Lý thuyết Tin học 10 Bài 10 (Cánh diều): Chương trình con và thư viện các chương trình con có sẵn

Trong lĩnh vực lập trình, việc sử dụng chương trình con là một trong những cách giúp chúng ta làm việc dễ dàng hơn. Khi lập trình để giải một bài toán, chúng ta có thể chia bài toán đó thành các bài toán nhỏ hơn và sử dụng các chương trình con để giải quyết từng bài toán nhỏ đó.

Ngôn ngữ lập trình bậc cao, như Python, cho phép chúng ta tạo ra chương trình con bằng cách đặt tên một đoạn chương trình gồm các câu lệnh thực hiện một công việc nào đó. Với chương trình con, việc tái sử dụng code trở nên dễ dàng hơn và giúp chương trình trở nên dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.

Khái niệm chương trình con

Khi lập trình, chúng ta có thể chia một bài toán thành các bài toán nhỏ và viết các chương trình con để giải quyết từng bài toán nhỏ đó. Một chương trình con là một đoạn code độc lập, thực hiện một công việc cụ thể và có thể được gọi từ chương trình chính.

Ví dụ, trong Python, chúng ta có thể tạo một chương trình con có tên là “Hello” như sau:

def Hello():
    print("Hello, World!")

# Gọi chương trình con
Hello()

Với chương trình con này, chúng ta có thể gọi nó bất kỳ khi nào cần trong chương trình chính.

Khai báo và gọi thực hiện một hàm trong Python

Trong Python, một chương trình con có thể được gọi là một hàm. Để sử dụng một hàm, chúng ta cần khai báo hàm và gọi thực hiện.

Một hàm trong Python được khai báo theo mẫu sau:

def ten_ham(tham_so):
    cac_lenh_mo_ta_ham

Trong đó:

  • Tên hàm phải tuân theo quy tắc đặt tên trong Python.
  • Sau tên hàm có thể có hoặc không có các tham số.
  • Phần thân hàm (gồm các lệnh mô tả hàm) phải viết lùi vào theo quy định của Python.

Ví dụ:

def tinh_tong(a, b):
    tong = a + b
    return tong

# Gọi hàm và in kết quả
print(tinh_tong(3, 4))

Kết quả sẽ là 7.

Chuyển dữ liệu cho hàm thực hiện

Một hàm có thể thực hiện với những giá trị do chương trình truyền vào qua lời gọi hàm, tương ứng với danh sách tham số. Có hai cách truyền dữ liệu cho hàm thực hiện:

  • Cách thứ nhất, chương trình gọi thực hiện với các giá trị cụ thể.
  • Cách thứ hai, chương trình gọi thực hiện hàm với giá trị tham số truyền vào.

Ví dụ: Trong chương trình “Try1_ptb1.py”, lời gọi ptbl(5, 4) đã làm hàm ptbl(a, b) được thực hiện với a = 5, b = 4.

Lời gọi hàm

Trong Python, một hàm có thể trả về một giá trị qua tên của hàm nếu có lệnh return trước khi ra khỏi hàm.

Ví dụ, sau đây là một ví dụ về khai báo hàm có trả về giá trị và lời gọi hàm:

def square(x):
    return x * x

# Lời gọi hàm và in kết quả
print(square(5))

Kết quả sẽ là 25.

Các hàm được xây dựng sẵn

Trong Python, có rất nhiều hàm được xây dựng sẵn trong các thư viện khác nhau. Mỗi thư viện sẽ cung cấp một số hàm có sẵn để chúng ta sử dụng. Việc sử dụng các hàm có sẵn giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và công sức trong việc viết code.

Ví dụ, để sử dụng hàm sqrt() để tính căn bậc hai, chúng ta cần kết nối thư viện math hoặc hàm đó với chương trình.

import math

# Sử dụng hàm sqrt() để tính căn bậc hai của 16
print(math.sqrt(16))

Kết quả sẽ là 4.0.

Ngoài ra, trong Python, việc sử dụng chương trình con và thư viện các chương trình con có sẵn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng phức tạp và giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lập trình.

Với những kiến thức cơ bản về chương trình con và thư viện các chương trình con này, chúng ta có thể xây dựng những chương trình phức tạp hơn và tận dụng tối đa sức mạnh của ngôn ngữ lập trình Python.

FEATURED TOPIC