Cấu trúc Cause trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập

Chào mừng các bạn đến với IELTS LangGo! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc Cause trong tiếng Anh – một trong những động từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Động từ này có cách dùng và cấu trúc như thế nào? Nó khác gì so với động từ Make? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Cause nghĩa là gì?

Trong từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, động từ Cause được định nghĩa là “khiến cho điều gì xảy ra, nhất là điều tồi tệ”.

Ví dụ:

  • Cảnh sát có biết cái gì gây ra đám cháy không?
  • Trận lũ lụt đang gây ra nhiều vấn đề cho người dân Việt Nam.
  • Có phải cô ấy lại gây ra rắc rối không?

2. Cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách dùng

Dưới đây là 3 cấu trúc Cause thông dụng nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh cùng cách dùng chi tiết của mỗi cấu trúc.

  • Cấu trúc Cause sb sth: Gây ra cái gì cho ai.
    Ví dụ:

    • Dự án vẫn gây ra nhiều vấn đề cho tôi.
    • Tôi mong là con gái tôi không gây ra nhiều phiền phức cho bạn.
  • Cấu trúc Cause sb to do sth: Khiến cho ai/cái gì phải thực hiện hành động nào đó.
    Ví dụ:

    • Vụ mùa không tốt đã khiến giá cả tăng nhanh chóng.
    • Thời tiết xấu có thể khiến cây cối chết.
  • Cấu trúc Cause sth to sb: Gây ra điều gì cho ai đó.
    Ví dụ:

    • Trận động đất đã gây tổn thất lớn cho thành phố.
    • Lời buộc tội đã gây ra sự khó chịu cho tổng thống.

3. Cách phân biệt Make và Cause chính xác nhất

Cause và Make đều là động từ được sử dụng để nói về nguyên nhân một hành động, sự việc xảy ra. Tuy nhiên, cách dùng Cause và Make có một số khác nhau về cấu trúc, cách dùng và sắc thái ý nghĩa, nên không thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.

4. Một số động từ đồng nghĩa với cause

Cấu trúc Cause được sử dụng khá nhiều trong Writing task 2. Tuy nhiên, để “ăn trọn” điểm của phần thi này, bạn cần phải biết các từ đồng nghĩa với Cause sau đây:

  • Bring about: mang đến, mang lại
  • Result in: dẫn đến
  • Lead to: dẫn đến
  • Trigger: gây ra
  • Be responsible for: chịu trách nhiệm cho cái gì, là nguyên nhân gây ra điều gì
  • Spark: gây ra

5. Bài tập ứng dụng

Hãy thử giải bài tập sau đây để áp dụng kiến thức của chúng ta:

  1. The bad weather caused/make accident yesterday.
  2. The traffic congestion causes/makes it impossible to arrive at work on time.
  3. Road works caused/made a traffic jam last night.
  4. Doing housework caused/made people tired.
  5. I keep causing/making the same mistake.
  6. Most heart attacks are caused/made by blood clots.
  7. Technology promised to cause/make our lives better.
  8. The difficult driving conditions caused/made several accidents.
  9. She always causes/makes me laugh.
  10. The bright light caused/made him to close his eyes.

Đáp án:

  1. caused
  2. makes
  3. caused
  4. made
  5. making
  6. caused
  7. make
  8. caused
  9. makes
  10. caused

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Cause trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Hãy ôn tập thường xuyên và áp dụng vào các ngữ cảnh nhất định để cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

FEATURED TOPIC