Bạn đã bao giờ nghe về từ “quản lý” trong tiếng Anh chưa? Đây là một từ rất phổ biến và có thể kết hợp với rất nhiều từ khác nhau, tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa và cấu trúc của nó. Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
- Lý Thuyết Hóa Hữu Cơ 11: Đại Cương Hóa Hữu Cơ Và Hiđrocacbon
- Top 50 công ty quản lý nghệ sĩ Hoa ngữ 2020: 'Nhà' của Angelababy, Dương Tử xếp hạng 1 và 2, Gia Hành không có mặt trong top 3
- Học CEO ở đâu tốt nhất? Trường đào tạo CEO chuyên nghiệp
- Thi bằng lái xe máy Hà Nội ở đâu? Giá bao nhiêu?
- Viết một đoạn văn về ước mơ của em lớp 3
Contents
1. Định nghĩa về “quản lý” trong Tiếng Việt
- “Quản lý” là một từ cơ bản trong Tiếng Anh và có phát âm là /kənˈdʌkt/.
- “Quản lý” có thể là một động từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
- Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, “quản lý” có những nghĩa khác nhau.
- Dưới đây là một số ví dụ:
Ví dụ 1:
Chúng ta có thể sử dụng “quản lý” để chỉ việc tổ chức và thực hiện một hoạt động cụ thể. Ví dụ: “Chúng tôi quản lý một buổi trình diễn thời trang những năm 80, đó là một cột mốc trong ngành công nghiệp thời trang.”
Bạn đang xem: Conduct là gì và cấu trúc từ Conduct trong câu Tiếng Anh
Ví dụ 2:
Xem thêm : Ngân hàng số TNEX: Ngân hàng thuần số, toàn bộ thuần Việt!
“Quản lý” cũng có thể có nghĩa là cư xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là trong một tình huống công cộng hoặc chính thức. Ví dụ: “Tôi nên cư xử thế nào trong những bữa tối này?”
Ví dụ 3:
Ngoài ra, “quản lý” có thể được sử dụng để chỉ hành vi. Ví dụ: “Hạnh kiểm tốt!”
READ MORE:
2. Cấu trúc và cách sử dụng “quản lý”
Xem thêm : Tuổi Giáp Tý 1984 đặt bếp hướng nào hợp phong thủy, thịnh vượng nhất
Cấu trúc cơ bản để sử dụng “quản lý” là “quản lý + người/điều gì đó”. Dưới đây là một số ví dụ:
- “Tôi bảo vệ sĩ dẫn anh ta ra cửa.”
- “Họ sẽ tiến hành một cuộc họp đàm phán.”
3. Các cụm từ thông dụng với “quản lý”
Ngoài ra, “quản lý” còn có một số cụm từ thông dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ:
- “Tiền quản lý”: Tiền được trao cho một người là nhân chứng tại tòa án để trả tiền cho chuyến đi, thức ăn, v.v.
- “Bảo vệ chính thức”: Bảo vệ chính thức khỏi bị tổn hại khi đi qua một khu vực hoặc tài liệu cung cấp.
- “Rối loạn hành vi”: Tình trạng rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- “Quy tắc ứng xử”: Một bộ quy tắc về cách cư xử và kinh doanh với người khác.
- “Đếm số người làm việc”: Để đếm số người làm việc trong một tổ chức hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc địa điểm.
- “Cư xử tử tế”: Cư xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là trong một tình huống công cộng hoặc chính thức, hoặc tổ chức cách bạn sống theo một cách cụ thể.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa và cấu trúc của từ “quản lý”. Hy vọng bài viết này mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và áp dụng từ “quản lý” một cách linh hoạt và chính xác!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập