GIÚP BÉ PHÂN BIỆT THIS/ THAT, THOSE/ THESE – Tài liệu chung

Giới thiệu

Đại từ chỉ định là các từ this, that, these và those được sử dụng để chỉ đến người hoặc vật một cách cụ thể. Đây là một khái niệm cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt đối với trẻ nhỏ. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu cách nhận biết và sử dụng đúng loại đại từ này.

This và these – Đây

Đại từ this và these được sử dụng để chỉ đến người hoặc vật gần người nói hoặc viết.

  • This dùng khi kết hợp với động từ số ít, đi kèm với một người hoặc vật.
    Ví dụ: This is my brother. (Đây là em trai của tôi)

  • These dùng khi kết hợp với động từ số nhiều, đi kèm với nhiều người hoặc vật.
    Ví dụ: These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi)

That và those – Kia

Đại từ that và those được sử dụng để chỉ đến người hoặc vật xa người nói hoặc viết.

  • That đi kèm với danh từ số ít.
    Ví dụ: That is a computer. (Đó là một chiếc máy tính)

  • Those đi kèm với danh từ số nhiều.
    Ví dụ: Those are computers. (Đó là những chiếc máy tính)

Từ hạn định

Đại từ chỉ định this, that, these và those cũng có thể được sử dụng như từ hạn định để chỉ đến người hoặc vật một cách cụ thể.

Ví dụ: This child (đứa bé này), That house (cái nhà kia).

Các trường hợp đặc biệt

  1. This và these có thể chỉ đến tình huống hoặc kinh nghiệm đang diễn ra nhưng chỉ mới bắt đầu.
    Ví dụ: I like this music. What is it? (Tôi thích loại nhạc này. Đây là nhạc gì vậy?), Watch this. (Hãy xem cái này), This is a police message. (Đây là lời nhắn của cảnh sát đấy).

  2. That và those chỉ đến kinh nghiệm đã kết thúc hoặc đã lùi xa trong quá khứ.
    Ví dụ: That was nice. What was it? (Cái đó thật thú vị. Nó là cái gì vậy?), Who said that? (Ai nói điều đó?), Did you see that? (Anh có thấy cái đó không?).

  3. That có thể chỉ đến điều gì đó đã kết thúc.
    Ví dụ: Anything else? (Còn gì khác nữa không?), No, that’s all, thanks. (Không, tất cả chỉ thế thôi, cám ơn).

  4. Lưu ý: this morning / afternoon, this spring / summer / autumn có thể chỉ đến một thời gian đã qua (nếu người nói đang nói vào lúc cuối ngày / cuối mùa).

  5. Sự chấp nhận và bác bỏ:

  • This / these được dùng để chỉ sự chấp nhận hay niềm say mê.
  • That / those chỉ sự không ưa thích hay bác bỏ.

Ví dụ: Now tell me about this new boyfriend of yours. (Bây giờ hãy cho tôi biết về cậu bạn trai mới của bạn đi), I don’t like that new boyfriend of yours. (Tôi không thích cậu bạn trai mới của cậu).

  1. Qua điện thoại
  • Người Anh thường dùng this để xác định chính người nói và that để hỏi về người nghe.
  • Người Mỹ dùng this để hỏi về người nghe.

Ví dụ: Hello. This is Mary. Is that Ruth? (Xin chào. Đây là Mary. Có phải đấy là Ruth không?), Who is this? (Ai đấy?).

  1. That / those có nghĩa là “the one(s)”
  • Trong lối văn trang trọng, that và those có thể có từ miêu tả đi theo với nghĩa “những điều / cái”.
  • Those who… có nghĩa “người mà…”

Ví dụ: A dog’s intelligence is much greater than that of the cat. (Trí khôn của một con chó lớn hơn trí khôn của một con mèo), Those who can, do. Those who can’t, teach. (Ai làm được, hãy làm. Ai không làm được, hãy dạy).

  1. This / that nghĩa là “so”
  • Trong lối văn thân mật, this và that thường được dùng với tính từ và trạng từ theo cách tương tự như So.

Ví dụ: If it goes on raining this hard, we’ll have to swim to work. (Nếu trời tiếp tục mưa to mãi như thế này, chúng ta phải bơi đi làm mất), If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich? (Nếu bạn trai của bạn thông minh như thế, tại sao cậu ta không giàu?).

Đến đây, chúng ta đã nắm vững cách sử dụng các đại từ chỉ định this, that, these và those. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

FEATURED TOPIC