Soạn bài Nỗi sầu oán của người cung nữ

Tác giả

Nguyễn Gia Thiều (1741 – 1798), còn được biết đến với hiệu là Ôn Như Hầu, là một quan quý phong tước hầu. Sinh ra ở làng Liễu Ngạn, huyện Siêu Loại, xứ Kinh Bắc (nay thuộc xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh). Nguyễn Gia Thiều được chúa Trịnh Doanh, anh ruột của mình, đón vào cung từ nhỏ để học tập. Với sự hiểu biết về thói hoang dâm vô độ của vua chúa và cuộc sống bi thảm của các cung nữ, ông đã có cái nhìn rõ ràng về những khó khăn mà họ phải đối mặt.

Nguyễn Gia Thiều là một người tài năng đa dạng, được biết đến với việc giỏi văn võ và có hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực như văn học, sử học, triết học, và nghệ thuật. Ông đã sáng tác nhiều tác phẩm văn học, bao gồm hai tập thơ chữ Hán và một số tác phẩm bằng chữ Nôm. Trong số đó, “Cung oán ngâm” là một bài thơ ca ai oán của người cung nữ có tài sắc, nhưng lại bị vua ruồng bỏ. Qua bài thơ này, Nguyễn Gia Thiều đã thể hiện sự cảm thông và quan niệm về cuộc sống bạc bẽo, phù du.

Tìm hiểu về bài thơ “Cung oán ngâm”

“Cung oán ngâm” là một khúc ngâm dài 356 câu, thể hiện một ngôn ngữ tài hoa đặc sắc và sử dụng nhiều chữ Hán và điển cố. Bài thơ xoay quanh câu chuyện của một người cung nữ trẻ có tài sắc, được vua yêu mến, nhưng sau đó bị ruồng bỏ. Trong cung, cô phải chịu đựng thân phận bi thảm và oán trách vua phụ bạc. Qua khúc ngâm, tác giả gửi gắm tâm tư của mình về cuộc sống bạc bẽo, phù du.

Bố cục đoạn trích

Đoạn trích “Nỗi sầu oán của người cung nữ” có thể được chia thành hai phần:

Đoạn 1: Mô tả cuộc sống tồi tàn của người cung nữ trong cung cấm, tương phản với cảnh xa hoa tráng lệ ở nơi cung vua.

Đoạn 2: Mô tả tâm trạng thất vọng và sầu muộn của người cung nữ trong cảnh ngày ngóng đêm trông.

Nghệ thuật miêu tả không gian và thời gian

Tác giả sử dụng cách miêu tả khéo léo để tạo ra không gian ảm đạm của cung cấm và thời gian ban đêm phù hợp với tâm trạng cô đơn và oán trách của người cung nữ. Các từ như “lầu đãi nguyệt”, “gác thừa lương”, “phòng tiêu” được sử dụng để miêu tả không gian nơi cung nữ sống, nơi mà cô không yên tĩnh và luôn háo hức và lo lắng. Cuộc sống nặng nề này làm cho cô cảm thấy mệt mỏi và đau khổ.

Hình ảnh so sánh

Trong đoạn trích, người cung nữ so sánh chính mình với một bông hoa xinh đẹp bị vua lãng quên. Cô cảm thấy đau lòng khi thấy hoa tàn phai và cánh hoa vàng héo úa:

“Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng!”

Cung nữ còn so sánh cuộc sống bị bỏ quên như việc bị giết dần bằng “cái u sầu” độc hơn cả gươm sắc:

“Giết nhau chẳng cái lưu cầu,
Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!”

Hình ảnh này thể hiện sự oán trách và sầu muộn của người cung nữ đối với chế độ cung tần mĩ nữ độc ác. Cung cấm đã chôn vùi nhiều nhan sắc vô tội. Người cung nữ muốn bứt phá để thoát khỏi tình trạng này:

“Đang tay muốn dứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!”

Nghệ thuật sử dụng từ ngữ

Tác giả chọn lựa từ ngữ cẩn thận để biểu đạt tâm trạng của người cung nữ. Người ta thấy sự sử dụng tác động mạnh mẽ của các từ ngữ như “chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi”, “gương loan bẻ nửa, dải đồng xé đôi”, “để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng”, “giết nhau chẳng cái lưu cầu, giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa!” để tạo nét đặc sắc cho bài thơ.

Tác giả cũng sử dụng từ Hán Việt để nhấn mạnh sự đối lập giữa cuộc sống tồi tàn và xa hoa trong cung cấm:

“Trong cung quế âm thầm chiếc bóng,
Lầu đãi nguyệt đứng ngồi dạ vũ,
Gác thừa lương thức ngủ thu phong,
Phòng tiêu lạnh ngắt như đồng…”

Diễn biến tâm trạng

Người cung nữ phải sống trong cảnh tồi tệ, xa hoa và xa lạ với cuộc sống xa hoa trong cung vua. Cô phải đối mặt với thất vọng nặng nề mỗi ngày và mỗi đêm. Tâm trạng thất vọng và sầu muộn của người cung nữ được thể hiện thông qua các câu thơ như:

“Lạnh lùng thay giấc cô miên,
Mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u.”

Người cung nữ có những lúc nỗi buồn trở nên quằn quại:

“Hoa này bướm nỡ thờ ơ,
Để gầy bông thắm, để xơ nhụy vàng.”

Tuy nhiên, cô cũng có ý định bứt phá và thoát ra khỏi cảnh bị giam cầm:

“Đang tay muốn dứt tơ hồng,
Bực mình muốn đạp tiêu phòng mà ra!”

So sánh với tâm trạng chinh phụ trong “Chinh phụ ngâm”

Cả hai nhân vật trữ tình này đều sống trong nỗi nhớ nhung, buồn bã, cô đơn và đau khổ. Tuy nhiên, tâm trạng của họ cũng có sự khác biệt. Người chinh phụ dù buồn nhớ vô cùng, nhưng vẫn kiên nhẫn và chịu đựng. Trong khi đó, người cung nữ có thái độ mạnh mẽ hơn và lên án chế độ cung tần mĩ nữ độc ác. Điều này có xuất phát từ sự khác biệt về tình cảnh, với người cung nữ bị bỏ rơi và bị chịu đựng nhiều hơn.

Khảo sát xã hội thời kỳ đó

Thời kỳ XVIII – XIX ở Việt Nam đầy biến động với chiến tranh liên miên và chế độ phong kiến thối nát. Trong bối cảnh này, nhu cầu khẳng định quyền sống của con người nổi lên thông qua những tác phẩm như “Chinh phụ ngâm”, “Cung oán ngâm”, “Truyện Kiều” và thơ của Hồ Xuân Hương. Những tác phẩm này thể hiện niềm ai oán trước số phận bất công, bất hạnh và lấy cảm hứng từ lòng thương yêu con người.

Hình ảnh:
Caption of Cung oan ngam

Hình ảnh minh họa cho bài thơ Cung oán ngâm

Nguồn: website.com

FEATURED TOPIC