Bạn đã từng nghe đến cấu trúc “Up to now” trong Tiếng Anh chưa? Đây là một cụm từ khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, do sự quen thuộc, có thể chúng ta đã quên đi cách sử dụng chuẩn mực của nó. Vậy “Up to now” được sử dụng trong trường hợp nào? Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!
- Hướng dẫn tạo game bằng Roblox Studio cho người mới bắt đầu
- Cách sửa lỗi thông báo cảnh báo Wi-Fi ‘Chặn lưu lượng DNS được mã hóa’ trên iOS
- Cách bỏ gạch chân đỏ trong Word đơn giản
- Các bài test IQ thường gặp khi đi phỏng vấn xin việc
- Giải bài toán Tháp Hà Nội (Tower of Hanoi) sử dụng đệ quy trong C/C++
1. Định nghĩa
“Up to now” là một cụm từ được tạo thành từ 3 từ thành phần:
Bạn đang xem: "Up to now" dùng thì gì. Cấu trúc "Up to now" trong Tiếng Anh
- “Up”, phát âm /ʌp/, là một trạng từ có nghĩa là hướng tới vị trí cao hơn, hoặc giá trị tốt hơn.
- “To”, phát âm /tuː/, là một giới từ có nghĩa là đến, tới.
- “Now”, phát âm /naʊ/, là một trạng từ có nghĩa là ở hiện tại, không phải trong tương lai hay quá khứ.
Khi kết hợp cả 3 từ này lại, chúng ta có thể hiểu cụm từ “Up to now” nghĩa là “cho đến hiện tại”, “từ trước đến nay”.
Hình ảnh minh hoạ cho “Up to now”
READ MORE:
2. “Up to now” được sử dụng trong thì nào?
Xem thêm : Test IQ bằng hình ảnh và những điều cần lưu ý
“Up to now” thường được sử dụng trong thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Thì Hiện tại hoàn thành được dùng để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại, đã hoàn thành tại thời điểm hiện tại.
Cấu trúc đặc trưng của thì Hiện tại hoàn thành là:
Has/Have + V(phân từ II)
Ví dụ:
-
“I have not met him up to now. I remember the last time I met him, he seemed tired and did not want to talk with us.”
- “Cho tới bây giờ tôi vẫn chưa gặp lại anh ấy. Tôi nhớ lần cuối tôi gặp anh ấy, anh ấy đã trông có vẻ rất mệt mỏi và dường như không hề muốn nói chuyện với chúng tôi.”
-
Xem thêm : Hướng dẫn bỏ gạch đỏ trong Word các phiên bản từ cũ tới mới
“Up to now, there has been no solution for this problem, 2 families still fight about the land.”
- “Cho đến nay, vẫn chưa có một giải pháp nào cho vấn đề này, 2 gia đình vẫn tiếp tục đấu tranh với nhau vì mảnh đất này.”
Lưu ý: Đối với động từ phân từ II, chúng ta có thể tìm các quy tắc và danh sách từ điển để tra cứu.
Hình ảnh minh hoạ cho “Up to now”
READ MORE:
3. Đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ/danh từ đồng nghĩa với cụm từ “Up To Now”:
TỪ | ĐỊNH NGHĨA | VÍ DỤ |
---|---|---|
So far | ở hiện tại, không phải ở quá khứ hay tương lai | “I have learnt English for 5 years so far. At first, I found it difficult but gradually, English turned out to be an interesting subject. |
Until now | đang xảy ra ở hiện tại | “Until now, there has still been no car park on the road, although citizens have paid a lot of money to the government.” |
Hitherto | đang xảy ra ở hiện tại | “Marry hitherto has revealed her dancing talent and decided to apply to the world dancing competition.” |
Yet | cho tới thời điểm hiện tại | “He has not finished the work yet. Maybe we should watch the movie tomorrow because it will be Saturday and we all have a day-off.” |
Till now | ở hiện tại, không phải ở quá khứ hay tương lai | “Till now, she has not accepted my apology no matter how hard I try to make up with her.” |
Hình ảnh minh hoạ cho “Up to now”
Trên đây là những thông tin quan trọng liên quan đến cụm từ “Up to now”. Bài viết đã giải đáp hai câu hỏi chính: “Up to now” dùng thì nào và được sử dụng như thế nào. Ngoài ra, còn cung cấp các thông tin về cách phát âm của các từ thành phần và những từ/danh từ đồng nghĩa. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc và sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong tiếng Anh của bạn.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập