15 từ viết tắt tiếng Anh bạn cần biết

15 từ viết tắt tiếng Anh bạn cần biết - Ảnh 1

Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp không đủ để thành công. Bạn cũng phải biết những từ viết tắt phổ biến mà người người sử dụng hàng ngày. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 15 từ viết tắt Tiếng Anh quan trọng mà bạn cần biết.

Làm thế nào để sử dụng RSVP và ASAP?

RSVP – Please reply (hãy phản hồi)

RSVP là viết tắt của “Répondez s’il vous plaît” trong tiếng Pháp, có nghĩa là “Vui lòng trả lời”. Từ này thường xuất hiện trên các lời mời dự đám cưới và các bữa tiệc khác. Khi sử dụng RSVP, bạn cho chủ sự kiện biết bạn có mặt và giúp họ chuẩn bị đúng số lượng món ăn.

ASAP – As soon as possible (Càng sớm càng tốt)

“Can you get this in ASAP?” – một câu thường được sử dụng trong email từ sếp của bạn. Khi bạn nghe thấy ASAP, hãy làm việc theo yêu cầu của họ nhanh chóng nhất có thể.

Đó chỉ là hai trong số 15 từ viết tắt Tiếng Anh quan trọng. Hãy tiếp tục đọc để khám phá những từ viết tắt khác nhé!

Từ viết tắt phổ biến khác

AM / PM – Before midday (morning) and after midday (afternoon)

Có một sự khác biệt lớn giữa 5 giờ sáng và 5 giờ chiều, và AM / PM sẽ giúp bạn hiểu rõ. Hãy nhớ không sử dụng AM / PM khi sử dụng thời gian 24 giờ. Đặt báo thức chính xác để không gây nhầm lẫn.

LMK – Let me know (Hãy cho tôi biết)

LMK thể hiện sự mong đợi xác nhận hoặc thông tin bổ sung từ bạn.

BRB – Be right back (Quay lại ngay)

Khi bạn bị phân tâm trong cuộc trò chuyện, hãy nói với bạn bè rằng bạn sẽ BRB.

DOB – Date of birth (Ngày sinh)

“DOB là gì?” Đây có thể là câu hỏi đầu tiên khi bạn nghe từ “DOB”. Đừng lo, không chỉ có bạn mà tất cả mọi người đều có DOB.

CC / BCC

Bạn có thể đã thấy các từ viết tắt này trong email nhưng không hiểu ý nghĩa của chúng. “CC” giúp mọi người biết ai đã nhận được email. “BCC” cũng gửi email cho nhiều người, nhưng người nhận không biết ai khác đã nhận email đó.

TBA / TBC – To be announced / to be confirmed (Sẽ được thông báo / xác nhận)

Cẩn thận với chữ TBA hay TBC trong thư mời. Nó có nghĩa là chưa quyết định nơi tổ chức và sẽ thông báo sau.

ETA – Estimated time of arrival (Thời gian đến dự kiến)

“See you on Tuesday, ETA 9 PM.” Bạn có thể thấy câu này khi ai đó đang đi du lịch nhưng không chắc chắn về thời điểm đến.

TGIF – Thank God it’s Friday (Tạ ơn Chúa, đó là ngày thứ sáu!)

Câu này được nói vào cuối tuần – thứ sáu đã đến!

FOMO – Fear of missing out (Hội chứng sợ bỏ lỡ cơ hội)

Đôi khi bạn có thể gặp phải FOMO nghiêm trọng. Bạn đã được mời nhưng lại không muốn đi. Tuy nhiên, bạn biết rằng bạn có thể hối tiếc nếu không tham gia. Vì vậy, bạn cảm thấy hối tiếc về quyết định của mình.

IMO – In my opinion (Theo ý kiến của tôi)

Đây là cách để bạn thể hiện quan điểm cá nhân.

n/a – Not available (Không có sẵn, không áp dụng)

Khi bạn không cung cấp nội dung nào đó trong biểu mẫu, hãy sử dụng từ này.

aka – Also known as (Cũng được gọi là)

Từ này dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó bằng một cái tên khác.

DIY – Do it yourself (Tự làm)

Nhiều người ưa thích tự làm hơn là thuê chuyên gia. Từ này ám chỉ việc tự sửa chữa, trang trí hay cải tạo nhà cửa.

Đó là 15 từ viết tắt quan trọng mà bạn nên biết. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm bắt thông tin mới và cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục học tập và thực hành nhé!

FEATURED TOPIC