Contents
I. Tổng hợp Phrasal Verb với Carry thường gặp trong Tiếng Anh
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 10 Phrasal Verb với “Carry” mà bạn có thể sử dụng trong kỹ năng tiếng Anh của mình:
Bạn đang xem: Một số Phrasal verb với Carry thông dụng trong tiếng Anh!
1. Carry over
“Carry over” có nghĩa là chuyển cái gì đến một thời điểm sau đó. Ví dụ:
- Số tiền thuê nhà đã được “carry over” cho tháng sau.
- Số tiền tiết kiệm của cô ấy sẽ được “carry over” cho con cái của cô ấy.
2. Carry off
“Carry off” có nghĩa là thực hiện thành công hoặc chiến thắng. Ví dụ:
- Anh ấy đã “carry off” việc tổ chức một buổi tiệc thật tốt.
3. Carry on
“Carry on” có nghĩa là tiếp tục hoặc làm gì đó tiếp. Ví dụ:
- Hãy “carry on” cho đến khi họ hoàn thành.
- Dự án này sẽ được tiếp tục “carry on” vì nó đã tiến triển chậm chạp.
4. Carry out
Xem thêm : Tả trường em trước buổi học Ngắn gọn nhất (10 mẫu)
“Carry out” có nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành. Ví dụ:
- Chúng ta cần “carry out” một cuộc khảo sát để thu thập thông tin.
5. Carry back
“Carry back” có nghĩa là mang trở lại hoặc gợi nhớ lại. Ví dụ:
- Anh ấy đã “carry back” những bộ truyện tranh vào giá sách.
6. Carry around
“Carry around” có nghĩa là mang cái gì đó đi xung quanh. Ví dụ:
- Máy CD-ROM nhỏ nhẹ đủ để “carry around” trong túi của bạn.
READ MORE:
II. Bài tập Phrasal Verb với Carry
Hãy thử cùng làm một số bài tập về Phrasal Verb với Carry sau đây:
-
Xem thêm : Tổng hợp Bài tập toán tư duy lớp 2 cho bé thực hành
We were tired but decided to carry ____ until they’d finished.
- A. away
- B. off
- C. on
- D. Over
-
They all want a new manager to carry the project ____ as it’s been making really slow progress recently.
- A. away
- B. forward
- C. over
- D. off
-
A heart failure carried him ____.
- A. off
- B. forward
- C. out
-
He didn’t look as if he was going to manage but he carried it ____ in the end.
- A. away
- B. off
- C. over
-
I can’t be troubled to cook- let’s get a carry-____.
- A. off
- B. over
- C. out
-
The corporation wants to carry the loss ____ to next year’s accounts.
- A. away
- B. forward
- C. off
Đáp án:
-
- C. on
-
- B. forward
-
- C. out
-
- C. over
-
- A. off
-
- B. forward
READ MORE:
III. Lời Kết
Với những Phrasal Verb với “Carry” mà chúng ta đã tìm hiểu, hy vọng bạn đã biết thêm về các cấu trúc ngôn ngữ này để áp dụng vào các bài kiểm tra quan trọng. Nếu bạn còn băn khoăn hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy đăng ký tham gia các khóa học tại Prep để được hướng dẫn bởi các giáo viên chuyên nghiệp.
Để tham gia thêm các khóa học khác như “Luyện thi IELTS”, “Luyện thi TOEIC” hoặc “Luyện thi Tiếng Anh THPT Quốc gia”, hãy liên hệ với Prep ngay hôm nay!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập