Bạn đã từng cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi sau một ngày làm việc hay học tập căng thẳng? Khi những lo toan và áp lực xoay quanh bạn, thật khó để thư giãn và nghỉ ngơi. Đó chính là lúc bạn cần tìm hiểu về “wind down” – một cụm từ mang đến sự thư giãn và bình yên.
Bạn đang xem: Wind Down là gì và cấu trúc cụm từ Wind Down trong câu Tiếng Anh
Contents
Wind Down nghĩa là gì?
Wind down là cụm động từ được hình thành từ việc kết hợp giữa “wind” và “down”. Nó có hai nghĩa chính:
1. Thư giãn sau những công việc căng thẳng
Wind down mang ý nghĩa dần thư giãn sau khi làm một số việc khiến bạn trở nên mệt mỏi và lo lắng. Khi bạn wind down, bạn có thể tìm lại sự bình yên và sẵn sàng cho một đêm ngủ ngon.
2. Kết thúc hoạt động dần dần
Xem thêm : [Tổng hợp] Đề thi môn Luật hành chính Việt Nam
Nếu một công việc, tình huống hoặc hoạt động gặp khó khăn hoặc bị đình trệ, nó sẽ kết thúc dần dần hoặc ngừng hoạt động. Đây cũng là một nghĩa khác của wind down.
READ MORE:
Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Wind Down trong câu
Cụm từ wind down có thể được sử dụng theo hai cấu trúc sau:
1. Wind down something
Cấu trúc này có nghĩa là kết thúc dần dần hoặc theo từng giai đoạn, hoặc khiến một việc gì đó kết thúc theo cách này.
Ví dụ:
- The government intends to wind the scheme down in the summer. (Chính phủ dự định kết thúc kế hoạch vào mùa hè.)
- Temple University is winding down its 15th consecutive losing season. (Đại học Temple đang kết thúc mùa giải thua thứ 15 liên tiếp.)
2. Wind something down
Cấu trúc này cũng có ý nghĩa tương tự như trên, thường được sử dụng để nói về sự đóng cửa của một doanh nghiệp, tổ chức.
Ví dụ:
- We’re winding down their overseas operation because it is losing money. (Chúng tôi đang đóng cửa hoạt động ở nước ngoài của họ vì nó đang thua lỗ.)
- The storm finally began to wind down after six hours of heavy rain. (Cơn bão cuối cùng đã bắt đầu giảm bớt sau sáu giờ mưa lớn.)
Một số ví dụ liên quan đến cụm từ Wind down
Để hiểu rõ hơn khi nào dùng “wind down something” và khi nào dùng “wind something down”, hãy xem những ví dụ sau đây:
- Unfortunately, the party was just winding down as they got there. (Thật không may, bữa tiệc vừa kết thúc khi họ đến đó.)
- At home we can wind down and get comfortable. (Ở nhà, chúng ta có thể thư giãn và thoải mái.)
- We are going to wind down in the country this weekend and do nothing. (Chúng tôi sẽ đi thư giãn ở vùng quê vào cuối tuần và không làm gì cả.)
- They wound the committee down after the inquiry. (Họ sẽ đóng cửa ủy ban sau cuộc điều tra.)
READ MORE:
Kết luận
“Wind down” là cụm từ mang đến sự thư giãn và kết thúc dần dần. Nó có thể được sử dụng để nói về việc giải tỏa căng thẳng sau những hoạt động căng thẳng, cũng như để mô tả sự kết thúc của một công việc hoặc hoạt động. Hãy dành thời gian để wind down sau khi bạn đã cống hiến hết mình và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn trong cuộc sống.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập