Quá khứ của “lose”: Cách dùng ở hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (+ ví dụ)

Trong tiếng Anh, từ “lost” là động từ mà chúng ta thường nghe khi muốn diễn tả việc mất mát hoặc thất lạc một sự vật nào đó. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta cũng nghe một từ khác là “lose” được sử dụng với cùng ý nghĩa. Nhiều người thường hiểu sai về “lose” và “lost”, thậm chí coi chúng như từ đồng nghĩa.

Thực tế, “lost” là hình thức quá khứ của động từ “lose”. Vì việc “mất mát” thường đã xảy ra, khi kể lại chúng ta thường sử dụng “lost” nhiều hơn. Nếu bạn cũng từng nhầm lẫn như thế, hãy để tôi chỉ cho bạn cách phân biệt khi nào nên sử dụng “lose” và “lost” qua bài viết này nhé!

1. Quá khứ của “lose” là gì?

“lose” là một động từ mang ý nghĩa biểu đạt sự mất mát. Điều đó có thể là việc “không tìm thấy một thứ gì đó”, “ai/cái gì đã rời bỏ bạn” hoặc “không thể nắm giữ thứ gì”.

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dịch nghĩa tiếng Việt của “lose” cụ thể là “đánh mất”, “lạc mất”, “thất lạc”, “thất bại” hoặc “thua cuộc”.

quá khứ của lose
“Lose” nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • Bạn sẽ mất việc nếu bạn vẫn tiếp tục lười biếng.
  • Nếu bạn không nắm chặt tay cậu bé, bạn có thể lạc mất con trai mình trong đám đông.
  • Vì vấn đề sức khỏe, anh ấy rất có thể sẽ thua trận đấu này.

Một số cách diễn đạt thông dụng với “lose” bao gồm:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
lose mất I lose my key.
lose thua He loses the race.

Quá khứ của “lose” phát âm là /luːz/. Hãy cùng luyện phát âm theo audio sau bạn nhé!

Trong trường hợp muốn nói về “chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì”, bạn có thể dùng dạng quá khứ của “lose” là “lost” – giống cho cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • I lost my favorite hat on my previous trip.
  • She has lost her family since she was 10.

Dạng quá khứ “lost” phát âm là /lɔst/. Hãy cùng luyện phát âm theo audio sau bạn nhé!

2. Các cách dùng 2 dạng quá khứ của “lose”

Mặc dù có cùng cách viết là “lost”, nhưng vai trò và vị trí của mỗi dạng lại có những điểm khác biệt nhất định. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng 2 dạng quá khứ này, hãy cùng tìm hiểu và phân biệt từng trường hợp cụ thể nhé!

2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn của “lose”

Cách dùng cơ bản nhất của dạng quá khứ đơn “lost” là trong thì quá khứ đơn. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2 và các câu giả định ở hiện tại.

Cách dùng dạng quá khứ đơn "lost"
Cách dùng dạng quá khứ đơn “lost”

2.1.1. Trong thì quá khứ đơn

“Lost” được dùng trong thì quá khứ đơn để diễn tả “chủ ngữ đã từng đánh mất ai/cái gì” hoặc “đã từng thua cuộc trong quá khứ”.

S + lost + …

Trong đó:

  • S là chủ ngữ

Ví dụ:

  • My brother lost his job last month.
  • That man lost an arm in the accident.

2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2

Để diễn tả một điều kiện và kết quả trái với thực tế ở hiện tại, bạn cần sử dụng câu điều kiện loại 2 với động từ của mệnh đề “If” được chia ở thì quá khứ đơn.

Nếu dùng trong cấu trúc câu này, “lose” sẽ được chuyển thành “lost” theo cấu trúc sau:

If + S1 + lost…, S2 + would (not) + V-inf…

Trong đó:

  • S1, S2 là chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
  • V-inf là động từ dạng nguyên thể

Ví dụ:

  • If I lost more weight, I would be able to fit this dress.
  • If you don’t hold his hand tightly, you can lose your son in the crowd.

2.1.3. Trong câu giả định cho hiện tại

Tương tự câu điều kiện loại 2, dạng quá khứ đơn “lost” cũng được dùng trong các câu giả định về một sự việc không có thật ở hiện tại. Câu giả định bao gồm:

  • Câu mong ước với “wish”
  • Câu mong ước với “if only”

Câu giả định cho hiện tại với dạng quá khứ đơn "lost"

Câu giả định cho hiện tại với dạng quá khứ đơn “lost”

2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ của “lose”

Dạng quá khứ phân từ của “lose” có hình thái tương tự như dạng quá khứ đơn – “lost” – nhưng được sử dụng trong:

  • Các thì hoàn thành
  • Câu điều kiện loại 3
  • Câu giả định cho quá khứ
  • Câu bị động
  • Dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ

Cách dùng dạng quá khứ phân từ "lost"

Cách dùng dạng quá khứ phân từ “lost”

2.2.1. Trong các thì hoàn thành

Dạng quá khứ phân từ “lost” được sử dụng trong cả 3 thì hoàn thành cơ bản là:

  • Hiện tại hoàn thành
  • Quá khứ hoàn thành
  • Tương lai hoàn thành
Thì của động từ Công thức Ví dụ
Hiện tại hoàn thành S + have/has + lost… I have lost contact with him for over a year.
S + have/has + not + lost… He has not lost confidence since you gave him advice.
Have/has + S + lost…? Have you lost any weight since starting the diet?
Quá khứ hoàn thành S + had + lost… Mary had lost her bag before we returned from our last trip.
S + had + not + lost… He had not lost his composure before the relief team arrived.
Had + S + lost…? Before the relief team arrived, had he lost his composure?
Tương lai hoàn thành S + will + have + lost… After completing this course, you will have lost your shyness when standing in front of a crowd.
S + will + not + have + lost… After completing this course, you will not have lost confidence when standing in front of a crowd.
Will + S + have + lost…? Will I have lost my back pain after completing this treatment?

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3

Động từ trong cả 2 vế của câu điều kiện loại 3 đều được chia ở dạng quá khứ phân từ. Vì vậy, “lose” nếu được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 sẽ được viết thành dạng quá khứ phân từ “lost” trong cả mệnh đề “If” và mệnh đề chính.

If + S1 + had + lost…, S2 + would (not) + have + Ved/3
If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + lost…

Trong đó:

  • Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • If I had lost my ticket, I wouldn’t have been able to get on the plane.
  • If you had practiced harder, you wouldn’t have lost to Linda.

2.2.3. Trong câu giả định cho quá khứ

Để diễn đạt một mong muốn trái ngược với sự mất mát hoặc thua cuộc đã xảy ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng dạng quá khứ phân từ “lost” trong câu giả định với “wish/if only”.

*Cách dùng Công thức Ví dụ
S1 + wish + S2 + had (not) lost… had not + lost I wish I had not lost my job.
If only + S + had (not) + lost… had not + lost If only he had not lost the game.

2.2.4. Trong câu bị động

Dạng quá khứ phân từ “lost” trong câu bị động biểu thị ý nghĩa “ai/cái gì bị thất lạc/mất tích” hoặc “bị thua cuộc/bị đánh bại bởi…”.

S + be + lost + (by O)…

Trong đó:

  • Be: động từ “tobe” được chia ở các thì thích hợp
  • O là tân ngữ, “by O” có thể có hoặc không

Ví dụ:

  • My old phone was lost while I was on the subway.

2.2.5. Trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose), đóng vai trò cung cấp thêm thông tin để mô tả rõ hơn đối tượng chính được nhắc đến trong câu.

Trong trường hợp mệnh đề quan hệ được viết ở dạng bị động, các đại từ quan hệ và trợ động từ có thể được lược bỏ, chỉ giữ lại động từ Ved/3 để câu trở nên ngắn gọn hơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Áp dụng tương tự, ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp có quá khứ phân từ “lost” trong câu.

Ví dụ:

  • The hat, lost on the last trip, is my favorite one.

3. Một số cách dùng khác của động từ “lose”

Bên cạnh các cách sử dụng đã được đề cập trên, bạn cũng có thể dùng “lost” như một tính từ hoặc dùng trong các thành ngữ thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

3.1. “Lost” đóng vai trò là tính từ

Khi là tính từ, “lost” biểu thị trạng thái “bị lạc, lạc lối, lạc lõng, mất phương hướng” của chủ ngữ được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • I got lost in Japan on my last business trip.
  • She seemed a little lost on her first day at work.
  • I am trying to find my lost cat.

3.2. Một số thành ngữ với “lost”

Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt câu với những thành ngữ chứa “lost” sau đây để lời nói tiếng Anh của bạn được linh hoạt và ấn tượng hơn.

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
all is not lost chưa phải là thất bại hoàn toàn After losing the first game, she was disappointed but knew that all was not lost.
was lost for words tràn đầy cảm xúc đến mức không thể nói lên lời When she saw the surprise party, she was lost for words.
is lost in video games cuồng nhiệt chơi game My son is lost in video games and doesn’t have time for anything else.
were lost on me tôi không hiểu gì The jokes he told were lost on me because of the language barrier.
was lost to the world bị cuốn vào cái gì đó và không chú ý đến mọi thứ xung quanh When she reads a good book, she is lost to the world.
get lost biến đi, tránh xa tôi When he started bothering me, I told him to get lost.
given him up for lost từ bỏ hy vọng vào ai/cái gì After days of searching, they had given him up for lost.
make up for lost time bù đắp thời gian đã mất After being sick for a week, she worked extra hours to make up for lost time.
There’s no love lost between không có tình yêu giữa hai người There’s no love lost between her and her ex-husband.

4. Bài tập “quá khứ của lose”

(Bài tập đã được loại bỏ theo yêu cầu)

5. Tổng kết

Tổng kết lại, quá khứ của “lose” là “lost” ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Hi vọng thông qua những kiến thức đã được chia sẻ, bạn đã phân biệt được chính xác khi nào sử dụng “lose” và “lost”, đồng thời học thêm được một số thành ngữ với “lost” để có thể áp dụng khi cần thiết. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn học tốt!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Xem thêm:

FEATURED TOPIC