Lý thuyết Công nghệ 11 Bài 2 (Kết nối tri thức): Vật nuôi và phương thức chăn nuôi

Vật nuôi và phân loại theo nguồn gốc

Vật nuôi được chia thành hai nhóm chính dựa vào nguồn gốc: vật nuôi bản địa và vật nuôi ngoại nhập. Vật nuôi bản địa là những loại vật nuôi được chăn nuôi tại địa phương, thích nghi tốt với khí hậu và tập quán chăn nuôi của địa phương. Ví dụ: gà Đông Tảo, gà Hồ, vịt cỏ, lợn Ba Xuyên, trâu langbiang, bò Bảy Núi, ngựa Phú Yên, cừu Phan Rang, dê Bách Thảo.

Vật nuôi bản địa
Vật nuôi bản địa

Vật nuôi ngoại nhập là những loại vật nuôi có nguồn gốc từ nước ngoài, được du nhập vào Việt Nam. Ví dụ: trâu Murrah, bò Red Sindhi, dê Beetal, dê Boer, ngựa Cabardin, lợn Yorkshire, gà Hybro, gà Polymouth, vịt Anh Đào, ngan Pháp,…

Vật nuôi ngoại nhập
Vật nuôi ngoại nhập

Phân loại vật nuôi theo đặc tính sinh vật học

Vật nuôi có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên đặc tính sinh vật học của chúng. Có những vật nuôi sống trên cạn và dưới nước, gia súc và gia cầm, vật nuôi đẻ con và đẻ trứng, gia súc dạ dày 4 túi và dạ dày đơn,…

Phân loại vật nuôi theo đặc tính sinh vật học
Phân loại vật nuôi theo đặc tính sinh vật học

Phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng

Vật nuôi cũng có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng. Có nhiều nhóm vật nuôi như vật nuôi lấy thịt, trứng, sữa, lông, làm cảnh, sức kéo, xiếc, thí nghiệm,… Một số loại vật nuôi còn có thể được sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau.

Phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng
Phân loại vật nuôi theo mục đích sử dụng

Cách chăm sóc vật nuôi chủ yếu ở Việt Nam

Ở Việt Nam, có ba phương thức chăm sóc vật nuôi chủ yếu. Đó là chăn thả tự do, chăn nuôi công nghiệp và chăn nuôi bán công nghiệp.

Chăn thả tự do

  • Phương thức chăn nuôi không cần chuồng trại.
  • Vật nuôi được thả tự do đi lại, kiếm ăn và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
  • Ưu điểm: chi phí đầu tư thấp.
  • Nhược điểm: năng suất thấp, không đảm bảo an toàn sinh học, thường xảy ra dịch bệnh.

Chăn thả tự do
Chăn thả tự do

Chăn nuôi công nghiệp

  • Phương thức chăn nuôi tập trung với mật độ cao và theo quy trình khép kín.
  • Vị trí trang trại chăn nuôi công nghiệp thường đặt xa khu dân cư và xa đường giao thông.
  • Sản phẩm chính của phương thức chăn nuôi công nghiệp là thịt, sữa và trứng.
  • Chăn nuôi công nghiệp có năng suất cao, khả năng kiểm soát dịch bệnh tốt và hiệu quả kinh tế cao.
  • Tuy nhiên, cần đầu tư ban đầu lớn và có nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Chăn nuôi công nghiệp
Chăn nuôi công nghiệp

Chăn nuôi bán công nghiệp

  • Phương thức chăn nuôi kết hợp giữa chăn nuôi công nghiệp và chăn thả tự do.
  • Vật nuôi được nuôi trong chuồng, cung cấp thức ăn đầy đủ kết hợp với chăn thả tự do.
  • Đồng vật được tự do vận động, gặm cỏ, dũi đất, chạy nhảy, tắm nắng, bơi lội tự do.
  • Sản phẩm chất lượng cao hơn do được bổ sung thức ăn tự nhiên và đối xử tốt hơn với vật nuôi.

Chăn nuôi bán công nghiệp
Chăn nuôi bán công nghiệp

Xu hướng phát triển chăn nuôi

Phát triển chăn nuôi bền vững

  • Chăn nuôi bền vững là nền chăn nuôi kinh tế, môi trường và xã hội bền vững.
  • Phát triển chăn nuôi bền vững làm tăng trưởng kinh tế ổn định, nâng cao đời sống, bảo vệ môi trường và lợi ích vật nuôi.
  • Chăn nuôi bền vững đảm bảo lợi ích cho tất cả đối tượng trong hệ thống để phát triển bền vững.

Chăn nuôi thông minh

  • Chăn nuôi thông minh ứng dụng công nghệ và giải pháp giám sát để nâng cao hiệu quả quản lí.
  • Thiết bị và hệ thống giám sát giúp người chăn nuôi nắm được tình hình toàn bộ trang trại.
  • Nâng cao sản lượng và hiệu quả chăn nuôi thông qua lên kế hoạch chăm sóc phù hợp.

Chăn nuôi thông minh
Chăn nuôi thông minh

Trên đây là những kiến thức cơ bản về vật nuôi và cách chăm sóc chúng. Hi vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn.

FEATURED TOPIC