Trường học trong tiếng Nhật là gì? Bạn đã biết cách giới thiệu về trường học trong tiếng Nhật chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu tất cả về các từ vựng liên quan đến chủ đề trường học trong bài viết dưới đây nhé!
- Khái niệm, đặc điểm của tư duy và ứng dụng các đặc điểm của tư duy trong cuộc sống và học tập
- Kinh nghiệm chuyển trường tiểu học cho con: Thủ tục và đơn xin chuyển
- Khóa Học Lập Trình Cho Trẻ Em Tại Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh, Đà Nẵng Tốt Nhất, Uy Tín Nhất
- Hướng dẫn cách chọn trường đại học chuẩn xác
- Đồng phục Đại Học Quốc Gia Hà Nội VNU – vẻ đẹp đẳng cấp trường chuẩn
Contents
I. TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC TRONG TIẾNG NHẬT
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến trường học mà bạn có thể tham khảo:
1. Trường học và các cấp học
Trường học trong tiếng Nhật được gọi là がっこう (gakkou). Vậy trường Đại học, Trung học, Tiểu học hay Mầm non trong tiếng Nhật là gì? Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm chi tiết:
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
がっこう | gakkou | 学校 | Trường học |
ようちえん | youchien | 幼稚園 | Trường mầm non |
しょうがっこう | shou gakkou | 小学校 | Trường tiểu học |
ちゅうがっこう | chuu gakkou | 中学校 | Trường trung học |
こうこう | koukou | 高校 | Trường cấp 3 |
こうとうがっこう | koutou gakkou | 高等学校 | Trường cấp 3 (Cao trung) |
だいがく | daigaku | 大学 | Trường đại học |
こうりつがっこう | kouritsu gakkou | 公立学校 | Trường công lập |
ちゅうがっこう shiritsu gakkou | 私立学校 | Trường tư thục | |
だいがくいん | daigaku in | 大学院 | Học viện |
やがっこう | ya gakkou | 夜学校 | Trường dạy tối |
じゅく | juku | 塾 | Trường luyện thi/dạy thêm |
こうちょう | kouchou | 校長 | Hiệu trưởng |
きょうとう | kyoutou | 教頭 | Phó hiệu trưởng |
きょうし | kyoushi | 教師 | Giáo sư |
せんせい | sensei | 先生 | Giáo viên |
がくせい | gakusei | 学生 | Học sinh |
りゅうがくせい | ryuu gakusei | 留学生 | Lưu học sinh |
どうきゅうせい | dou kyuu sei | 同級生 | Bạn cùng lớp |
2. Cơ sở vật chất của trường học trong tiếng Nhật
Đôi khi, khi giao tiếp hàng ngày tại trường, bạn sẽ cần sử dụng các từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học như lớp học, phòng thể dục, thư viện,…
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
じむしつ | jimu shitsu | 事務室 | Văn phòng |
じっけんしつ | jikken shitsu | 実験室 | Phòng Lab |
たいいくかん | taiikukan | 体育館 | Nhà thể chất |
としょかん | tosho kan | 図書館 | Thư viện |
きょうしつ | kyou shitsu | 教室 | Lớp học |
きしゅくしゃ | kishuku sha | 寄宿舎 | Ký túc |
りょう | ryou | 寮 | Ký túc |
3. Dụng cụ học tập trong tiếng Nhật
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
じしょ | jisho | 辞書 | Từ điển |
きょうかしょ | kyouka sho | 教科書 | Giáo trình |
さんこうしょ | sankou sho | 参考書 | Sách tham khảo |
ノート | no-to | Vở | |
けいさんき | keisanki | 計算器 | Máy tính |
えんぴつ | enpitsu | 鉛筆 | Bút chì |
けしゴム | keshi gomu | 消しゴム | Tẩy |
ペン | pen | Bút | |
じょうぎ | jougi | 定規 | Thước kẻ |
ほん | hon | 本 | Sách |
ほんだな | hondana | 本棚 | Giá sách |
こくばん | kokuban | 黒板 | Bảng đen |
ホワイトボード | howaito bo-do | Bảng trắng | |
チョーク | cho-ku | Phấn | |
マーカー | ma-ka- | Bút marker | |
つくえ | tsukue | 机 | Bàn |
いす | isu | 椅子 | Ghế |
テーブル | te-buru | Bàn |
4. Các môn học trong tiếng Nhật
Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật về các môn học và bài kiểm tra mà bạn có thể tham khảo:
Hiragana/Katakana | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
じゅぎょう | jugyou | 授業 | Bài học |
しゅくだい | shukudai | 宿題 | Bài về nhà |
しけん | shiken | 試験 | Bài thi |
きまつしけん | kimatsu shiken | 期末試験 | Bài thi cuối kỳ |
ちゅうかんしけん | chuukan shiken | 中間試験 | Bài thi giữa khóa |
れんしゅうもんだい | renshuu mondai | 練習問題 | Bài tập |
しつもん | shitsumon | 質問 | Câu hỏi |
II. TÊN MỘT SỐ TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG NHẬT
Xem thêm : Kinh nghiệm chọn lớp kỹ năng sống cho trẻ 9 tuổi uy tín, chất lượng
Dưới đây là tên một số trường Đại học bằng tiếng Nhật mà bạn có thể tham khảo:
Hiragana/Katakana | Kanji | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
ベトナムこっかだいがくハノイこう | ベトナム国家大学ハノイ校 | Đại học Quốc gia Hà Nội |
しぜんかがくだいがく | 自然科学大学 | Đại học Khoa học Tự nhiên |
がいこくごだいがく | 外国語大学 | Đại học Ngoại ngữ |
ハノイこうかだいがく | ハノイ工科大学 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
ホーチミンしこうかだいがく | ホーチミン市工科大学 | Đại học Bách khoa TP. HCM |
けいざいだいがく | 経済大学 | Đại học Kinh tế Quốc dân |
ぼうえきだいがく | 貿易大学 | Đại học Ngoại thương |
しょうかだいがく | 商科大学 | Đại học Thương Mại |
ざいせいがくいん | 財政学院 | Học viện tài chính |
ぎんこうがくいん | 銀行学院 | Học viện Ngân hàng |
けんちくだいがく | 建築大学 | Đại học Kiến trúc |
III. MỘT SỐ MẪU CÂU GIỚI THIỆU TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG NHẬT
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để giới thiệu về trường học và trình độ học vấn của mình:
- Tôi là sinh viên: 私は学生です。
- Tôi đã tốt nghiệp đại học: 大学を卒業しました。
- Tôi là học sinh cấp 2: 私は中学生です。
- Tôi đang học tại trường Đại học…: …大学で勉強しています。
Các từ vựng và mẫu câu cơ bản về chủ đề trường học trong tiếng Nhật đã được tổng hợp ở trên. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn!
Jellyfish Vietnam – Hotline 0986.633.013
Trụ sở chính: Tầng 13, tòa nhà CMC, 11 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Văn phòng chi nhánh: Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tư duy