Contents
Giới thiệu
Bạn có từng nghe qua cụm từ “subject to” trong giao tiếp hàng ngày và công việc, nhưng bạn đã hiểu đúng nghĩa của nó chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ này thông qua các ví dụ và cách sử dụng phổ biến. Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster khám phá thêm chi tiết về “subject to”.
READ MORE:
1. “Subject to” là gì?
Xem thêm : Văn mẫu lớp 10: Nghị luận về tầm quan trọng của động cơ học tập Dàn ý + 3 bài văn mẫu hay nhất
“Subject to” là một cụm từ đa nghĩa, ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh của tình huống giao tiếp hoặc nội dung văn bản. Dưới đây là 3 ý nghĩa thông dụng nhất của “subject to” khi được dùng trong cả văn nói và văn viết:
-
Khiến ai đó hoặc điều gì đó trải qua một điều không dễ chịu hoặc lo lắng:
Ví dụ: The harsh winter conditions can subject the wildlife to many hardships. (Những điều kiện mùa đông khắc nghiệt có thể khiến động vật hoang dã phải trải qua nhiều khó khăn.) -
Phụ thuộc vào, tùy theo điều kiện:
Ví dụ: The meeting is scheduled for Friday, subject to room availability. (Cuộc họp được lên kế hoạch vào thứ Sáu, nhưng còn phụ thuộc vào việc phòng họp có sẵn hay không.) -
Chịu ảnh hưởng của:
Ví dụ: The coastal areas are subject to flooding. (Các khu vực ven biển dễ bị lũ lụt). -
Có nguy cơ cao xảy ra điều gì đó:
Ví dụ: All flights are subject to delay due to bad weather. (Tất cả các chuyến bay có nguy cơ bị trì hoãn do thời tiết xấu).
2. Cấu trúc và cách dùng “Subject to”
-
Khiến ai đó/ điều gì đó phải chịu đựng:
S + V + subject + O (something/someone) + to + noun/noun phrase
Ví dụ: The new company policy subjects employees to regular performance reviews. (Chính sách mới của công ty buộc nhân viên phải trải qua các đánh giá hiệu suất định kỳ.) -
Chịu ảnh hưởng từ/ Có nguy cơ cao xảy ra:
S + be + subject to + noun/ noun phrase
Ví dụ: The local economy is subject to international market fluctuations. (Nền kinh tế địa phương chịu ảnh hưởng của những biến động trên thị trường quốc tế.) -
Phụ thuộc vào điều kiện:
S + V + O + “,” + subject to + noun/ noun phrase
Ví dụ: We will proceed with the outdoor event, subject to weather conditions. (Chúng tôi sẽ tiến hành sự kiện ngoài trời, nhưng còn tùy vào điều kiện thời tiết.)
3. Các cụm từ phổ biến đi với “Subject to”
-
Subject to approval: Phụ thuộc vào sự chấp thuận
Ví dụ: The project is subject to approval by the board. (Dự án phụ thuộc vào sự chấp thuận của ban giám đốc.) -
Subject to change: Có thể thay đổi
Ví dụ: The schedule is available, subject to change based on weather conditions. (Lịch trình đã sẵn sàng, nhưng có thể thay đổi tùy theo điều kiện thời tiết.) -
Subject to availability: Tùy theo tình trạng có sẵn
Ví dụ: Hotel bookings are subject to availability. (Việc đặt phòng khách sạn tùy thuộc vào tình trạng phòng trống.) -
Subject to confirmation: Cần được xác nhận
Ví dụ: Your reservation is subject to confirmation. (Việc đặt chỗ của bạn cần được xác nhận.) -
Subject to the law/rules/regulations: Tuân theo luật/lệ/quy định
Ví dụ: All transactions are subject to the federal laws. (Tất cả các giao dịch phải tuân theo luật liên bang.) -
Subject to review: Phải trải qua xem xét
Ví dụ: All submitted articles are subject to review by the editorial team. (Tất cả các bài báo gửi đến đều phải trải qua quá trình xem xét của ban biên tập.)
4. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng “Subject to”
Đoạn hội thoại 1:
Linh: Nam, em đang lên kế hoạch cho buổi teambuilding vào cuối tuần này. Em có ý tưởng về tổ chức các sự kiện vui chơi ngoài trời tại công viên. Anh thấy sao ạ?
Nam: Anh thấy ổn đấy Linh. Em có gặp khó khăn gì không?
Linh: Dạ không ạ. Mọi thứ đều đang tiến hành ổn ạ nhưng còn phụ thuộc vào thời tiết. Em đã lên phương án B nếu trời mưa, mình sẽ dời sang tuần sau. Vậy có được không ạ?
Nam: Được chứ em, vậy em thông báo sớm cho mọi người chuẩn bị nhé. Anh cũng sẽ xem xét lại lịch làm việc của mọi người để sắp xếp lại công việc nếu cần thay đổi.
Linh: Dạ vâng ạ, em sẽ thông báo ngay khi hoàn chỉnh kế hoạch. Mọi thứ vẫn còn phụ thuộc vào sự chấp thuận từ phía ban giám đốc nữa. Em hy vọng mọi chuyện suôn sẻ.
Nam: Em làm tốt lắm. Cố gắng nhé.
Đoạn hội thoại 2:
Alex: Chào Jenna, tôi vừa kiểm tra địa điểm tổ chức hội thảo của chúng ta vào tháng sau. Các hội trường trông khá rộng rãi và sang trọng. Nhưng vì chúng ta chưa chốt số lượng người tham gia nên chưa thể chốt loại hội trường và ngày tổ chức với họ.
Jenna: Có vẻ khó khăn nhỉ, Alex! Tôi cũng đang cố gắng hoàn thành ước lượng người tham gia. Mong rằng chúng ta sẽ đặt được phòng ở tòa nhà đấy.
Alex: Tôi cũng hy vọng vậy. Tuy nhiên, việc đặt chỗ còn tùy thuộc vào tình trạng trống của họ. Chiều nay, họ sẽ báo cho tôi các loại phòng và ngày họ chưa có khách đặt trước để chúng ta sắp xếp và lựa chọn.
Jenna: Ok. Hãy cập nhật sớm cho tôi nhé. Còn chi phí thuê thì sao? Có phù hợp với ngân sách của chúng ta?
Alex: Tôi thấy khá phải chăng. Nhưng chi phí cuối cùng còn tùy thuộc vào các dịch vụ mà chúng ta lựa chọn. Tôi đang cố gắng giữ ngân sách trong phạm vi ước tính ban đầu và có thể tôi cần điều chỉnh một số thứ tùy theo bảng giá mới nhất của họ.
Jenna: Tôi hiểu rồi, Alex. Hãy cố gắng thương lượng các điều khoản tốt nhất có thể và liên lạc ngay cho tôi nếu bạn gặp điều gì khó khăn nhé.
Alex: Ok. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, Jenna. Tôi sẽ gửi cho bạn một bản cập nhật chi tiết ngay khi mọi thứ được xác nhận.
Jenna: Thật tuyệt, Alex. Hãy cố gắng cùng nhau làm thật tốt dự án này nhé!
READ MORE:
5. Bài tập về “Subject to” có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
-
The bonus payment is subject to __.
a) performance
b) perform
c) performance review
d) performing -
This policy is subject to __.
a) change
b) changes
c) changing
d) changeable -
The holiday booking is subject to __.
a) availability
b) available
c) unavailable
d) avail -
Completion of the project is subject to __.
a) funding
b) fund
c) fundable
d) financed -
Your participation is subject to __.
a) approval
b) approving
c) approve
d) approved -
Promotion is subject to __.
a) management decision
b) management’s decision
c) manage
d) manageable -
Prices are subject to __.
a) increase
b) increases
c) increased
d) increasing -
The event is subject to __.
a) cancellation
b) cancel
c) cancellable
d) cancelled -
Access to this area is subject to __.
a) restriction
b) restricted
c) restrict
d) restrictive -
Loan approval is subject to __.
a) credit check
b) credit checks
c) checking credit
d) checked credit
Bài tập 2: Sử dụng “Subject to” để viết lại nhưng không đổi nghĩa
-
The board must approve the contract.
=> The contract is subject to the board’s approval. -
The price includes taxes unless the laws change.
=> The price is subject to change if the laws change. -
The law compels organizations to comply with strict data protection standards.
=> The law subjects organizations to strict data protection standards. -
She made her child participate in many extracurricular activities.
=> She subjected her child to many extracurricular activities. -
The training involves exposing recruits to simulated emergency situations.
=> The training subjects recruits to simulated emergency situations. -
The final decision will depend on further research.
=> The final decision is subject to further research. -
Their participation depends on their parents’ permission.
=> Their participation is subject to their parents’ permission. -
Their job requires them to endure long hours of work.
=> Their job subjects them to long hours of work. -
The city sometimes makes its residents deal with frequent power outages.
=> The city sometimes subjects its residents to frequent power outages. -
Access to these files requires a special clearance.
=> Access to these files is subject to special clearance.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh
-
to / subject / the / weather / is / picnic / the
=> The picnic is subject to the weather. -
special / is / clearance / access / subject / to / the
=> The access is subject to special clearance. -
approval / loan / the / subject / final / to / is
=> The final loan is subject to approval. -
the / subjects / new / revisions / all / policy / budget / to / departments
=> The new policy subjects all departments to budget revisions. -
the / subjects / to / tests / chemical / experiment / several / the
=> The experiment subjects the chemical to several tests. -
the / subjects / to / multiple / software / security / checks / we / before / deployment
=> We subject the software to multiple security checks before deployment. -
delivery / dates / to / are / subject / change / the
=> The delivery dates are subject to change. -
subject / bonus / the / reaching / to / is / target / company’s / the
=> The bonus is subject to the company’s reaching the target. -
policy / market / is / the / conditions / subject / to
=> The policy is subject to market conditions. -
to / subject / the / employees / rigorous / training / company / program / the
=> The company subjects the employees to a rigorous training program.
Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống
- All plans are subject to approval.
- The construction is subject to varying weather conditions.
- Admission is subject to verification of all relevant documents.
- Their agreement is subject to legal review.
- This offer is subject to change without notice.
- Prices are subject to fluctuation based on market demand.
- Employees’ access to files is subject to restriction.
- The schedule is subject to modification by the event coordinators.
- Usage of the facility is subject to compliance with rules.
- All transactions are subject to government tax regulations.
Thông qua các bài tập, bạn có thể ôn tập và nắm vững cách sử dụng “subject to” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đó là tất cả những thông tin trả lời cho câu hỏi “subject là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, hãy tham gia các khóa học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập