13 sắc thái nói ‘Cảm ơn’

Bạn có biết rằng có nhiều cách để nói ‘Cảm ơn’ trong tiếng Anh mà không chỉ mang tính lịch sự mà còn thể hiện được nhiều sắc thái khác nhau? Hãy cùng khám phá 13 cách độc đáo để bày tỏ lòng biết ơn của bạn.

1. Thanks a lot; Thanks very much; Thank you very much; Thank you so much

Các cụm từ này nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự và trang trọng. Ví dụ:

  • “Thanks a lot for looking after the children.” (Cảm ơn rất nhiều vì đã trông nom trẻ em.)
  • “Thanks very much for making dinner tonight.” (Cảm ơn nhiều vì đã nấu bữa tối hôm nay.)
  • “Thank you very much for dinner – it was great.” (Cảm ơn rất nhiều vì bữa tối thật tuyệt.)
  • “Thank you so much for helping me out today.” (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ tôi hôm nay.)

2. Thanks a bunch

Đây là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra, người đó đã khiến bạn không vui. “Thanks a lot” và “Thanks very much” cũng có thể được dùng trường hợp này. Ví dụ:

  • “Thanks a lot for spoiling my evening.” (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi.)
  • “You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch!” (Cậu nói với Tony bí mật tớ đã kể với cậu ư? Cảm ơn nhiều nhé!)

Thanks-a-bunch

3. Much obliged

“Much obliged” là cách nói cảm ơn lịch sự và trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn. Ví dụ:

  • “I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.” (Tôi rất cảm kích với sự kiên nhẫn của bạn trong những khó khăn gần đây.)
  • “You can use the facilities whilst you are in the club”. “Much obliged”. (Bạn có thể sử dụng các tiện nghi trong khi bạn ở trong câu lạc bộ này.” “Cảm ơn rất nhiều.”)

4. You’ve saved my life; I owe you one/ I owe you big time

Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn. Ví dụ:

  • “Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life.” (Cảm ơn đã đưa tôi đi nhờ đến nhà ga. Bạn đã cứu mạng tôi rồi.)
  • “Thanks for the advice. I owe you one.” (Cảm ơn lời khuyên của bạn. Tôi phải trả ơn bạn một lần.)
  • “Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.” (Cảm ơn đã giúp tôi với bài luận. Tôi phải trả ơn bạn rất nhiều.)

5. Cheers

“Cheers” là cách cảm ơn thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt phổ biến ở người Anh. Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng cụm từ này khi viết thư hoặc trong các văn bản công việc. Ví dụ:

  • “”Here’s that book you wanted to borrow.” “Oh, cheers.” (Đây là quyển sách mà bạn muốn mượn.” “Oh, cảm ơn.”)
  • “”Would you like a drink?” “That’d be great. Cheers.” (Bạn muốn uống gì không?” “Tuyệt vời, cảm ơn.”)

6. You shouldn’t (have)

Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ. Ví dụ:

  • “Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn’t have!” (Ồ, Martin, hoa xinh quá. Bạn không nên tặng tôi!)

Thanks-a-bunch

7. You’re too kind

Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (tùy thuộc vào người nói và ngữ cảnh). Ví dụ:

  • “Thank you for the glowing praise. You’re too kind.” (Cảm ơn vì những lời khen tán đầy ánh sáng. Bạn quá tốt bụng.)

8. I’d like to thank…

Cách nói này thường được sử dụng trong các bài diễn văn, phát biểu, hoặc thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:

  • “I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.” (Tôi xin gửi lời cảm ơn đến tất cả mọi người đã tới và ủng hộ chúng tôi hôm nay.)

9. Many thanks

“Many thanks” là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ hoặc email nghiêm túc về công việc.

  • Y Vân

Nguồn: 15 cách nói ‘Cảm ơn’ thú vị

FEATURED TOPIC