Cấu trúc Against trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một trong những điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý là giới từ. Đây là một phần kiến thức căn bản mà chúng ta thường gặp trong các bài thi và nó thường gây khó khăn cho nhiều học sinh và sinh viên. Việc hiểu sai hoặc sử dụng sai giới từ có thể khiến chúng ta mất điểm đáng tiếc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc “against” trong tiếng Anh, một phần kiến thức về giới từ mà không phải ai cũng đã biết.

1. Định nghĩa của “against”

“Against” có một số nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số định nghĩa cơ bản của “against”:

  • “Against” có nghĩa là “chống lại, ngược lại hay phản đối”.
  • “Against” có nghĩa là “dựa vào, tỳ vào, áp vào hay đập vào”.
  • “Against” có nghĩa là “tương phản với”.
  • “Against” có nghĩa là “chuẩn bị, dự trù”.
  • “Against” có nghĩa là “đổi lấy”.
  • “Against” có nghĩa là “phòng, đề phòng hay phòng xa”.

2. Cấu trúc “Against” trong tiếng Anh

Cấu trúc “against” trong tiếng Anh có hai dạng chính:

  • VERB + AGAINST
  • VERB + OBJECT + AGAINST

3. Cách sử dụng cấu trúc “Against”

Cấu trúc “against” được sử dụng để chỉ sự chống lại, đối lập, hoặc trái với một thứ gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự dựa vào một vật gì đó, chuẩn bị, dự trù cho một vật gì đó, so sánh một điều gì đó với một điều gì đó khác, hoặc chỉ sự va chạm.

4. Ví dụ về sử dụng “Against”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “against”:

  • “Brazil are playing against Germany in the cup final tonight.” (Đội tuyển Brazil đối đầu với đội tuyển Đức trong trận chung kết cuộc hội đồng tối nay.)
  • “His house is over against mine.” (Nhà anh ta đối diện với nhà tôi.)
  • “Ben wouldn’t dare say anything against him to his mother!” (Ben không dám nói bất cứ điều gì phản đối anh ta trước mẹ của mình!)
  • “Can I appeal against a decision?” (Tôi có thể khiếu nại quyết định này không?)
  • “Paintings wall look best against a simple white wall.” (Tường sơn màu trông đẹp nhất khi so sánh với một tường trắng đơn giản.)
  • “The policeman had him up against the wall, both arms behind his back.” (Cảnh sát đã đặt anh ta dựa vào tường, hai tay đặt sau lưng.)
  • “She’s got nothing against him.” (Cô ấy không có gì phản đối anh ta.)
  • “White blood cells help defend the body against infection.” (Các tế bào máu trắng giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng.)
  • “More people are standing out against the corruption of the local government.” (Ngày càng có nhiều người đứng lên chống lại sự tham nhũng của chính quyền địa phương.)
  • “With six members of the team missing, Helen is going to be up against it.” (Với sáu thành viên trong nhóm mất tích, Helen sẽ phải vượt qua khó khăn.)
  • “The workers go against the manager because of his absurd changes.” (Công nhân phản đối sự thay đổi vô lý của giám đốc.)

5. Các cụm từ phổ biến đi với “Against”

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng đi với “against”:

  • strive against sth: đấu tranh chống lại điều gì đó
  • rub against: cọ xát lên
  • against the clock: vội vã
  • have sth against sb: không thích vì ai đó làm điều gì không tốt
  • come up against sth: giải quyết vấn đề
  • bump against: đâm sầm vào
  • bear a grudge against: có hằn thù
  • over against: đối diện với
  • react against sth: không tuân theo quy tắc hay luật lệ nào đó
  • rub against: chà xát vào
  • borrow against: mượn tiền đảm bảo chắc chắn sẽ trả
  • lean against: tựa vào
  • caution against sth: nói với ai điều gì không tốt
  • go against sth/someone: phản đối hay không đồng ý về điều gì đó/ ai đó
  • insure against sb: ngăn ngừa ai đó khỏi điều gì xấu
  • hold sth against sth/ someone: xem xét để không nghĩ xấu về điều gì đó hay ai đó
  • level sth against sb: chỉ trích ai đó công khai vì làm điều gì xấu
  • turn against someone/ something: thay đổi từ ủng hộ sang phản đối ai đó hay điều gì đó
  • measure sth against sth: đánh giá ai đó bởi một người đó hay điều gì đó
  • provide against: lên kế hoạch để ngăn ngừa hay giải quyết tình huống xấu nào đó
  • take against sb: không thích một ai đó
  • proceed against sb: thi hành pháp luật chống lại ai đó

Hy vọng rằng những chia sẻ về cấu trúc “against” này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp tiếng Anh và áp dụng nó trong thực tế một cách dễ dàng.

FEATURED TOPIC