Các cấu trúc chỉ khả năng với Likely

Các cấu trúc chỉ khả năng với Likely

Bạn có biết rằng từ “likely” có thể được sử dụng trong hai cấu trúc khác nhau để chỉ khả năng xảy ra một sự việc? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Be likely to

Cấu trúc “Be likely to” thông thường được sử dụng với động từ nguyên thể có “to”.

Ví dụ:

  • “Are parents who have a lot of money likely to spoil their children?”

Ngoài ra, cấu trúc này cũng thường được dùng để so sánh với các từ như “as … as, more, (the) most, less và (the) least”.

Ví dụ:

  • “I think men are more likely to spend a lot of money on food than women are.”
  • “Steve is as likely to get the job as Dora. They’re both very well qualified.”
  • “Kevin is the least likely to want to get married of all his friends.”

2. It’s likely that

Cấu trúc “It’s likely that” được sử dụng để chỉ khả năng xảy ra của một sự việc. Thường thì động từ trong mệnh đề sau “that” được chia ở thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • “It’s likely that sales will rise.”
  • “It’s likely that more states will soon follow California’s lead.”

Ngoài ra, cấu trúc này còn được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “dường như, có vẻ như” và có thể thay thế bằng các cấu trúc như “It seems that… = It appears that… = It looks as if… = It is likely that…”

Ví dụ:

  • “It seems that she was very depressed about failing the test.”
  • “It appears that they’ve sent us the wrong information.”
  • “It looks as if it’s going to rain again.”
  • “It is likely that she’s very surprised at his amazing performance.”

Hãy lưu ý là ta có thể tạo thành phủ định bằng cách thêm “not” vào trước “likely” hoặc dùng “unlikely”. Tuy nhiên, “unlikely” mang tính trang trọng hơn so với “not likely”.

Ví dụ:

  • “The company is not likely to make a profit in the second half of the year.”
  • “People are unlikely to listen to him now because they know he lied.”

Tóm tắt

Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc chỉ khả năng với “likely” là rất quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn nhé!

Xem thêm:

  • Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng, xác suất: Possibility
  • Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
  • Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?
FEATURED TOPIC