Governing law là gì và cấu trúc cụm từ Governing law  trong câu Tiếng Anh

Được ghi trong tiêu đề là “Governing law là gì và cấu trúc cụm từ Governing law trong câu Tiếng Anh”. Điều này rõ ràng là đang nói về quyền bộ luật và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về chủ đề này!

Quyền bộ luật nghĩa là gì?

Bạn có từng nghe qua cụm từ “Governing Law” chưa? Nếu chưa, thì chắc hẳn không dễ dàng để giải thích ý nghĩa của nó. Hãy cùng tìm hiểu về cụm từ này nhé.

Governing Law được tạo thành từ động từ “govern” có nghĩa là quản lý, điều chỉnh và từ “law” có nghĩa là luật. Do đó, Governing Law có ý nghĩa là quyền bộ luật, luật điều chỉnh hay là quy định về việc chọn luật áp dụng để giải quyết các vấn đề tranh chấp.

Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “Governing law”

Governing law có một ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và trong cuộc sống hàng ngày. Đây là một điều khoản quy định hệ thống pháp luật của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ được áp dụng để điều chỉnh hợp đồng. Điều khoản này giúp giảm thiểu những rủi ro pháp lý không mong muốn.

Ví dụ:

  • “The governing law of this agreement is Thailand law.”
  • “Luật điều chỉnh của thỏa thuận này là luật của Thái Lan.”

Một số cụm từ liên quan

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “Governing law”:

  • Scope of work/Scope of contract: phạm vi hợp đồng.
  • Definitions: Điều khoản giải thích.
  • Validity of a Contract/Agreement: Điều khoản về hiệu lực của hợp đồng.
  • Delivery, Delay and Risk: Điều khoản về giao hàng, hoãn giao hàng và rủi ro.
  • Limitation of liability: Điều khoản giới hạn trách nhiệm.
  • Documentation: Điều khoản về tài liệu cần thiết.
  • Payment Terms/Payment Conditions: Điều khoản cách thức thanh toán.
  • Inspection: Điều khoản về kiểm tra hàng hóa.
  • Hardship: Điều khoản về khó khăn.
  • Force Majeure: Điều khoản về sự bất khả kháng.
  • Termination of Contract/Termination of Agreement: Điều khoản chấm dứt hợp đồng.
  • Survival of Terms: Điều khoản sau khi chấm dứt hợp đồng.
  • Warranty: Điều khoản về bảo hành.
  • Jurisdiction: Điều khoản về lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • Additional Provisions: Những điều khoản khác.
  • Appendix of the Contract: Phụ lục hợp đồng.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu hơn về từ vựng “Governing law”. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị nhé!

FEATURED TOPIC