Keep up with là gì? Cách dùng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh

Động từ Keep là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ Keep up with xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng bạn đã biết ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của Keep up with chưa? Hãy để PREP giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

I. Keep up with là gì?

Keep up with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có một số ý nghĩa sau:

  • Bắt kịp, theo kịp ai/cái gì. Ví dụ: Lương của tôi không đủ để theo kịp lạm phát.
  • Giữ liên lạc với ai. Ví dụ: John còn giữ liên lạc với bao nhiêu người bạn từ thời tiểu học?
  • Tiếp tục được cập nhật thông tin về điều gì. Ví dụ: Jenny rất thích cập nhật những tin tức thể thao mới nhất.
  • Tiếp tục làm hoặc trả tiền cho cái gì đó một cách thường xuyên, theo chu kỳ. Ví dụ: Kathy vật lộn để trả tiền cho khoản nợ ngân hàng.

II. Cấu trúc và cách dùng Keep up with

1. Dùng để nói về việc theo kịp ai đó

Keep up with được sử dụng để nói về việc theo kịp ai đó. Cấu trúc là:

Keep up with + somebody

Ví dụ:

  • Jenny đã thử lại rất nhiều lần rồi nhưng cô ấy không nghĩ là có thể theo kịp Peter đâu.
  • Anna cố gắng theo kịp bố của cô. Ông ấy rất giỏi.

2. Dùng để nói về việc theo kịp/đáp ứng điều gì

Keep up with cũng được sử dụng để diễn tả việc theo kịp, đáp ứng được điều gì đó. Cấu trúc là:

Keep up with + something

Ví dụ:

  • Không ngờ chỉ trong vòng một tháng, Anna có thể bắt kịp với việc học.
  • Jenny không thể theo kịp chuyến bay nhân đạo cuối cùng trong năm.

III. Phân biệt Catch up with và Keep up with

Nếu không để ý kỹ, chúng ta có thể nhầm lẫn ý nghĩa và cách dùng của Catch up with và Keep up with. Tuy nhiên, hai cụm từ này có những điểm khác nhau mà bạn cần chú ý. Hãy xem bảng phân biệt dưới đây:

Keep up with Catch up with
Giống nhau Cả hai đều có nghĩa là bắt kịp ai/cái gì để duy trì khoảng cách/trình độ hiện tại.
Khác nhau Keep up with có nghĩa là bắt kịp ai/cái gì để duy trì khoảng cách/trình độ hiện tại. Catch up with có nghĩa là bắt kịp ai/cái gì để thu hẹp lại khoảng cách đang có.
Ví dụ It’s a fast pace, and Jenny’ll have to work hard to keep up. Anna’s grandfather is trying to catch up with using a smartphone.

IV. Một số từ đi kèm với Keep trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Keep đi với up with, trong tiếng Anh còn có một số từ đi kèm với Keep thường gặp sau đây:

Từ đi kèm với Keep Nghĩa Ví dụ
Go Tiếp tục He keeps going. (Anh ấy tiếp tục.)
On Kỷ luật, tuân thủ Keep on following the rules. (Tiếp tục tuân thủ theo quy tắc.)
Up Tăng cân, tăng trưởng The baby is keeping up in weight. (Em bé đang tăng cân.)
Down Hạ thấp, giảm dần The price of oil is keeping down. (Giá dầu đang giảm.)
Away Giữ cẩn thận Keep away from fire. (Tránh xa lửa.)
Out Không tiết lộ, không công khai Keep it out of the press. (Để nó không được đưa ra báo chí.)

V. Một số cụm từ đi với Keep up with trong tiếng Anh

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Companies are weighing Đánh giá Companies are weighing to keep up with the demands of staff. (Các công ty đang đánh giá để đáp ứng yêu cầu của nhân viên.)
Sb tries to improve Cố gắng cải thiện Sara will try to improve her grades to keep up with her friends. (Sara sẽ cố gắng cải thiện điểm số để theo kịp bạn bè.)
Team work Làm việc nhóm Our team worked in this common house to keep up with each other. (Nhóm của chúng ta làm việc trong ngôi nhà chung này để giữ liên lạc với nhau.)
By oneself Một mình Peter is a person who wants to be free so he cannot keep up with anything by himself. (Peter là người muốn tự do nên không thể giữ liên lạc với bất cứ điều gì một mình.)
On time Đúng giờ Jenny promised everyone to be on time, so she slept early the night before. (Jenny hứa với mọi người là đến đúng giờ nên đêm hôm trước cô ấy đã ngủ sớm.)

VI. Bài tập vận dụng có đáp án

Bài tập: Điền giới từ phù hợp với Keep trong câu:

  1. Jenny’ll be fine as long as she keeps on the path.
  2. The government dammed the river to keep back the water.
  3. This runner couldn’t keep up with the pace and lost the lead.
  4. Peter was kept from participating because of his age.
  5. Sara kept down the sandwich which was the first solid food she ate in a week.
  6. Harry told us to keep off the kitchen floor as he had just mopped it.
  7. Kathy used an alarm system to help keep away unwanted guests.
  8. John kept at it until he finally got the knot untied.
  9. Sara kept her husband up with his loud snoring.
  10. Why keep around that old car? Anna ought to get rid of it.

Đáp án:

  1. to
  2. back
  3. up with
  4. from
  5. down
  6. off
  7. away
  8. at
  9. up
  10. around

Hy vọng rằng qua những kiến thức được tổng hợp trong bài viết này, bạn đã nắm vững được cách dùng và cấu trúc của Keep up đi với giới từ with. Đừng quên theo dõi prepedu.com thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!

FEATURED TOPIC