Bạn đang muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh? Bạn muốn nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả? Đừng lo lắng! Chúng tôi có tài liệu “25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh” mà bạn không thể bỏ qua.
- Đại học Oxford Anh Quốc: Điều kiện, chi phí và học bổng
- Trường Đại Học RMIT Điểm Chuẩn Năm 2024 Là Bao Nhiêu?
- Sinh học 12 Bài 19: Tạo giống bằng phương pháp gây đột biến và công nghệ tế bào
- Sử dụng sơ đồ tư duy dạy các bài trong chương IV – Tin học lớp 11 (kiểu dữ liệu có cấu trúc)
- 9 Lợi ích của việc Lập Sơ đồ Tư duy (mindmap)
Contents
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh: Nhanh chóng hiểu diễn đạt một cách đơn giản
Tài liệu “25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh” đã được biên soạn cẩn thận và đầy đủ. Nó cung cấp cho bạn một hệ thống nhận thức và diễn đạt kiến thức một cách dễ hiểu nhất. Mỗi chuyên đề đều tóm tắt kiến thức lý thuyết và bao gồm các dạng bài tập thực hành kèm đáp án. Điều này giúp bạn nắm vững kiến thức và làm quen với các dạng bài tập, đồng thời đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra và bài thi sắp tới.
Bạn đang xem: Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bằng sơ đồ tư duy 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh
Hãy nhìn sâu hơn vào “25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh”
Danh sách các từ viết tắt/Từ ngữ tiếng Anh
STT | Tên viết tắt | Tên viết đầy đủ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | S | Subject | Chủ ngữ |
2 | V | Verb | Động từ |
3 | O | Object | Tân ngữ |
4 | Adj | Adjective | Tính từ |
5 | Adv | Adverb | Trạng từ |
6 | N | Noun | Danh từ |
7 | Vp2 | Past participle | Quá khứ phân từ |
8 | Sb | Somebody | Một ai đó |
9 | St | Something | Một cái gì đó |
10 | V-ing | Gerund / present participle | Danh động từ/hiện tại phân từ |
11 | Np | Noun phrase | Cụm danh từ |
Module 1: Phát âm
Bài tập thực hành
Phần 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi nhóm
- A. pottery B. local C. control D. fold
- A. artisan B. establish C. attraction D. handicraft
- A. environment B. environmental C. entertainment D. document
- A. helped B. struggled C. remarked D. watched
- A. chairs B. suitcases C. things D. calculators
Xem thêm : Cách tính tiền phụ trội – thêm giờ dạy cho giáo viên đang mỗi nơi một kiểu
… (Tiếp tục cho đến câu 30)
Phần 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi nhóm
- A. pressure B. depressed C. expect D. relaxed
- A. encourage B. empathy C. embarrassed D. remember
- A. delighted B. continue C. medicine D. situation
- A. advice B. sympathize C. decide D. responsibility
- A. collaboration B. particularity C. manage D. activate
Xem thêm : Cách tính tiền phụ trội – thêm giờ dạy cho giáo viên đang mỗi nơi một kiểu
… (Tiếp tục cho đến câu 30)
Tài liệu này còn nhiều chuyên đề ngữ pháp khác mà bạn có thể khám phá. Đừng chần chừ nữa, hãy tải file tài liệu để có thêm thông tin chi tiết về 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tư duy