Báo cáo thực hành: Tính chất hóa học của sắt, đồng và nhưng hợp chất của sắt, crom

Điều chế FeCl2

Cho đinh sắt đã đánh thật sạch vào ống nghiệm. Rót vào ống nghiệm này 3 – 4 ml dung dịch HCl. Đun nóng nhẹ để thấy rõ bọt khí sủi lên.

Nhận xét

Nhìn vào màu của dung dịch mới tạo thành khi phản ứng gần kết thúc (lúc bọt khí sủi lên chậm). Viết phương trình hóa học của phản ứng.

Điều chế Fe(OH)2

Lấy dung dịch FeCl2 vừa điều chế được ở thí nghiệm 1 cho tác dụng với dung dịch NaOH theo trình tự sau đây:

Đun sôi 4 – 5 ml dung dịch NaOH trong ống nghiệm để đẩy hết khí oxi hòa tan trong dung dịch, rót nhanh 2 – 3 ml dung dịch FeCl2 vào dung dịch NaOH.

Quan sát

Quan sát màu của kết tủa thu được. Giữ kết tủa này đến cuối buổi thí nghiệm để quan sát tiếp. Viết phương trình hóa học của phản ứng.

Thử tính OXH của K2Cr2O7

Điều chế dung dịch FeSO4 bằng cách cho một đinh sắt đã cạo sạch gỉ vào ống nghiệm chứa 4 – 5 ml dung dịch H2SO4 loãng.

Nhỏ dần từng giọt dung dịch K2CrO7 vào dung dịch FeSO4 vừa điều chế được, lắc ống nghiệm. Quan sát hiện tượng xảy ra.

Phản ứng của đồng với dung dịch H2SO4 đặc nóng

Cho 1 – 2 mảnh đồng vào ống nghiệm 2 – 3 ml dung dịch H2SO4 đặc rồi đun nóng.

Quan sát hiện tượng xảy ra và viết phương trình hóa học của phản ứng.

Nhỏ vài giọt dung dịch NaOH vào dung dịch vừa thu được. Tiếp tục quan sát hiện tượng và viết phương trình hóa học của phản ứng.

Lời giải chi tiết

1. Điều chế FeCl2

Tiến hành thí nghiệm:

  • Cho đinh sắt đã đánh sạch vào ống nghiệm
  • Rót vào đó 3-4 ml dung dịch HCl
  • Đun nóng nhẹ, quan sát hiện tượng

Hiện tượng:

  • Phản ứng xảy ra, bọt khí ra chậm, khi đun nóng bọt khí thoát ra nhanh hơn và dung dịch có màu lục nhạt.
  • Khi kết thúc phản ứng, màu của dung dịch chuyển sang màu vàng (do một phần Fe2+ bị oxi hóa trong không khí (→ Fe3+))

Giải thích:

  • Fe phản ứng với HCl và phản ứng xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ cao. Một thời gian sau, một phần Fe2+ bị oxi hóa trong không khí thành Fe3+, nên dung dịch chuyển từ màu xanh sang màu vàng.

Phương trình hóa học:

  • Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
  • 2FeCl2 + O2 + 2HCl → 2FeCl3 + H2O

2. Điều chế Fe(OH)2

Tiến hành thí nghiệm: Lấy dung dịch FeCl2 điều chế ở thí nghiệm 1 cho tác dụng với dung dịch NaOH theo trình tự sau:

  • Đun sôi 4-5 ml dung dịch NaOH trong ống nghiệm để đẩy hết khí oxi hòa tan trong dung dịch.
  • Rót nhanh 2 ml dung dịch FeCl2 và dung dịch NaOH

Hiện tượng:

  • Lúc đầu kết tủa xuất hiện màu trắng (Fe(OH)2).
  • Để lâu đến cuối buổi thấy xuất hiện kết tủa màu vàng (Fe(OH)2; Fe(OH)3) rồi tiếp tục chuyển sang màu nâu (Fe(OH)3).

Giải thích:

  • Muối sắt (II) phản ứng với NaOH tạo ra kết tủa trắng xanh (Fe(OH)2). Sau một thời gian, Fe(OH)2 bị oxi hóa thành Fe(OH)3. Kết tủa màu vàng là hỗn hợp của Fe(OH)2 và Fe(OH)3, rồi tiếp tục chuyển sang màu nâu là Fe(OH)3 khi đã oxi hóa hết Fe(OH)2.

Phương trình hóa học:

  • FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl
  • 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3

3. Thử tính OXH của K2Cr2O7

Tiến hành thí nghiệm:

  • Cho 1 đinh sắt đã cạo sạch vào ống nghiệm chứa 4-5 ml dung dịch H2SO4 ( to) dung dịch FeSO4
  • Nhỏ từ từ dung dịch K2Cr2O7 vào dung dịch FeSO4 vừa điều chế được
  • Lắc ống nghiệm, quan sát

Hiện tượng:

  • Màu da cam của dung dịch K2Cr2O7 bị biến mất khi lắc ống nghiệm đồng thời dung dịch trong ống nghiệm xuất hiện màu vàng (Fe2+ → Fe3+)

Giải thích:

  • Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
  • 6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 7H2O

4. Phản ứng của đồng với dung dịch H2SO4 đặc nóng

Tiến hành thí nghiệm:

  • Cho 1-2 mảnh đồng vào ống nghiệm chứa 2-3 ml dung dịch H2SO4 đặc, đun nóng
  • Nhỏ vài giọt dung dịch NaOH vào dung dịch vừa thu được, quan sát

Hiện tượng:

  • Bọt khí không màu thoát ra, có mùi hắc.
  • Dung dịch trong ống nghiệm chuyển màu xanh (Cu2+).
  • Khi nhỏ thêm dung dịch NaOH thấy xuất hiện kết tủa màu xanh (Cu(OH)2) đồng thời phản ứng chậm lại (do nồng độ H2SO4 giảm)

Giải thích:

  • Cu phản ứng với H2SO4 sinh ra khí SO2 (mùi hắc) và dung dịch Cu2+ màu xanh.
  • Khi nhỏ thêm dung dịch NaOH thấy xuất hiện kết tủa màu xanh là Cu(OH)2 và phản ứng chậm lại do nồng độ H2SO4 giảm.

Phương trình hóa học:

  • Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O
  • CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
  • 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O

Article created by the talented SEO specialist and skilled copywriter

FEATURED TOPIC