Contents
I. Against là gì?
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “against” để diễn tả sự không đồng ý, phản đối một hành động hay kế hoạch nào đó. Ví dụ:
Bạn đang xem: Cấu trúc Against: Ý nghĩa và cách sử dụng phổ biến nhất
- She leaned against the wall and closed her eyes. (Cô ấy dựa vào tường và nhắm mắt lại.)
- The company is taking legal action against the former employee for breach of contract. (Công ty đang đưa ra hành động pháp lý chống lại cựu nhân viên vì vi phạm hợp đồng.)
READ MORE:
II. Những Cấu Trúc Against Phổ Biến
1. Cấu trúc Against khái quát
1.1 Phản đối hành động gì
Khi muốn phản đối hay không đồng ý với một hành động hoặc kế hoạch nào đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc:
S + V + Against + N/N phrase
Ví dụ:
- The protesters were demonstrating against the government’s new policies. (Các người biểu tình đang biểu tình phản đối chính sách mới của chính phủ.)
- The team played against their arch rivals in the championship game. (Đội thi đấu phản đối đối thủ cạnh tranh của họ trong trận chung kết.)
1.2 Phản đối ai đó làm gì
Khi muốn phản đối ai đó thực hiện một hành động, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc:
Xem thêm : Hướng dẫn Java Design Pattern – Observer
S + V + O + Against + N/N phrase
Ví dụ:
- The police used force against the protesters. (Cảnh sát sử dụng bạo lực phản đối người biểu tình.)
- The boxer threw a punch against his opponent’s face. (Võ sĩ tung một cú đấm phản đối mặt đối thủ.)
2. Cấu trúc Against cụ thể
Khi kết hợp với các từ khác, cấu trúc “against” sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
2.1 Cấu trúc Against diễn đạt ý nghĩa phản đối, cảnh báo
- Fighting against: Chiến đấu chống lại cái gì. Ví dụ: The army fought against the rebels for control of the city. (Quân đội chiến đấu chống lại các nổi dậy để kiểm soát thành phố.)
- Playing against: Đối đầu, thường dùng trong các giải đấu thể thao. Ví dụ: The Lakers will play against the Celtics in the finals. (Đội Lakers sẽ đối đầu với đội Celtics trong trận chung kết.)
- Being against: Chống lại, phản đối. Ví dụ: The company is against using single-use plastics. (Công ty phản đối việc sử dụng nhựa dùng một lần.)
- Advising against: Khuyên không nên làm gì. Ví dụ: I advise you against investing in that stock. (Tôi khuyên bạn không nên đầu tư vào cổ phiếu đó.)
- Voting against: Bỏ phiếu phản đối. Ví dụ: I voted against the proposal because I didn’t agree with it. (Tôi bỏ phiếu phản đối đề xuất vì tôi không đồng ý với nó.)
- Warning against: Cảnh báo không nên làm gì. Ví dụ: The doctor warned me against eating too much sugar. (Bác sĩ đã cảnh báo tôi không nên ăn quá nhiều đường.)
2.2 Cấu trúc Against diễn tả sự bất lợi, không có lợi
Khi sử dụng cấu trúc “against”, chúng ta có thể diễn tả sự bất lợi hoặc không có lợi đối với ai đó.
S + tobe + against + O
Ví dụ:
- Smoking is against your health. (Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của bạn.)
- Not studying is against your academic success. (Không học tập ảnh hưởng tới thành công học tập của bạn.)
2.3 Cấu trúc Against diễn tả hành động chạm đến thứ gì đó
Khi muốn diễn tả hành động chạm hoặc chống lại một vật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
- Beating against: Đập vào. Ví dụ: The waves beat against the shore all night long. (Sóng đập vào bờ suốt cả đêm.)
- Putting against: Đặt chạm vào. Ví dụ: Can you put the book against the wall? (Bạn có thể đặt cuốn sách chạm vào tường không?)
- Leaning against: Tựa vào. Ví dụ: The tired traveler leaned against the wall to rest. (Người du khách mệt mỏi tựa vào tường để nghỉ ngơi.)
2.4 Cấu trúc Against mang ý nghĩa so sánh
Xem thêm : Học Phí Trường Marie Curie Hà Nội Là Bao Nhiêu? Học phí 2024
Khi muốn so sánh hai thứ với nhau, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
S + V + against + N/N phrase
Ví dụ:
- When you look at their grades, yours don’t stack up against theirs. (So với điểm số của họ, điểm số của bạn không thể sánh bằng.)
- Her paintings are good, but they don’t really compare against those of her teacher. (Bức tranh của cô ấy tốt, nhưng không thể so sánh với những bức tranh của giáo viên cô.)
III. Các Cụm Từ Thông Dụng Đi Kèm Với Against
Dưới đây là các cụm từ kèm theo cấu trúc “against” và ý nghĩa của chúng:
- Discrimination against: Phân biệt đối xử. Ví dụ: It is illegal to discriminate against someone based on their race or ethnicity. (Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc dân tộc là bất hợp pháp.)
- Come up against: Đối mặt, gặp phải. Ví dụ: The company has come up against many challenges in the past year, but they’ve managed to overcome them. (Công ty đã đối mặt với nhiều thử thách trong năm qua, nhưng đã vượt qua được chúng.)
- Against all odds: Vượt qua mọi khó khăn. Ví dụ: Against all odds, the team managed to win the championship. (Vượt qua mọi khó khăn, đội đã giành được chức vô địch.)
- Warn against: Cảnh báo, khuyên ngăn. Ví dụ: Experts warn against the dangers of smoking and the harmful effects of secondhand smoke. (Các chuyên gia cảnh báo về nguy hiểm của hút thuốc và tác hại của khói môi trường.)
- Argue against: Tranh luận phản đối. Ví dụ: She argued against the proposed policy change at the meeting. (Cô ấy tranh luận phản đối sự thay đổi chính sách được đề xuất trong cuộc họp.)
- Campaign against: Chiến dịch phản đối. Ví dụ: The environmentalists have been campaigning against the construction of the new highway. (Các nhà bảo vệ môi trường đã chiến dịch phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới.)
- Guard against: Phòng ngừa, cảnh giác. Ví dụ: We need to guard against any potential security threats. (Chúng ta cần phòng ngừa bất kỳ mối đe dọa an ninh nào.)
- Insure against: Bảo hiểm, đảm bảo. Ví dụ: You should insure against theft and damage to your property. (Bạn nên mua bảo hiểm để đảm bảo chống trộm và hư hại tài sản.)
- Protest against: Phản đối. Ví dụ: Thousands of people took to the streets to protest against the government’s new policy. (Hàng ngàn người đã xuống đường để phản đối chính sách mới của chính phủ.)
- React against: Phản ứng. Ví dụ: Some people may react against the medicine and experience side effects. (Một số người có thể phản ứng với thuốc và gặp phải tác dụng phụ.)
- Speak out against: Phát biểu phản đối. Ví dụ: Many celebrities have spoken out against mistreatment of animals in the entertainment industry. (Nhiều ngôi sao đã phát biểu phản đối sự ngược đãi động vật trong ngành giải trí.)
- Testify against: Làm chứng phản đối. Ví dụ: The witness testified against the defendant in court. (Nhân chứng đã làm chứng phản đối với bị cáo trong phiên tòa.)
READ MORE:
IV. Bài tập cấu trúc Against & Đáp án chi tiết
Bài tập: Điền các từ thích hợp để tạo thành các cụm từ đi kèm với “Against” có nghĩa:
- Against she managed to finish the marathon.
- Experts ___ against the dangers of smoking.
- She ___ against the proposal to cut funding for education.
- The environmental group launched a ___ against plastic pollution.
- It’s important to ___ against cyber attacks by using strong passwords.
- You should ___ against theft and damage to your property.
- The students organized a ___ against the new school policy.
- Some people may ___ against change, but it’s important to embrace it.
- Many people are speaking out against ___ and inequality.
- The witness ___ against the defendant in court.
Đáp án:
- Against all odds
- Warn
- Argued
- Campaign
- Guard
- Insure
- Protest
- React
- Discrimination
- Testified
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “Against” và cách sử dụng phổ biến nhất. Đồng thời, chúc bạn đạt được kết quả tốt trong việc học tiếng Anh.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập