"AGAINST": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Những bài thi tiếng Anh thường đề cập đến giới từ, một khái niệm ngữ pháp quan trọng. Mặc dù nó được coi là kiến thức cơ bản, song nó vẫn gây khó khăn cho nhiều người. Đây là điểm mấu chốt dẫn đến việc nhầm lẫn và mất điểm không đáng có. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về giới từ AGAINST, bao gồm định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa

Hình ảnh minh họa "AGAINST"
Hình ảnh minh họa “AGAINST”

Giới từ against có nghĩa là “chống lại, ngược lại hay phản đối”.

Ví dụ:

  • to fight against aggression – chiến đấu chống sự xâm lược
  • to go against the wind – đi ngược chiều gió

Giới từ against cũng có nghĩa là “tương phản với”.

Ví dụ:

  • Red is against green – Màu đỏ tương phản với màu xanh

Ngoài ra, against còn có nghĩa là “dựa vào, tỳ vào, áp vào hay đập vào”.

Ví dụ:

  • stand against the wall – đứng dựa vào tường
  • to run against a rock – chạy va phải tảng đá

Against cũng có nghĩa là “phòng, đề phòng hay phòng xa”.

Ví dụ:

  • to keep provisions against the storm – dự trữ thực phẩm đề phòng cơn bão

Cuối cùng, against nghĩa là “đổi lấy”.

Ví dụ:

  • 1 USD is against 23.000 VNĐ – 1 đô la Mỹ đổi lấy 23.000 Việt Nam Đồng

Against cũng có nghĩa là “chuẩn bị, dự trù”.

Ví dụ:

  • Mia saved $4,000 against my study next year – Mia để dành 4.000 đô chuẩn bị cho việc học năm sau.

2. Cấu trúc của “against”

  • VERB + AGAINST
  • VERB + OBJECT + AGAINST

3. Cách sử dụng của “against”

Hình ảnh minh họa "against"
Hình ảnh minh họa “against”

Against được sử dụng để chỉ sự chống lại, đối lập hay trái với.

Ví dụ:

  • The thief struggled against the policeman, but couldn’t escape – Tên trộm vật lộn với cảnh sát nhưng không thể trốn thoát.

Against cũng được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị, dự trù cho một vật gì đó.

Ví dụ:

  • My sister saved $4000 against her summer vacation – Chị gái của tôi chuẩn bị 4000$ cho kì nghỉ hè của chị ấy.

Ngoài ra, against cũng được sử dụng để chỉ sự dựa vào một vật gì đó.

Ví dụ:

  • Jack placed Lila against the wall – Jack để Lila dựa vào tường.

Against cũng được sử dụng để chỉ sự va chạm.

Ví dụ:

  • He ran against the dog – Anh ấy chạy đụng vào chú chó.

Cuối cùng, against cũng được sử dụng để chỉ sự so sánh một điều gì đó với một điều gì đó.

Ví dụ:

  • My class now has 40 students against 35 last year – Lớp học của tôi năm nay có 40 học sinh so với 35 học sinh năm ngoái.

4. Các ví dụ với “against”

Ví dụ:

  • His house is over against mine – Nhà anh ấy đối diện với nhà tôi.
  • Can I appeal against a decision? – Tôi có thể khiếu nại với quyết định này hay không?
  • Germany are playing against Brazil in the cup final tonight – Đội tuyển Đức đối đầu với đội tuyển Brazil trong trận chung kết cup tối nay.
  • Bill wouldn’t dare say anything against him to his mother! – Bill không dám nói bất cứ điều gì chỉ trích anh ta với mẹ anh ấy.
  • The policeman had him up against the wall, both arms behind his back – Cảnh sát bắt anh ta dựa vào tường, cả hai tay sau lưng.
  • Paintings look best against a simple white wall – Tranh trông đẹp nhất khi treo trên tường trắng đơn giản.
  • White blood cells help defend the body against infection – Các tế bào bạch cầu giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự nhiễm trùng.
  • She has nothing against him – Cô ấy không thích anh ấy.
  • The workers go against the manager because of his absurd changes – Nhân viên phản đối ông quản lí vì những thay đổi vô lý của ông ta.
  • More people are standing out against the corruption of the local government – Ngày càng có nhiều người đứng lên chống lại sự tham nhũng của chính quyền địa phương.
  • With seven members of the team missing, Hull are going to be up against it – Dù thiếu thụt bảy thành viên trong đội, Hull sẽ cố gắng vượt qua khó khăn.
FEATURED TOPIC