Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh (Gợi ý + 42 mẫu) Viết về công việc tương lai bằng tiến

Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh
Viết về công việc tương lai bằng tiếng Anh (Gợi ý + 42 mẫu) | Viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Mỗi khi nghĩ về tương lai, chúng ta không thể tránh khỏi câu hỏi về nghề nghiệp sẽ là gì và những gì chúng ta muốn đạt được. Việc lựa chọn một nghề mà chúng ta đam mê và có thể phát triển là một quyết định quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 42 mẫu viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh, giúp bạn nâng cao kiến thức, rèn luyện kỹ năng viết và mở rộng tầm nhìn về công việc trong tương lai.

Cách viết đoạn văn tiếng Anh về công việc tương lai

1. Phần mở đầu

Để bắt đầu một đoạn văn về công việc tương lai của bạn, hãy lựa chọn một cách thể hiện rõ ràng những gì bạn muốn nói. Câu hỏi có thể giúp bạn làm điều này:

  • Ước mơ tương lai của bạn là gì?
  • Tại sao bạn lại có ước mơ đó?

2. Phần thân bài

Trong phần này, bạn có thể giải thích và mở rộng quan điểm bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi mà bạn tự đặt ra để làm rõ vấn đề.

Ví dụ về một số câu hỏi:

  • Làm thế nào mà bạn có hứng thú với công việc này? Có ai trong nghề này truyền cảm hứng cho bạn?
  • Bạn hy vọng đạt được điều gì trong sự nghiệp này?
  • Bạn thực hiện ước mơ của bạn như thế nào?

3. Kết thúc

Nhấn mạnh lại lý do bạn chọn nghề này.

Cách giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

1. Giới thiệu vị trí, tính chất công việc

  • I’m a/an + vị trí công tác: Tôi là…
  • I work as + vị trí công tác: Tôi đang làm ở vị trí…
  • I work in + mảng, phòng, ban công tác: Tôi làm việc ở mảng, phòng, lĩnh vực ngành nghề…
  • I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho công ty…
  • I’m self-employed = I work for myself: Tôi tự làm cho mình…
  • I have my own business: Tôi điều hành công ty riêng…
  • I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập…
  • My current company is…: Hiện tại công ty của tôi là…
  • I’m a trainee at…: Tôi đang trong quá trình học việc ở vị trí…
  • I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
  • I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề…
  • I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc

2. Giới thiệu nhiệm vụ, trách nhiệm công việc

  • I’m (mainly) in charge of…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý (chính) cho…
  • I’m responsible for…: Tôi chịu trách nhiệm/ quản lý…
  • I have to deal with/ have to handle…: Tôi cần đối mặt/ xử lý…
  • I run…: Tôi điều hành…
  • I manage…: Tôi quản lý…
  • I have weekly meetings with…: Tôi có những cuộc họp hàng tuần với…
  • It involves…: Công việc tôi bao gồm…

3. Giới thiệu hoạt động công việc hàng ngày

  • I have to go/ attend…: Tôi phải tham dự…
  • I visit/ see/ meet…: Tôi phải gặp gỡ…
  • I advise…: Tôi đưa lời khuyên cho…
  • It involves…: Công việc của tôi bao gồm…

4. Một số mẫu câu khác

  • I have a seven-to-six job: Tôi làm việc từ 7h đến 18h chiều
  • I do/ work shift work: Tôi làm việc theo ca
  • I am on flexi time: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
  • I have to do/ work overtime: Tôi phải làm tăng ca/ ngoài giờ
  • I only work part-time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian
  • I am a workaholic. I work full-time: Tôi là con người của công việc

Từ vựng tiếng Anh về công việc

  1. Accountant (Kế toán)
  2. Actor (Nam diễn viên)
  3. Actress (Nữ diễn viên)
  4. Architect (Kiến trúc sư)
  5. Artist (Họa sĩ)
  6. Assembler (Công nhân lắp ráp)
  7. Astronomer (Nhà thiên văn học)
  8. Author (Nhà văn)
  9. Babysitter (Người giữ trẻ)
  10. Baker (Thợ làm bánh mì)
  11. Barber (Thợ hớt tóc)
  12. Bartender (Người pha rượu)
  13. Bricklayer (Thợ nề/ thợ hồ)
  14. Businessman (Nam doanh nhân)
  15. Businesswoman (Nữ doanh nhân)
  16. Bus driver (Tài xế xe bus)
  17. Butcher (Người bán thịt)
  18. Carpenter (Thợ mộc)
  19. Cashier (Nhân viên thu ngân)
  20. Chef/Cook (Đầu bếp)
  21. Child day-care worker (Giáo viên nuôi dạy trẻ)
  22. Cleaner (Người dọn dẹp khu vực hoặc nơi)
  23. Computer software engineer (Kỹ sư phần mềm máy tính)
  24. Construction worker (Công nhân xây dựng)
  25. Custodian/Janitor (Người quét dọn)
  26. Customer service representative (Người đại diện dịch vụ hỗ trợ khách hàng)
  27. Data entry clerk (Nhân viên nhập liệu)
  28. Delivery person (Nhân viên giao hàng)
  29. Dentist (Nha sĩ)
  30. Designer (Nhà thiết kế)
  31. Dockworker (Công nhân bốc xếp ở cảng)
  32. Doctor (Bác sĩ)
  33. Dustman/Refuse collector (Người thu rác)
  34. Electrician (Thợ điện)
  35. Engineer (Kỹ sư)
  36. Factory worker (Công nhân nhà máy)
  37. Farmer (Nông dân)
  38. Fireman/Firefighter (Lính cứu hỏa)
  39. Fisherman (Ngư dân)
  40. Fishmonger (Người bán cá)
  41. Flight attendant (Tiếp viên hàng không)
  42. Florist (Người trồng hoa)
  43. Food-service worker (Nhân viên phục vụ thức ăn)
  44. Foreman (Quản đốc, đốc công)
  45. Gardener/Landscaper (Người làm vườn)
  46. Garment worker (Công nhân may)
  47. Hairdresser (Thợ uốn tóc)
  48. Hair Stylist (Nhà tạo mẫu tóc)
  49. Health-care aide/attendant (Hộ lý)
  50. Homemaker (Người giúp việc nhà)
  51. Housekeeper (Nhân viên dọn phòng khách sạn)
  52. Janitor (Quản gia)
  53. Journalist/Reporter (Phóng viên)
  54. Judge (Thẩm phán)
  55. Lawyer (Luật sư)
  56. Lecturer (Giảng viên đại học)
  57. Librarian (Thủ thư)
  58. Lifeguard (Nhân viên cứu hộ)
  59. Machine operator (Người vận hành máy móc)
  60. Maid (Người giúp việc)
  61. Mail carrier/Letter carrier (Nhân viên đưa thư)
  62. Manager (Quản lý)
  63. Manicurist (Thợ làm móng tay)
  64. Mechanic (Thợ máy, thợ cơ khí)
  65. Medical assistant/Physician assistant (Phụ tá bác sĩ)
  66. Messenger/Courier (Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm)
  67. Miner (Thợ mỏ)
  68. Model (Người mẫu)
  69. Mover (Nhân viên dọn nhà/văn phòng)
  70. Musician (Nhạc sĩ)
  71. Newsreader (Phát thanh viên)
  72. Nurse (Y tá)
  73. Optician (Chuyên gia nhãn khoa)
  74. Painter (Thợ sơn)
  75. Pharmacist (Dược sĩ)
  76. Photographer (Thợ chụp ảnh)
  77. Pilot (Phi công)
  78. Plumber (Thợ sửa ống nước)
  79. Politician (Chính trị gia)
  80. Policeman/Policewoman (Nam/nữ cảnh sát)
  81. Postal worker (Nhân viên bưu điện)
  82. Postman (Người đưa thư)
  83. Real estate agent (Nhân viên môi giới bất động sản)

Nguồn: ispacedanang.edu.vn

Đó là một số từ vựng tiếng Anh về công việc mà bạn có thể sử dụng khi viết về nghề nghiệp tương lai của mình.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có thêm ý tưởng và kiến thức để viết về nghề nghiệp tương lai của mình bằng tiếng Anh một cách thông thạo và sáng tạo!

FEATURED TOPIC