Trong tiếng Việt, có một loại từ vựng đơn giản nhưng lại có vai trò quan trọng trong làm phong phú vốn từ của ngôn ngữ này. Từ đơn là gì và những điều thú vị xoay quanh loại từ này sẽ được chúng ta khám phá trong bài viết này.
Contents
Từ đơn là gì?
Từ đơn là dạng từ vựng tiếng Việt có cấu tạo đơn giản nhất, chỉ được tạo thành từ một âm tiết hoặc một tiếng. Đó là những từ như ông, bà, cha, mẹ, nhà, xe, và nhiều từ khác. Những từ này đều có nghĩa đứng một mình và góp phần làm phong phú vốn từ của tiếng Việt.
Bạn đang xem: Từ đơn là gì? Các bài tập có lời giải về từ đơn
Cấu tạo của từ đơn
Từ đơn được cấu tạo bởi một tiếng có nghĩa. Tiếng này bao gồm âm, vần và thanh.
- Âm: Tiếng Việt có 11 nguyên âm và 22 phụ âm.
- Vần: Gồm 3 phần cấu tạo: âm đệm, âm chính và âm cuối.
- Thanh: Có 6 thanh trong tiếng Việt là thanh không (thanh ngang), thanh huyền, thanh sắc, thanh hỏi, thanh ngã, thanh nặng.
Ví dụ, từ “Mẹ” được cấu tạo bởi âm “m”, vần “e” và thanh nặng.
Phân loại từ đơn
Từ đơn được chia thành 2 loại: từ đơn đơn âm tiết và từ đơn đa âm tiết.
Từ đơn đơn âm tiết
Từ đơn đơn âm tiết là loại từ đơn giản nhất, chỉ bao gồm duy nhất 1 âm tiết có nghĩa. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp các từ như Ba, mẹ, ông, bà, học, chơi, ăn, uống trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đơn đa âm tiết
Xem thêm : Lời chúc chia tay đồng nghiệp ý nghĩa nhất
Từ đơn đa âm tiết được tạo thành từ 2 âm tiết và thường là các từ mượn hoặc phiên dịch từ nước ngoài sang tiếng Việt. Những từ này thường có dấu “-” giữa các âm tiết, ví dụ như karaoke, cafe, ti-vi, ra-di-o. Một số từ như “chôm chôm”, “bồ kết” cũng được xem là từ đơn đa âm tiết vì chúng không có nghĩa. Tuy nhiên, các từ đơn đa âm tiết không được giảng dạy trong cấp độ tiểu học, nên tạm thời chúng được xem là từ ghép hoặc từ láy.
Tác dụng của từ đơn trong câu
Mặc dù có cấu tạo đơn giản nhất, từ đơn đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú vốn từ tiếng Việt. Nhờ từ đơn, chúng ta có thể biểu đạt suy nghĩ về các sự vật, hiện tượng xung quanh chỉ với một âm tiết duy nhất, nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa đầy đủ.
Thêm vào đó, từ đơn còn góp phần tạo ra các từ phức và cụm từ. Bằng cách ghép các âm tiết có nghĩa đứng đơn lẻ, chúng ta tạo ra những từ ngữ dài hơn và mang ý nghĩa đầy đủ hơn như yêu thương, mưa bão, nhà cửa và nhiều từ khác.
READ MORE:
Bài tập luyện tập từ đơn (Có đáp án)
Dưới đây là một số bài tập về từ đơn kèm theo đáp án để các bạn học sinh tham khảo:
Bài tập 1: Liệt kê những từ đơn trong câu sau: “Tôi chỉ có một ham muốn, ham muốn tột bậc là làm sao cho nước ta được độc lập tự do, đồng bào ta ai cũng có cơm ăn, áo mặc, ai cũng được học hành.”
Đáp án: Tôi, chỉ, có, một, là, cho, được, ta, ai, cũng, có, cơm, đục, ai, cũng, được.
Xem thêm : Decrease đi với giới từ gì? – Các cụm từ thông dụng và cách sử dụng?
Bài tập 2: Tìm các từ đơn và từ phức có trong đoạn văn sau: “Bởi tôi ăn uống điều độ và làm việc chừng mực nên tôi chóng lớn lắm. Cứ chốc chốc, tôi lại trịnh trọng và khoan thai đưa hai chân lên vuốt râu.”
Đáp án:
- Từ đơn: Bởi, tôi, và, nên, lắm, cứ, lại, và, đưa, hai, chân, lên.
- Từ phức: ăn uống, điều độ, làm việc, chừng mực, chóng lớn, chốc chốc, trịnh trọng, khoan thai, vuốt râu.
Bài tập 3: Trong 4 đáp án dưới đây, đáp án nào là từ đơn?
- Sách vở
- Vui
- Yêu thương
- Xanh tươi
Đáp án đúng là đáp án b) Vui.
Bài tập 4: Đặt câu với 3 từ đơn sau: nhớ, sách, học.
Đáp án:
- Em rất nhớ bố mẹ.
- Sách là đồ dùng cần thiết để học tập.
- Học là nghĩa vụ của mỗi bạn học sinh.
Vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ đơn là gì, các loại từ đơn và tác dụng của từ đơn trong câu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học sinh hiểu, nắm vững và sử dụng từ đơn một cách chính xác nhất!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập