Subject to là gì và cấu trúc cụm từ Subject to trong câu Tiếng Anh

Giới thiệu

Bạn đang học tiếng Anh nhưng vẫn còn mơ hồ về ý nghĩa của “subject to”? Article này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về cụm từ này. Subject to là một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc. Để hiểu rõ hơn về nó, cùng Studytienganh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

1. Subject to nghĩa là gì?

Subject to có nghĩa là chịu, phải chịu, phải theo hoặc tùy thuộc vào. Cụm từ này có thể phát âm theo hai cách khác nhau: theo Anh-Anh: [ ˈsʌbdʒikt tu:], và theo Anh-Mỹ: [ ˈsʌbdʒekt tu].

subject to là gì
Hình ảnh minh họa: Subject to là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Subject to trong câu tiếng Anh

Trong câu tiếng Anh, Subject to có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến:

A. Dùng khi có khả năng gặp phải hoặc bị điều gì đó, hoặc khi một hành động hoặc sự kiện cần điều kiện trước khi xảy ra:
subject to + something

Ví dụ:

  • The contract is still subject to approval by the company board of directors. (Hợp đồng vẫn chờ phê duyệt từ ban giám đốc công ty.)

B. Diễn đạt khi trải qua hoặc trải nghiệm một điều gì đó, đặc biệt là điều không mong muốn:
be + subject to + something

Ví dụ:

  • Imported goods are subject to high domestic taxes. (Hàng nhập khẩu phải chịu mức thuế nội địa cao.)

C. Dùng trong hợp đồng bảo hiểm khi số tiền bảo hiểm trên một tài sản nhỏ hơn giá trị thực của nó:
subject to + average

Ví dụ:

  • You have to try harder or else you may find subject to average. (Bạn phải cố gắng nhiều hơn, nếu không có thể bị điểm trung bình.)

subject to là gì
Một số cách dùng Subject to trong câu tiếng Anh

3. Các ví dụ tiếng Anh – Việt về Subject to

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Subject to, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:

  • To solve this complex problem subject to many objective and subjective factors. (Để giải quyết vấn đề phức tạp này, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.)
  • This is one of the important events so their participation is subject to certain terms. (Đây là một trong những sự kiện quan trọng, vì vậy việc tham gia của họ phải tuân theo những điều khoản nhất định.)
  • I have explained my point of view on this subject to you a lot but you don’t listen to me. (Tôi đã nói rất nhiều về quan điểm của tôi với bạn nhưng bạn không chú ý đến.)
  • These goods, if you import them, could be subject to a high duty tax. (Nếu bạn nhập khẩu hàng hóa này, chúng có thể chịu mức thuế cao.)
  • The conduct of extracurricular activities needs subject to verification by management. (Việc tổ chức hoạt động ngoại khóa cần được quản lý xác minh.)

subject to là gì
Các ví dụ về Subject to

4. Một số cụm từ tiếng Anh liên quan

  • Subject to discipline: Phải chịu kỷ luật
  • Subject to rules of each place: Tùy thuộc vào quy tắc của từng nơi
  • Subject to arrangement of superiors: Tùy thuộc vào sự sắp xếp của cấp trên
  • Subject to company’s regulations: Phải tuân thủ quy định của công ty
  • Be subject to a charge: Phải chịu một khoản phí
  • Be subject to a tariff: Phải chịu mức thuế
  • Subject to approval: Phải được chấp thuận
  • Subject to contract: Tùy thuộc vào hợp đồng
  • Subject to average: Chịu mức trung bình
  • Subject to breakage: Có thể bị vỡ
  • Subject to acceptance: Tùy thuộc vào sự chấp nhận
  • Subject to additional charges: Chịu các khoản phí bổ sung
  • Subject to approval of import license: Cần được phê duyệt giấy phép nhập khẩu
  • Subject to being unsold: Có thể chưa được bán
  • Subject to change without notice: Có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
  • Subject to customs duty: Chịu thuế hải quan

Như vậy, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “subject to”. Mong rằng bài viết này đã giúp bạn nắm bắt thông tin cần thiết và nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Chúc bạn thành công và may mắn!

FEATURED TOPIC