Làm Giáo Viên Tiếng Trung Cần Những Kỹ Năng Nào?

Tiếng Trung đang ngày càng trở thành một ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người sử dụng. Học tiếng Trung không chỉ giúp bạn tìm được công việc ổn định mà còn mở ra cơ hội trở thành một giáo viên tiếng Trung. Vậy làm giáo viên tiếng Trung cần những kỹ năng gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Giáo viên tiếng Trung là gì?

Giáo viên tiếng Trung, hay còn được gọi là “老师” (Lǎoshī) trong tiếng Trung, là những người có trách nhiệm giảng dạy và cung cấp kiến thức cho người học. Công việc của giáo viên tiếng Trung bao gồm truyền đạt kiến thức về tiếng Trung cho học viên và hỗ trợ giám sát trong quá trình học tập. Họ thường làm việc tại các trường học và trung tâm đào tạo tiếng Trung.

giáo viên tiếng Trung
Giáo viên tiếng Trung

Cách xưng hô với giáo viên tiếng Trung

Cách xưng hô đúng với giáo viên bằng tiếng Trung là thêm “họ” của giáo viên trước từ “老师” (Lǎoshī), không phân biệt giới tính. Ví dụ:

顾老师, 我还有问题想问您. 您有空吗?
(Gu lǎoshī, wǒ hái yǒu wèntí xiǎngwèn nín. Nín yǒu kòng ma?)

Thầy cô, em có câu hỏi muốn hỏi thầy. Thầy có bận gì không ạ?

Lưu ý:

  • Nếu có giáo viên người Trung, bạn đừng gọi họ bằng tên trừ khi họ yêu cầu bạn phải làm như vậy.
  • Cách xưng hô thích hợp nhất với giáo viên người Trung là sử dụng “您” (nín) thay vì sử dụng “你” (Nǐ). Điều này thể hiện sự trang trọng hơn so với cách gọi thông thường.

Cơ hội việc làm giáo viên tiếng Trung

Nhu cầu nhân lực biết tiếng Trung ở mức cao, nhưng người thành thạo cả bốn kỹ năng tiếng Trung không nhiều. Vậy nên, việc học Cao đẳng tiếng Trung Quốc là một cơ hội tuyệt vời cho các bạn trẻ có hứng thú với tiếng Trung và đang định hướng nghề nghiệp cho tương lai. Chính vì nhu cầu học tiếng Trung tăng, việc tuyển dụng giáo viên tiếng Trung càng trở nên cấp thiết. Bạn sẽ dễ dàng tìm được công việc làm giáo viên tiếng Trung khi thành thạo ngôn ngữ này và có đủ các chứng chỉ liên quan. Mức thu nhập trong ngành giáo viên tiếng Trung rất ổn định, dao động từ 10 – 15 triệu đồng/ tháng.

Cơ hội việc làm của giáo viên tiếng Trung
Cơ hội việc làm của giáo viên tiếng Trung

Làm giáo viên tiếng Trung cần kỹ năng gì?

Do tính chất công việc giảng dạy, giáo viên tiếng Trung cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn. Để làm giáo viên tiếng Trung, bạn cần thành thạo cả bốn kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết), có chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm, và có chứng chỉ tiếng Trung HSK 5 hoặc HSK 6 trở lên.

Giáo viên tiếng Trung cần phải có trình độ kiến thức chuyên môn về từ vựng, ngữ pháp, phát âm, và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc để đưa kiến thức vào bài học và tạo hứng khởi cho học sinh.

Để trở thành giáo viên tiếng Trung, bạn cần các kỹ năng giao tiếp để có thể trò chuyện và diễn đạt ý một cách chuẩn xác và dễ hiểu cho học sinh nắm bắt nội dung bài học. Bạn cũng cần trình độ tiếng Trung tốt và thành thạo tiếng Việt để chuyển tải thông tin và giải thích từ vựng một cách dễ hiểu. Ngoài ra, kỹ năng sáng tạo cũng rất quan trọng để chia sẻ cách ghi nhớ mặt chữ Hán qua câu chuyện, bài hát, hình ảnh để học sinh dễ nhớ từ.

Công việc của giáo viên tiếng Trung

Công việc của giáo viên tiếng Trung không chỉ giới hạn là giảng dạy. Tùy theo môi trường làm việc và đối tượng giảng dạy, công việc của người giáo viên có thể có những thay đổi cụ thể. Dưới đây là những công việc của giáo viên tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay:

  • Trực tiếp đứng lớp giảng dạy tiếng Trung online hoặc offline, dạy từ sơ cấp đến cao cấp.
  • Soạn thảo tài liệu phục vụ cho chương trình học.
  • Soạn đề thi và chuẩn bị các bài kiểm tra.
  • Giao bài tập và chấm bài.
  • Giải đáp những thắc mắc của học sinh.
  • Giám sát và quản lý chất lượng đầu ra của các lớp được phân công.
  • Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu từ cấp trên.

Cách gọi các kiểu giáo viên tiếng Trung

Cách gọi giáo viên tiếng Trung thế nào?

  1. Gọi giáo viên theo trường học: Chương trình giáo dục/ Loại hình đào tạo + 教师 (jiàoshī)/ 老师 (Lǎoshī)
  • Giáo viên mẫu giáo: 幼儿教师 (Yòu’ér jiàoshī)
  • Giáo viên tiểu học: 小学教师 (Xiǎoxué jiàoshī)
  • Giáo viên cấp 2: 中学教师 (Zhōngxué jiàoshī)
  • Giảng viên Đại học: 大学教师 (Dàxué jiàoshī)
  • Giáo sư Đại học: 大学教授 (Dàxué jiàoshòu)
  • Giáo viên Full-time: 专职教师 (Zhuānzhí jiàoshī)
  • Giáo viên Part-time: 兼职教师 (Jiānzhí jiàoshī)
  • Giáo viên nước ngoài: 外籍教师 (Wàijí jiàoshī)
  • Gia sư: 家庭教师 (Jiātíng jiàoshī)
  1. Gọi giáo viên theo môn học: Tên môn học + 老师 (Lǎoshī)
  • Giáo viên tiếng Trung:
    • 中文老师 (Zhōngwén lǎoshī)
    • 华文老师 (huáwén lǎoshī)
    • 华语老师 (huáyǔ lǎoshī)
    • 汉语老师 (hànyǔ lǎoshī)
  • Giáo viên tiếng Anh:
    • 英文老师 (Yīngwén lǎoshī)
    • 英语老师 (yīngyǔ lǎoshī)
  • Giáo viên lịch sử: 历史老师 (Lìshǐ lǎoshī)
  • Giáo viên Piano: 钢琴老师 (Gāngqín lǎoshī)
  • Giáo viên Yoga: 瑜伽老师 (Yújiā lǎoshī)
  • Giáo viên dạy nấu ăn: 烹饪老师 (pēngrèn lǎoshī)
  • Giáo viên võ thuật: 武术老师 (wǔshù lǎoshī)
  • Giáo viên dạy vẽ: 绘画老师 (huìhuà lǎoshī)
  • Giáo viên dạy nhảy: 舞蹈老师 (wǔdǎo lǎoshī)
  • Giáo viên thể chất: 体育老师 (tǐyù lǎoshī)

Trên đây là những thông tin mà Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã tổng hợp về ngành giáo viên tiếng Trung và những kỹ năng cần thiết khi làm giáo viên. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung và muốn trở thành một giáo viên tiếng Trung trong tương lai. Chúc các bạn thành công!

FEATURED TOPIC