Một trong những câu hỏi thường gặp của những người học tiếng Anh là “busy đi với giới từ gì?” và cách sử dụng của từ “busy”. Vậy hôm nay, chúng ta sẽ cùng Vietop tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi này và cách sử dụng từ “busy” một cách đầy đủ và chi tiết!
Contents
Busy có nghĩa là gì?
Busy là một tính từ để chỉ trạng thái bận rộn, đang làm việc chăm chỉ hoặc tập trung vào một việc nào đó. Ví dụ: “She is busy practicing speaking English for the test” (Cô ấy đang bận rộn luyện nói tiếng Anh cho kỳ thi).
Bạn đang xem: Busy đi với giới từ gì? Giải đáp busy to v hay ving?
Busy cũng có thể được sử dụng như một lý do để giải thích việc không rảnh rỗi hoặc không sẵn sàng làm gì đó. Ví dụ: “I’m sorry, but I’m too busy right now” (Xin lỗi, nhưng tôi bận lắm rồi).
Ngoài ra, “busy” còn được sử dụng để miêu tả một địa điểm đông người hoặc có nhiều hoạt động sôi nổi diễn ra. Ví dụ: “My house is near a busy market” (Nhà tôi gần một chợ đông đúc).
Busy cũng có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái máy bận, không thể tiếp nhận cuộc gọi. Ví dụ: “She tried to call him, but the line was busy” (Cô ấy cố gắng gọi anh ấy nhưng đường truyền bận).
Xem thêm : 200+ ảnh nền điện thoại chill sắc nét để bạn cài làm màn hình nền cho điện thoại Android, iPhone
Ngoài tính từ, “busy” còn được sử dụng như một động từ trong cấu trúc “busy yourself”, thể hiện hành động làm thời gian trôi qua bằng việc gì đó. Ví dụ: “He busied himself with a lot of work” (Anh ấy đang đắm chìm vào công việc).
READ MORE:
Busy đi với giới từ gì?
Đối với cả hai trường hợp động từ và tính từ, “busy” đều được sử dụng với giới từ “with” để chỉ ai đó bận rộn làm gì đó.
Cấu trúc: “Be busy with something” hoặc “Busy oneself with something”.
Ví dụ:
- “I am busy with a lot of homework” (Tôi đang bận rộn với đống bài tập về nhà).
- “She busied herself with the tests” (Cô ấy đang bận rộn với đống bài kiểm tra).
Busy to v hay ving?
Với vai trò là một tính từ, “busy” đứng sau một động từ mang đuôi -ing. Chúng ta có cấu trúc: “Busy V-ing”, nghĩa là bận làm việc gì đó.
Xem thêm : Tuổi Canh Ngọ 1990 hợp cây gì để bàn làm việc chiêu tài, cầu lộc?
Ví dụ: “My father is busy fixing the lamp” (Bố tôi đang bận sửa đèn ngủ).
Cách dùng của Busy
- Cụm từ: Cách dùng: Ví dụ
- Xem thêm: Complaint đi với giới từ gì, Agree đi với giới từ gì, Satisfied đi với giới từ gì.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy
5.1 Từ đồng nghĩa
- Từ: Cách dùng: Ví dụ
5.2 Từ trái nghĩa
- Từ: Cách dùng: Ví dụ
5.3 Cụm thành ngữ đồng nghĩa với Busy
-
“Up to your ears/eyeballs/eyes/neck”: bận ngập đầu ngập cổ.
- Ví dụ: “I’m too tired. I’m up to my neck in work!” (Tôi mệt quá. Tôi bận ngập cổ với công việc).
-
“Have your hands full”: bận đến nỗi không có thời gian làm việc khác.
- Ví dụ: “She had her hands full with her exercises, so she couldn’t go to the party” (Cô ấy bận làm bài tập nên không thể tham gia buổi tiệc).
-
“Have a lot on your plate = Have enough on your plate”
- Ví dụ: “I see Lisa has enough on her plate, so I think you shouldn’t give her more tasks” (Tôi thấy Lisa bận đủ việc rồi, nên tôi nghĩ bạn không nên giao việc thêm cho cô ấy).
READ MORE:
Bài tập busy đi với giới từ gì – cấu trúc Busy
Bài 1: Choose the correct answer
- Đáp án đúng là: C
- Đáp án đúng là: C
- Đáp án đúng là: B
- Đáp án đúng là: D
- Đáp án đúng là: B
Bài 2: Choose the correct answer
- Đáp án đúng là: preparing
- Đáp án đúng là: busy
- Đáp án đúng là: to take
- Đáp án đúng là: neck
- Đáp án đúng là: bee
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã biết busy đi với giới từ gì và có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc busy trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập