Lý thuyết Hóa học 9 chi tiết, đầy đủ | Kiến thức trọng tâm

Để giúp học sinh dễ dàng nhớ và nắm vững những công thức của Hóa học lớp 9 học kì 1, Điểm 10+ đã tóm tắt bộ công thức Hóa học lớp 9 giúp học sinh đạt được điểm cao trong đề thi HK1 Hóa học lớp 9 sắp tới.

CHƯƠNG 1: CÁC LOẠI HỢP CHẤT VÔ CƠ

I. PHÂN LOẠI HỢP CHẤT VÔ CƠ

Hợp chất vô cơ được chia thành các nhóm dựa trên thành phần chất hoá học của chúng. Có hai loại hợp chất vô cơ gồm Oxit và Axit.

II. OXIT

Oxit là hợp chất của nguyên tố oxi với một nguyên tố hóa học khác. Công thức của oxit có dạng MxOy, trong đó M là nguyên tố hóa học khác oxi. Ví dụ về oxit là Na2O và Fe2O3.

Cách gọi tên oxit phụ thuộc vào loại nguyên tố có trong oxit. Oxit axit được đặt tên bằng cách kết hợp tên nguyên tố phi kim và oxit. Ví dụ, CO2 được gọi là Cacbon dioxit. Oxit bazo được đặt tên bằng cách kết hợp tên nguyên tố kim loại và oxit. Ví dụ, Fe2O3 được gọi là Sắt (III) oxit.

Oxit có tính chất hóa học riêng. Oxit axit tác động với nước để tạo thành dung dịch axit và tác động với dung dịch bazo để tạo thành muối và nước. Oxit bazo tác động với nước để tạo thành dung dịch bazo và tác động với axit để tạo thành muối và nước. Oxit lưỡng tính tác động vừa với dung dịch axit, vừa với dung dịch bazo để tạo thành muối và nước. Oxit trung tính không tác động với axit, bazo và nước.

III. AXIT

Axit là hợp chất mà phân tử có một hay nhiều nguyên tử hidro liên kết với gốc axit. Công thức của axit có dạng HnA, trong đó H là nguyên tử hidro và A là gốc axit. Ví dụ về axit là HCl, H2SO4 và HNO3.

Cách gọi tên axit phụ thuộc vào loại axit có trong phân tử. Axit không có oxi được đặt tên bằng cách kết hợp axit với tên phi kim và hidric. Ví dụ, HCl được gọi là axit clohidric. Axit có oxi được đặt tên bằng cách kết hợp axit với tên phi kim và ic. Ví dụ, H2SO4 được gọi là axit sulfuric.

Axit có tính chất hóa học riêng. Axit tác động với oxit bazo để tạo thành muối và nước, tác động với dung dịch bazo để tạo thành muối và nước, tác động với kim loại để tạo thành muối và hidro, và tác động với muối để tạo thành muối mới và axit mới.

IV. BAZO

Bazo là hợp chất gồm một nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều nhóm hidroxit. Công thức của bazo có dạng M(OH)n, trong đó M là nguyên tử kim loại và n là số nguyên dương. Ví dụ về bazo là NaOH và Fe(OH)3.

Cách gọi tên bazo phụ thuộc vào loại nguyên tử kim loại có trong bazo. Tên bazo được đặt bằng cách kết hợp tên nguyên tử kim loại và hidroxit. Ví dụ, Fe(OH)2 được gọi là Sắt (II) hidroxit.

Bazo có tính chất hóa học riêng. Bazo tác động với axit để tạo thành muối và nước, tan và tạo chất kết tủa khi tác động với oxit axit, tác động với dung dịch muối để tạo thành muối mới và bazo mới, và không tan và phân hủy thành oxit bazo và nước khi bị nhiệt phân.

V. MUỐI

Muối là hợp chất mà phân tử gồm một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc axit. Công thức của muối có dạng AxBy, trong đó A là nguyên tử kim loại, B là gốc axit. Ví dụ về muối là K2SO4 và CaCO3.

Cách gọi tên muối phụ thuộc vào loại nguyên tử có trong muối. Muối trung hòa được đặt tên bằng cách kết hợp tên nguyên tử kim loại và tên gốc axit. Ví dụ, Na2SO4 được gọi là Natri sunfat. Muối axit được đặt tên bằng cách kết hợp tên nguyên tử kim loại, hidro và tên gốc axit. Ví dụ, NaHCO3 được gọi là Natri hidrocacbonat.

Muối có tính chất hóa học riêng. Muối tác động với kim loại để tạo thành muối mới và kim loại mới, tác động với axit để tạo thành muối mới và axit mới, tác động với dung dịch bazo để tạo thành muối mới và bazo mới, và tác động với dung dịch muối để tạo thành hai muối mới.

CHƯƠNG 2: KIM LOẠI

I. Tính chất vật lý

Kim loại có tính dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt và ánh kim. Mỗi kim loại có khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảy và độ cứng riêng.

II. Tính chất hóa học

Kim loại tác động với oxi để tạo thành oxit kim loại và tác động với phi kim để tạo thành muối.

III. Dãy hoạt động hóa học của kim loại

Dãy hoạt động hóa học của kim loại xác định mức độ hoạt động hóa học của chúng. Kim loại hoạt động mạnh hơn sẽ tác động được lên kim loại yếu hơn trong các phản ứng hóa học.

IV. Hợp kim

Hợp kim là chất rắn thu được khi làm nguội hỗn hợp nóng chảy của nhiều kim loại khác nhau hoặc của kim loại và phi kim. Một số hợp kim phổ biến bao gồm gang và thép.

CHƯƠNG 3: PHI KIM

I. Tính chất vật lý của phi kim

Phi kim tồn tại ở cả ba trạng thái rắn, lỏng và khí. Phần lớn phi kim không dẫn điện, dẫn nhiệt kém và không có ánh kim. Một số phi kim có tính độc như Cl2, Br2 và I2.

II. Tính chất hóa học của phi kim

Phi kim tác động với kim loại để tạo thành muối hoặc oxit, tác động với hidro để tạo thành hợp chất khí. Mức độ hoạt động hóa học của phi kim được xác định bởi khả năng tác động với kim loại và hidro.

FEATURED TOPIC