“Busy” là một động từ thường được sử dụng để diễn tả tình trạng bận rộn hoặc đang làm gì đó. Để kết hợp với giới từ, “busy” thường đi với các giới từ như “with”, “at”, “in”, “on” hoặc “about”. Cùng tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây nhé!
- “Grammar là chuyện nhỏ” – Khóa học hè rèn kỹ năng tiếng Anh trong 30 giờ của VUS
- Bài tập ôn hè môn Toán lớp 7 Ôn tập Toán 7 lên 8
- Cấu trúc up to now trong tiếng anh: Định nghĩa, cách dùng
- Trại hè tiếng Anh Philippines 2023 tại trường WE Academy
- Hướng dẫn lựa chọn khóa học hè tiếng Anh cho bé 5-9 tuổi
Contents
1. Busy nghĩa là gì?
“Busy” là tính từ, có nghĩa là đang bận rộn, chăm chỉ làm gì đó và đang dồn sự chú ý vào việc cụ thể đó.
Bạn đang xem: Busy đi với giới từ gì? Busy + V-ing hay To V
Ví dụ:
- Lan đang bận rộn ghi chép những từ mới cô ấy vừa học được.
Bên cạnh nghĩa là bận rộn thì “busy” còn được dùng để diễn tả việc ai đó đang không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó.
Ví dụ:
- Mary nói rằng cô ấy bận vào sáng chủ nhật, nhưng chúng ta có thể gặp nhau vào buổi chiều.
Ngoài ra, khi “busy” được sử dụng cho nơi chốn thì có nghĩa là địa điểm đó đang rất đông người hoặc có rất nhiều hoạt động đang diễn ra ở đó, sống động, náo nhiệt.
Ví dụ:
- Nhà cũ của Tiên gần với 1 cái chợ bận rộn, tấp nập.
“Busy” còn được sử dụng cho smartphone để diễn tả ý nghĩa máy bận, người ở đầu dây bên kia đang sử dụng smartphone.
Ví dụ:
- Tôi cố để gọi điện cho Linda hôm qua nhưng đường dây lúc nào cũng báo bận.
Bên cạnh cách sử dụng phổ biến như 1 tính từ trong câu, “busy” còn được sử dụng như 1 động từ trong câu với cấu trúc “busy yourself”.
Xem thêm : Coi chừng "trái đắng" du học hè
Busy yourself: Làm thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó.
Ví dụ:
- Hà bận rộn công việc và cố gắng để quên đi những việc đã xảy ra với cô ấy vào đêm hôm đó.
2. Busy đi với giới từ gì?
“Busy” đi với giới từ “with” khi mang nghĩa là ai đó bận rộn làm gì đó. Điều này đúng trong cả hai tình huống “busy” là đóng vai trò là động từ và tính từ trong câu.
- Be busy with something
- Busy oneself with something
Ví dụ:
- Những đứa trẻ đang bận rộn với những món đồ chơi mới của chúng.
3. Busy + V-ing hay To V?
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức về busy đi với giới từ gì, chúng ta cần biết cách sử dụng “busy” đi với V-ing hay to V.
Trong tình huống “busy” đóng vai trò là tính từ, “busy” luôn đi kèm sau là 1 động từ đuôi “ing”.
Ví dụ:
- Peter bận chơi trò chơi trên máy tính cả ngày.
4. Các cách dùng của Busy
4.1. Cụm từ Busy Signal
“Busy signal” là tín hiệu bận trong smartphone. Nói cách khác, đây là tín hiệu âm thanh cho biết đầu dây bên kia đang bận.
Ví dụ:
- John cố gắng để gọi cho Linda, nhưng chỉ nhận được tín hiệu báo bận.
4.2. Cụm từ A busy tone
“A busy tone” (hoặc “The busy tone”) là âm thanh điện tử nhận được khi gọi đến 1 số smartphone khác. Âm thanh này cho biết người ở đầu dây bên kia hiện đang trong 1 cuộc gọi khác.
Ví dụ:
- Selena đã cố gắng liên lạc Josie rất nhiều lần, nhưng cô ấy chỉ nhận được âm thanh báo bận trong smartphone.
4.3. Thành ngữ Be (as) busy as a bee
Be (as) busy as a bee: rất bận rộn, đang phải làm rất nhiều việc.
Ví dụ:
- Jane đang rất bận rộn với những công việc giấy tờ ở thời điểm hiện tại.
4.4. Lead a busy, normal, quiet, etc. life
“Lead a busy, normal, quite, etc life” được sử dụng để diễn tả việc sống 1 cuộc sống cụ thể. Chẳng hạn, “lead a busy life” nghĩa là “sống 1 cuộc sống bận rộn, tất bật.”
Ví dụ:
- Chúng tôi không cần sống 1 cuộc sống xa xỉ. Một cuộc sống đơn giản là đủ với chúng tôi.
5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy
5.1. Những từ trái nghĩa với Busy trong tiếng Anh
(trống)
5.2. Những từ đồng nghĩa với Busy trong tiếng Anh
(trống)
6. Những cụm thành ngữ đồng nghĩa với Busy
Dưới đây là một số cụm thành ngữ và tục ngữ đồng nghĩa với “busy” trong tiếng Anh:
-
“Tied up”: Có nghĩa là bận rộn và không có thời gian cho điều gì khác.
Ví dụ: “Tôi xin lỗi, tôi đang rất tied up với công việc vào lúc này.” -
“Swamped”: Có nghĩa là bận rộn đến mức không thể xử lý thêm công việc nào nữa.
Ví dụ: “Anh ấy đã bị swamped bởi dự án lớn này.” -
“Occupied”: Có nghĩa là đang bận rộn hoặc sử dụng thời gian cho một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: “Xin lỗi, phòng chờ đang occupied, bạn có thể chờ một chút?” -
“Engaged”: Có nghĩa là đang tham gia hoạt động cụ thể và không có thời gian cho việc khác.
Ví dụ: “Tôi đang engaged trong cuộc họp, tôi sẽ gọi lại sau.” -
“In demand”: Có nghĩa là được nhiều người yêu cầu hoặc cần đến.
Ví dụ: “Người thợ làm tóc này rất in demand, bạn nên đặt lịch trước.” -
“Full schedule”: Có nghĩa là thời gian đã được lên kế hoạch đầy đủ và không có khoảng trống.
Ví dụ: “Tôi có một full schedule ngày mai, không thể thêm bất kỳ cuộc họp nào khác.”
7. Bài tập về cấu trúc Busy đi với giới từ gì kèm theo đáp án
Đây là một bài tập trắc nghiệm về cấu trúc “busy”. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi:
-
Which preposition is commonly used after “busy” to refer to someone’s work or activity?
a) in
b) on
c) with
d) at
Đáp án: c) with -
Which sentence is grammatically correct?
a) I’m busy to finish my homework.
b) She’s busy to call you back later.
c) He’s too busy to attend the meeting.
d) They’re busy to prepare for the trip.
Đáp án: c) He’s too busy to attend the meeting. -
Which sentence is correct?
a) She’s busy on the phone.
b) He’s busy at the moment.
c) They’re busy on a project.
d) We’re too busy watching a movie.
Đáp án: b) He’s busy at the moment. -
Which preposition is commonly used after “busy” to refer to a location?
a) in
b) on
c) with
d) at
Đáp án: d) at -
Which sentence is correct?
a) He’s busy with cooking dinner.
b) She’s busy at the gym.
c) They’re busy with a conversation.
d) We’re busy in the park.
Đáp án: b) She’s busy at the gym.
Trên đây là một số ví dụ về cách sử dụng động từ “busy” kết hợp với các giới từ phổ biến nhất. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc “busy” đi kèm với giới từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn sử dụng “busy” trong câu, hãy suy nghĩ kỹ về hoạt động hoặc địa điểm mà bạn muốn miêu tả và chọn giới từ phù hợp để kết hợp với động từ “busy”.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Khám phá