NHỮNG CỤM TỪ GIAO TIẾP LIÊN QUAN ĐẾN MẶT TRĂNG

Mặt trăng, hành tinh đầy thú vị luôn gợi lên trong ta niềm đam mê khám phá. Vậy những từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt trăng là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây.

1. Các từ vựng tiếng Anh về mặt trăng

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt trăng mà bạn nên biết:

  • Moon /muːn/: Mặt trăng
  • New moon /njuː muːn/: Trăng non
  • Full moon /fʊl muːn/: Trăng tròn
  • Solar eclipse /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/: Nhật Thực
  • Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/: Nguyệt thực
  • Illuminated /ɪˈljuːmɪneɪtɪd/: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Orbit /ˈɔːbɪt/: Quỹ đạo, quay quanh
  • Cosmos /ˈkɒzmɒs/: Vũ trụ
  • Aerospace /ˈeərəˌspeɪs/: Không gian vũ trụ
  • Atmospheric /ˌætməsˈfɛrɪk/: Khí quyển
  • Craft /krɑːft/: Phi thuyền
  • Crew /kruː/: Phi hành đoàn

Các từ vựng tiếng Anh về mặt trăng

2. Những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng

Dưới đây là những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng mà bạn có thể sử dụng:

  • Over the moon: rất sung sướng, hạnh phúc.
    Ví dụ: Wow, mình đã qua vòng chung kết kỳ thi nói. Hôm nay mình thấy sung sướng vô cùng.

  • Once in a blue moon: hiếm khi, năm thì mười họa mới làm gì.
    Ví dụ: Thỉnh thoảng tôi mới đi xem phim.

  • Reach for the moon: mơ mộng viễn vông, hão huyền.
    Ví dụ: Mình nghĩ là anh ta đang mơ mộng viển vông quá vì anh ta không thể nào qua được kì thi lái xe với vốn kiến thức sơ đẳng như thế được.

  • Many moons ago: một thời dài.
    Ví dụ: Đã lâu rồi mình không đi siêu thị.

  • Honeymoon: Tuần trăng mật.
    Ví dụ: Tôi sẽ đi Đà Nẵng để nghỉ tuần trăng mật.

  • Ask for the moon: làm điều không tưởng.
    Ví dụ: Cô ta đang cố gắng làm cho cà phê ngọt hơn. Mình nghĩ là cô ta đang làm một điều không tưởng.

  • Moon something away: lãng phí cái gì.
    Ví dụ: Đừng có lãng phí cả năm trời như thế. Hãy làm gì đó hữu ích hơn đi.

  • Promise some the moon/ Promise the moon to someone: Hứa chắc như đinh đóng cột.
    Ví dụ: Ông chủ hứa lên hứa xuống nhưng chẳng bao giờ tăng lương cho tôi.

  • Go between the moon and the milkman: Trốn tránh điều gì đó.
    Ví dụ: Có vẻ như cô ấy đang trốn tránh điều gì đó.

Những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng

3. Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời

Ngoài những từ vựng về mặt trăng, dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về vũ trụ và hệ mặt trời:

  • Venus /’vi:nɘs/: Kim tinh
  • Comet /’kɒmɪt/: Sao chổi
  • Mercury /’mɜ:kjɘri/: Thủy tinh
  • Earth /ɜ:θ/: Trái đất
  • Pluto /’plu:tɘʊ/: Diêm Vương Tinh
  • Saturn /’sætɘn/: Thổ tinh
  • Asteroid /’æstərɔɪd/: Tiểu hành tinh
  • Mars /mɑ:z/: Hỏa tinh
  • Neptune /’neptju:n/: Hải Dương Tinh
  • Sun /sʌn/: Mặt trời
  • Uranus /’jʊɘrɘnɘs/: Thiên vương tinh
  • Jupiter /’dʒu:pɪtɘr/: Mộc tinh
  • Orbit /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh
  • Star /stɑ:/: Ngôi sao
  • New moon /full moon/: Trăng non/trăng tròn
  • Asteroid /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh
  • Milky Way /’milki wei/: Tên của dải ngân hà của chúng ta
  • Galaxy /’gæləksi/: Dải ngân hà
  • Constellation /,kɔnstə’leiʃn/: Chòm sao
  • Solar/lunar eclipse /’soulə/’lu:nə i’klips/: Nhật/nguyệt thực
  • Unidentified flying objects (UFOs) /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/: Vật thể bay không xác định
  • Comet /’kɔmit/: Sao chổi
  • Earth /ɜːθ/: Trái đất
  • Aerospace: Không gian vũ trụ
  • Airship /´ɛə¸ʃip/: Khí cầu
  • Alien /’eiliən/: Người ngoài hành tinh
  • Assess /ə’ses/: Đánh giá
  • Asteroid /ˈæstəroɪd/: Tiểu hành tinh
  • Atmospheric /,ætməs’ferik/: Khí quyển
  • Blimp /blimp/: Khí cầu nhỏ
  • Comet /´kɔmit/: Sao chổi
  • Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
  • Cosmos /´kɔzmɔs/: Vũ trụ
  • Craft /kɹɑːft/: Phi thuyền
  • Crew /kruː/: Phi hành đoàn
  • Embody /im’bɔdi/: Hiện thân, bao gồm
  • Elemental /¸eli´mentl/: Nguyên tố
  • Gravitational /¸grævi´teiʃənəl/: Hút, hấp dẫn
  • Hypothesis /haɪˈpɒθɪ̈sɪs/: Giả thuyết
  • Intergalactic /¸intəgə´læktik/: Ở giữa những thiên hà
  • Immersion /i’mə:ʃn/: Sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)
  • Illuminated /i¸lu:mi´neitid/: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Inundate /´inʌn¸deit/: Tràn ngập
  • Jet /dʒɛt/: Tia, dòng, luồng
  • Launch /lɔ:ntʃ/: Ra mắt, khai trương
  • Lobe /loʊb/: Thùy sáng
  • Magnetic /mægˈnɛtɪk/: (thuộc) Nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
  • Microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/: Kính hiển vi
  • Prerequisite /pri:´rekwizit/: Điều kiện tiên quyết
  • Quasar /´kweiza:/: Chuẩn tinh
  • Rover /´rouvə/: Tô bốt thám hiểm
  • Radioactive /¸reidiou´æktiv/: Phóng xạ
  • Rocket engine /ˈrɒkɪt ˈɛnʤɪn/: Động cơ tên lửa
  • Satellite /‘sætəlait/: Vệ tinh nhân tạo
  • Self-contained /sɛlf-kənˈteɪnd/: Khép kín, độc lập
  • Sensor /‘sensə/: Cảm biến
  • Spectroscopy /spek’trɔskəpi/: Quang phổ học
  • Superconducting magnet /ˌs(j)uːpəkənˈdʌktɪŋ ˈmægnɪt/: Nam châm siêu dẫn
  • Superficial /ˌsupərˈfɪʃəl/: Thuộc bề mặt, trên bề mặt
  • Telescope /’teliskəʊp/: Kính thiên văn
  • Transmutation /¸trænzmju:´teiʃən/: Sự chuyển hóa, sự biến đổi
  • Vacuum /’vækjuəm/: Chân không

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ, hệ mặt trời

4. Đoạn văn miêu tả mặt trăng bằng tiếng Anh

Khi màn đêm buông xuống, mặt trăng bắt đầu hiện ra. Thay vì ánh sáng mặt trời ban ngày, ánh trăng ban đêm mang đến một vẻ đẹp đầy kỳ lạ. Đó là ánh trăng to, tròn và màu trắng bạc tỏa khắp không gian. Thật sự, ánh trăng tròn luôn mang đến một ánh sáng sáng chói và vẻ đẹp dịu dàng, chiếu sáng khắp mọi ngõ xóm, mọi cành lá nhỏ. Ánh trăng chiếu sáng lên mặt nước ao êm đềm, không gian trở nên như viên kim cương tỏa sáng rạng rỡ. Nhìn khung cảnh của mặt trăng, tôi cảm nhận được sự bình yên và sự quen thuộc. Vì vậy, có lẽ dù đi xa, ánh trăng trắng sáng luôn là một điều không thể nào quên.

Dịch: Khi màn đêm buông xuống, cũng là lúc mặt trăng bắt đầu xuất hiện. Thay cho ánh nắng chói chang của mặt trời ban ngày, ánh trăng ban đêm mang đến một vẻ đẹp lạ thường. Đó là ánh trăng lớn, tròn và có màu trắng bạc tỏa khắp không gian đó. Quả thực, mặt trăng tròn luôn mang đến ánh sáng chói sáng và vẻ đẹp dịu dàng, chiếu sáng trên từng ngõ ngách, từng nhánh cây nhỏ. Ánh trăng chiếu xuống mặt nước ao yên bình, không gian trở nên như viên kim cương tỏa sáng được rải xuống. Ngắm nhìn khung cảnh của mặt trăng đem đến cho tôi cảm giác bình yên và quen thuộc. Vì thế, có lẽ dù đi xa, ánh trăng sáng trắng này sẽ luôn là một điều mà tôi không bao giờ quên.

Tôi hy vọng các bạn đã tìm thấy những cụm từ giao tiếp liên quan đến mặt trăng hữu ích từ bài viết này. Đừng quên truy cập Langmaster để cập nhật những bài học từ vựng và cấu trúc tiếng Anh mới nhất nhé!

Xem thêm:

  • TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
  • 100+ TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
FEATURED TOPIC