Cool Off là gì và cấu trúc cụm từ Cool Off trong câu Tiếng Anh

Giới thiệu

Bạn có bao giờ nghe đến cụm từ “Cool Off” trong giao tiếp tiếng Anh chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ này và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm thấy những thông tin thú vị và hữu ích về cụm từ “Cool Off”. Chúng ta sẽ sử dụng những ví dụ Anh-Việt và hình ảnh minh họa để làm cho bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Đừng quên tham khảo bài viết về cụm từ “Cool Off” dưới đây của Studytienganh để có thêm thông tin chi tiết. Bất cứ khi nào bạn có thắc mắc về cụm từ “Cool Off” này, hãy liên hệ với chúng tôi qua trang web này.

Cool Off
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh

1. Định nghĩa cụm từ “Cool Off”

“Cool Off” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ này có nghĩa là làm nguội, làm mát hoặc làm giảm điều gì đó. “Cool Off” có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều câu giao tiếp tiếng Anh khác nhau. Vì vậy, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ “Cool Off” là rất cần thiết.

Cool Off (Động từ)

Phát âm: UK /kuːl/ɒf/

US /kuːl/ɑːf/

Loại từ: Cụm Động từ

Nghĩa tiếng Việt: Làm lạnh, làm nguội, làm giảm (nóng giận, nhiệt độ)

Cool Off
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh

2. Ví dụ Anh-Việt

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh, hãy xem qua một số ví dụ cụ thể sau đây:

  • Cô ấy đã đi bơi để giải nhiệt. (She went for a swim to cool off).
  • Tại sao chúng ta không đi dạo và tắm mát? (Why don’t we go for a walk and cool off?)
  • Anh ấy đợi cho đến khi cà phê của mình nguội bớt rồi mới nhấp một ngụm. (He waited until his coffee had cooled off before taking a sip.)
  • Làm thế nào để chúng ta trông thật mát mẻ trong thời tiết nóng bức này? (How do we manage to look so cool off in this hot weather?)
  • Đó là một buổi tối mát mẻ đáng yêu. (It was a lovely cool off evening.)
  • Năng suất hàng ngày thực sự thấp do mức độ bức xạ thấp và mùa sinh trưởng mát mẻ. (Daily productivity is actually low due to low radiation levels and a cool off growing season.)
  • Mãng cầu, được làm vào buổi sáng, không được làm lạnh và không đậy nắp để nguội trong bát cho phần còn lại của ngày. (The custard, having been made in the morning, was left unrefrigerated and uncovered to cool off in the bowl for the rest of the day.)

3. Cấu trúc và từ liên quan

Cool Off
Hình ảnh minh họa cho cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh

3.1. Cấu trúc của cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh

  • Cool Off + something: Làm giảm, làm mát một cái gì đó.

Ví dụ:

  • Chờ cho đến khi hỗn hợp nguội bớt trước khi cho trứng vào. (Wait until the mixture cools off before adding the eggs.)
  • Để chảo nguội một chút trước khi bạn chạm vào. (Let the pan cool off a bit before you touch it.)
  • Ở đây hơi mát mẻ, phải không? Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ đóng cửa sổ. (It’s a bit cool off here, isn’t it? We think we’ll close the window.)
  • Chúng tôi sẽ nói chuyện với Jack khi anh ấy bình tĩnh và có thể nói chuyện hợp lý. (We’ll talk to Jack once he cools off and can talk rationally.)
  • Cô ấy rất bình tĩnh khi chúng tôi phá cửa sổ, và không hét lên hay nổi khùng. (She was very cool off when we broke the window, and didn’t shout or get mad.)
  • Chúng tôi để trà trong một phút cho đến khi nó nguội đủ để uống. (We left the tea for a minute until it had cooled off enough to drink.)
  • Phòng ngủ được sơn một màu xanh lam dịu mát đáng yêu. (The bedroom was painted a lovely cool off blue.)

3.2. Một số từ liên quan đến cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh:

  • cooling: làm mát
  • cooler: lạnh hơn
  • cool shade stunner: bóng râm mát
  • cool: mát mẻ

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Cool Off” trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

FEATURED TOPIC