Học nhanh tất cả câu lệnh lập trình Python lớp 10 chỉ trong 10 phút

Đây là một bài viết giúp bạn nắm vững các câu lệnh lập trình Python lớp 10 một cách nhanh chóng và dễ dàng. Python là một ngôn ngữ lập trình rất phổ biến, được sử dụng để xây dựng phần mềm, website và phân tích dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những khái niệm cơ bản và các câu lệnh quan trọng trong Python lớp 10.

1. Khái quát chung về Python

Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, được phát triển bởi Guido van Rossum từ năm 1990. Ngôn ngữ này có nhiều tính năng nổi bật như cú pháp rõ ràng, dễ đọc và dễ học, mã nguồn mở, tiếp cận hướng đối tượng, tương thích với nhiều hệ điều hành, tính di động cao và hỗ trợ phát triển giao diện đồ họa người dùng.

khai-quat-chung-python
Hình 1: Khái quát chung về Python

2. Các câu lệnh trong lập trình Python lớp 10

2.1. Lệnh nhập/ xuất dữ liệu

  • input(): lệnh nhập dữ liệu từ bàn phím
  • print(): lệnh xuất dữ liệu

Ví dụ:

name = input("Tên của bạn: ")
print("Xin chào, " + name + "!")

2.2. Lệnh điều khiển chương trình Python lớp 10

  • Lệnh vòng lặp for: for variable in range (start, end, step):#code trong vòng lặp
  • Lệnh vòng lặp while: while (condition):#code trong vòng lặp
  • Lệnh rẽ nhánh if-else: if (condition):#code điều kiện đúng else:#code điều kiện sai

Ví dụ về lệnh rẽ nhánh if-else:

num = int(input("Nhập một số: "))
if num >= 0:
    print("Số dương hoặc số bằng 0")
else:
    print("Số âm")

Ví dụ vòng lặp for để tính tổng các số từ 1 đến 10:

sum = 0
for i in range(1, 11):
    sum += i
print("Tổng các số từ 1 đến 10 là:", sum)

Ví dụ vòng lặp while để in các số từ 1 đến 5:

i = 1
while i <= 5:
    print(i)
    i += 1

2.3. Lệnh tính toán số học

  • a + b: lệnh tính tổng
  • a - b: lệnh tính hiệu
  • a * b: tính tích các số
  • a / b: lệnh tính thương các số
  • a % b: tính phần dư
  • a +=1: tăng giá trị biến số thêm 1 đơn vị
  • b -= 1: giảm giá trị biến số đi 1 đơn vị

Ví dụ:

a = 5
b = 3
sum = a + b
difference = a - b
product = a * b
quotient = a / b
print("Tổng:", sum)
print("Hiệu:", difference)
print("Tích:", product)
print("Thương:", quotient)

2.4. Lệnh xử lý chuỗi

  • string[start:end]: cắt chuỗi
  • string.replace(old, new): thay thế chuỗi
  • string.find(substring): tìm kiếm vị trí chuỗi xuất hiện

Ví dụ câu lệnh đảo ngược chuỗi:

string = "Python"
reverse_string = string[::-1]
print(reverse_string)

2.5. Các lệnh list

  • list = [item1, item2, item3]: khởi tạo list
  • list.append(item): thêm phần tử vào list
  • list[index]: truy cập vào phần tử của list
  • for item in list: # code trong vòng lặp: lệnh for (lệnh vòng lặp) vào list

Sau đây là ví dụ về lệnh list kết hợp lệnh for:

numbers = [1, 2, 3, 4, 5]
sum = 0
for num in numbers:
    sum += num
print("Tổng các phần tử trong danh sách là:", sum)

2.6. Python lớp 10: các lệnh function

  • Khai báo hàm: def function_name(parameter1, parameter2, ...): # code trong hàm
  • Gọi hàm: function_name(argument1, argument2, ...)

Ví dụ:

# định nghĩa hàm tính giai thừa
def factorial(n):
    if n == 0:
        return 1
    else:
        return n * factorial(n-1)

# gọi hàm để tính giai thừa của số 5
result = factorial(5)
print("Giai thừa của số 5 là:", result)

3. Những câu lệnh Python lớp 10 thường gặp

Ở phần này, chúng ta sẽ giới thiệu với các bạn học sinh những câu lệnh Python thường gặp nhất. Đây đều là những câu lệnh đơn giản dễ học và được ứng dụng nhiều vào thực tế.

3.1. Câu lệnh đảo ngược chuỗi

Cú pháp câu lệnh được viết như sau:

a = "ICANTECH"
print("We are", a[::-1])

Kết quả: We are is HCETNACI

3.2. Chuyển đổi 2 số tại chỗ

Câu lệnh chuyển đổi tại chỗ 2 số:

x, y = 1, 10
print(x, y)
x, y = y, x
print(x, y)

Kết quả:
1 10
10 1

3.3. Tạo ra chuỗi từ tất cả các phần tử thuộc danh sách

Ví dụ câu lệnh để tạo ra chuỗi từ tất cả các phần tử có trong danh sách:

a = ["ICANTECH", "Python", "Minecraft"]
print(" ".join(a))

Kết quả: ICANTECH Python Minecraft

3.4. Tạo một chuỗi so sánh

Trong những bài học về ngôn ngữ lập trình Python lớp 10, bạn sẽ thường xuyên gặp đề bài yêu cầu tạo một chuỗi so sánh. Bạn hãy xem ví dụ về câu lệnh tạo một chuỗi so sánh trong Python như sau:

n = 2023
result = 2000 < n < 2030
print(result)
result = 1000 > n <= 1999
print(result)

Kết quả trả về sau khi code lệnh:
True
False

3.5. Câu lệnh trả về nhiều giá trị từ hàm

Ví dụ:

def x():
    return 1, 2, 3, 4

a, b, c, d = x()
print(a, b, c, d)

Kết quả:
1 2 3 4

3.6. Python lớp 10: tìm giá trị thường xuyên nhất của danh sách

Ví dụ lệnh để tìm giá giá trị xuất hiện thường xuyên nhất và thuộc danh sách nhập trước:

test = [1, 2, 3, 4, 2, 2, 3, 1, 4, 4, 4]
print(max(set(test), key = test.count))

Kết quả: 4

3.7. Kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ

Ví dụ lệnh kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ của một đối tượng được chỉ định:

import sys
x = 1
print(sys.getsizeof(x))

Kết quả: 28

3.8. Lập trình Python lớp 10: in chuỗi nhiều lần

Ví dụ:

n = 5
a ="ICANTECH"
print(a * n)

Kết quả:
ICANTECHICANTECHICANTECHICANTECHICANTECH

4. Lời Kết

Các câu lệnh trong tài liệu học lập trình Python lớp 10 tuy đơn giản nhưng lại vô cùng hữu ích. Cộng đồng người sử dụng Python rất lớn mạnh, do đó bạn không chỉ học trong sách vở mà còn học được từ chính cộng đồng đông đảo này. Những góp ý, đánh giá từ cộng đồng sẽ giúp bạn tiến bộ hơn rất nhiều với môn Python lớp 10. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết về Python đã được ICANTECH – nền tảng học lập trình chia sẻ để tích lũy thêm kinh nghiệm cho mình. Chúc bạn sẽ có một kết quả học tập tốt với bộ môn này!

Nguồn ảnh: ICANTECH.

FEATURED TOPIC