"Which one" nghĩa là gì và Cách dùng trong Tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc lựa chọn và đặt câu hỏi liên quan đến lựa chọn là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, để hỏi một cách chính xác và tự tin, đặc biệt khi giao tiếp với người nước ngoài, chúng ta cần tìm hiểu và thực hành câu hỏi này nhiều lần.

Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “which one” và “which ones” cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Bài viết cũng cung cấp ví dụ và từ vựng liên quan để giúp bạn dễ dàng đặt và trả lời câu hỏi lựa chọn.

1. “Which one” trong Tiếng Việt có nghĩa là gì

Định nghĩa:

“Which one” là một câu hỏi dùng để hỏi về sự lựa chọn, thường là giữa hai hoặc nhiều tùy chọn hoặc giữa một tùy chọn và một nhóm tùy chọn.

  • “Which one” được dùng để hỏi về sự lựa chọn một vật trong một nhóm.

2. Cách sử dụng “which one” trong câu

Câu hỏi “which one” đứng đầu câu

  • “Which one is your glasses? Can you tell me I forgot about it already?” (Cái nào là kính của bạn? Bạn có thể nói cho tôi biết không? Tôi đã quên mất rồi.)

  • “Which ones are your shoes? I can’t find them anywhere.” (Đôi nào là đôi giày của bạn? Tôi không thể tìm thấy chúng đâu.)

Câu hỏi “which one” chỉ dùng để lựa chọn giữa đồ vật

  • “Which one is your favourite color?” (Màu nào là màu yêu thích của bạn?)

  • “Between baseball and football, which one would you choose?” (Giữa bóng chày và bóng đá, bạn sẽ chọn cái nào?)

Cách trả lời câu hỏi “which one”

  • Trả lời thắng thắn: “Which one is your favourite sport?” (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?) – “I like swimming.” (Tôi thích bơi lội.)

  • Trả lời không chắc chắn: “You can remember which ones are the new cosmetics you ordered last week?” (Bạn có nhớ cái nào là mỹ phẩm bạn mới đặt tuần trước không?) – “I really can’t remember clearly, maybe the green and the blue ones.” (Tôi không nhớ rõ lắm, có lẽ là những cái màu xanh lá và xanh dương.)

Câu hỏi “which one” được kết hợp với trợ động từ

Trong câu hỏi “which one” kết hợp với trợ động từ “would you like”, tạo sự lịch sự hơn so với câu thông thường.

  • “Which one can you give me right now?” (Bạn có thể đưa cho tôi cái nào ngay bây giờ?)

  • “I can give you whatever you want.” (Tôi có thể đưa cho bạn bất cứ cái nào bạn muốn.)

  • “Which one could you deliver to my home?” (Cái nào sẽ được bạn vận chuyển đến nhà tôi?)

  • “Everything in the shop could be delivered.” (Tất cả mọi thứ trong cửa hàng đều có thể được vận chuyển.)

3. Các đại từ và tính từ sở hữu trong trả lời câu hỏi “which one”

Đại từ sở hữu

  • “mine” (của tôi): “That yellow shoes are mine.” (Cái đôi giày màu vàng đó là của tôi.)

  • “yours” (của bạn): “I want a skirt like yours because my skirt makes my skin darker.” (Tôi muốn có một chiếc váy giống của bạn vì cái váy của tôi khiến da tôi trở nên đen hơn.)

  • “his” (của anh ấy): “I want a global brand shirt like his.” (Tôi muốn có một chiếc áo thương hiệu quốc tế giống của anh ấy.)

  • “hers” (của cô ấy): “I have a red dress just like hers.” (Tôi có một chiếc đầm đỏ giống như của cô ấy.)

  • “ours” (của chúng tôi): “Their masks are just like ours.” (Khẩu trang của họ giống của chúng tôi.)

  • “theirs” (của họ): “Our team work can be exactly like theirs. I think there is something wrong about it.” (Bài làm nhóm của chúng tôi không thể giống y chang bài của họ được. Tôi nghĩ là có chuyện gì đó sai đã xảy ra.)

Tính từ sở hữu

  • “my” (của tôi): “My shirt is the one you hold in your hand.” (Áo của tôi là cái mà bạn đang cầm trên tay.)

  • “your” (của bạn): “Your car’s color is the same as mine.” (Màu xe của bạn giống với màu của xe tôi.)

  • “his” (của anh ấy): “His song is so amazing and it makes me can’t stop listening.” (Bài hát của anh ấy quá tuyệt vời và nó khiến tôi không thể ngừng nghe.)

  • “her” (của cô ấy): “Her hair is the new hidden hair color and I want to dye my hair like that so bad.” (Tóc của cô ấy mới nhuộm nửa đầu và tôi muốn nhuộm tóc của tôi như thế quá!)

  • “our” (của chúng tôi): “Our couple is so adorable and I hope we will have a great time like this.” (Cặp đôi của chúng tôi rất đáng yêu và tôi hi vọng chúng tôi sẽ có khoảng thời gian đẹp bên nhau.)

  • “your” (của bạn): “Your life inspires a lot of people to have motivation.” (Cuộc đời của bạn truyền cảm hứng và động lực sống cho rất nhiều người.)

  • “their” (của họ): “Their house is worth a lot of value.” (Nhà của họ rất có giá trị.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ “which one” trong Tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng cách hỏi và trả lời này để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!

FEATURED TOPIC