to buy, but in the end, it usually boils down to cost.”
    Khá khó để chọn mua thiết bị nào phù hợp nhất, nhưng cuối cùng, nó thường tóm gọn lại ở vấn đề giá thành.

  • “Make sure that your team boils your proposal down to the most basic details of what you want to do. Don’t add any superfluous info, or our boss will lose interest.”
    Đảm bảo rằng nhóm của bạn tóm tắt đề xuất của bạn đến những chi tiết cơ bản nhất về những gì bạn muốn làm. Đừng thêm bất kỳ thông tin thừa nào, nếu không sếp của chúng tôi sẽ mất hứng thú.

  • “Our company’s issue really boils down to whether our customers will be willing to pay more for the same products or not.”
    Vấn đề của công ty chúng tôi thực sự xoay quanh việc liệu khách hàng của chúng tôi có sẵn sàng trả nhiều hơn cho các sản phẩm tương tự hay không.

3. Cụm từ liên quan

Để hiểu rõ hơn về “Boil Down To,” chúng ta cùng tìm hiểu vài cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa:

3.1 Các cụm từ đồng nghĩa:

  • “Add up to”: trở thành một số lượng cụ thể
  • “Detect”: phát hiện, khám phá
  • “Verify”: xác thực, xác nhận
  • “Ascertain”: xác minh
  • “Demonstrate”: chứng minh
  • “Work out”: là kết quả của một phép tính

3.2 Các cụm từ trái nghĩa:

  • “Disprove”: bác bỏ
  • “Invalidate”: bác bỏ, làm mất hiệu lực
  • “Overlook”: bỏ qua, không nhận thấy
  • “Confuse”: bối rối, phân vân
  • “Disperse”: phân tán

Trên đây là những thuật ngữ liên quan đến “Boil Down To” và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng cụm từ này vào ngôn ngữ hàng ngày. Chúc bạn có một ngày học tập thành công và hiệu quả!

FEATURED TOPIC