Bạn có biết Nine-to-five job là gì không? Đó là một cụm từ tiếng Anh khá phổ biến và dễ gặp trong công việc. Nếu bạn là người đi làm, hãy cùng tôi tìm hiểu về Nine-to-five job và những cụm từ tiếng Anh thông dụng khác dành cho người đi làm.
Contents
- 1 Nine-to-five job là gì?
- 2 Cách sử dụng cụm từ Nine-to-five job
- 3 Những cụm từ tiếng Anh thông dụng cho người đi làm
- 3.1 1. Back to square one: Làm lại từ đầu
- 3.2 2. Backroom deal: Thỏa thuận ngầm
- 3.3 3. A tough break: Chuyện không may
- 3.4 4. Blue collar: Tầng lớp lao động, công nhân
- 3.5 5. Big picture: Tổng thể, tình hình tổng quát
- 3.6 6. Catch someone off guard: Gây bất ngờ
- 3.7 7. Give the thumbs down: Không đồng ý, loại bỏ
- 3.8 8. In a nutshell: Tóm lại
- 3.9 9. Nine-to-five: Giờ hành chính
Nine-to-five job là gì?
Nine-to-five job thường được dùng để chỉ công việc làm giờ hành chính từ 9h sáng đến 5h chiều. Đây là cách làm việc thông thường ở nhiều quốc gia phương Tây như Anh, Mỹ. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có nghĩa khác, thể hiện công việc thường ngày, không có gì mới mẻ.
Bạn đang xem: Nine-to-five job là gì? Những cụm từ tiếng Anh cho người đi làm thông dụng
READ MORE:
Cách sử dụng cụm từ Nine-to-five job
Cụm từ Nine-to-five job có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ, khi bạn muốn diễn tả sự không muốn làm một công việc nhàm chán, bạn có thể nói “I wouldn’t want a nine-to-five job”. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các câu ví dụ như:
- “Going back to the nine to five after the weekend is depressing.” (Quay lại với công việc thường nhật sau kỳ nghỉ cuối tuần thật là chán.)
- “When I was in college, all I wanted was a steady nine-to-five job. Now I want a more challenging one.” (Lúc còn là sinh viên, tôi chỉ muốn có một công việc ổn định. Nhưng bây giờ tôi muốn công việc thử thách hơn.)
READ MORE:
Những cụm từ tiếng Anh thông dụng cho người đi làm
Ngoài Nine-to-five job, còn có nhiều cụm từ tiếng Anh khác thường được sử dụng trong lĩnh vực công việc. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Back to square one: Làm lại từ đầu
Xem thêm : Bài tập tình huống môn luật ngân hàng
Cụm từ này thể hiện việc phải làm một việc gì đó từ đầu. Ví dụ: My boss didn’t like my video project. She told me to redo it. Now I have to go back to square one. (Sếp của tôi không thích dự án video mà tôi đã làm. Cô ấy bảo tôi làm lại. Giờ tôi phải bắt đầu lại từ đầu.)
2. Backroom deal: Thỏa thuận ngầm
Cụm từ này thể hiện những thỏa thuận được thực hiện ở hậu trường, không công khai. Ví dụ: They did a last-minute backroom deal with the union negotiators.
3. A tough break: Chuyện không may
Cụm từ này thể hiện một hoàn cảnh khó khăn, hay một vận rủi, không may. Ví dụ: “I was really looking forward to a promotion. It had been promised to me a year ago. I would have gotten a better job title, a raise and more vacation days. Unfortunately, my company couldn’t justify any such changes due to the poor economy. That was a tough break. I can only hope my luck will change once the economy improves.”
4. Blue collar: Tầng lớp lao động, công nhân
Cụm từ này dùng để chỉ những người làm công việc chân tay như sản xuất, xây dựng, bảo trì. Ví dụ: It’s a blue collar town with a lot of farmers and factory workers.
5. Big picture: Tổng thể, tình hình tổng quát
Cụm từ này thể hiện khả năng nhìn nhận toàn cảnh, tình hình tổng quát. Ví dụ: Most people I know get confused and but Nam’s always able to see the big picture and he invariably makes the right choices.
6. Catch someone off guard: Gây bất ngờ
Xem thêm : Thông tin du học nghề Hàn Quốc Visa D4-6 mới nhất
Cụm từ này diễn đạt ý nghĩa gây ngạc nhiên cho ai đó. Ví dụ: Since you’re new, I thought I’d better warn you. Forewarned is forearmed. When I first joined, she caught me off guard by showing up at my office unannounced. I came into work that morning and there she was, sitting at my desk.
7. Give the thumbs down: Không đồng ý, loại bỏ
Cụm từ này diễn đạt sự từ chối, loại bỏ một ý kiến hoặc đề xuất. Ví dụ: We applied for a loan, but the bank gave us the thumbs down.
8. In a nutshell: Tóm lại
Cụm từ này dùng khi bạn muốn tóm tắt một câu chuyện hay thông tin nhanh gọn. Ví dụ: “You haven’t studied hard enough and did badly in your exams. In a nutshell, you’ll have to sit this year’s class again next year.”
9. Nine-to-five: Giờ hành chính
Cụm từ này thể hiện giờ làm việc từ 9h sáng đến 5h chiều. Ngoài nghĩa đen, cụm từ này còn được sử dụng để diễn tả công việc thường ngày, nhàm chán. Ví dụ: “Going back to the nine to five after the weekend is depressing.”
Đó là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể gặp trong công việc. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Hãy lưu lại và sử dụng khi cần thiết. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập