“BỎ TÚI” NHỮNG TỪ VỰNG MÙA HÈ TRONG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Mùa hè gợi nhớ cho bạn về điều gì đầu tiên? Có phải là ánh nắng chói chang, cảm giác nóng bức, oi ả hay là những kỳ nghỉ thú vị và sôi động trên bãi biển. Nếu bạn là người yêu thích sự năng động của mùa hè, hãy cùng Langmaster “bỏ túi” ngay những từ vựng mùa hè trong tiếng Anh hay nhất dưới đây nhé!

I. 80+ từ vựng mùa hè trong tiếng Anh hay nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè

  • Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời
    Ví dụ: I love spending my days basking in the warm sunshine at the beach. (Tôi thích dành cả ngày để tắm nắng ấm áp tại bãi biển.)

  • Sunny (adj) /ˈsʌn.i/: Nắng
    Ví dụ: It’s a sunny day, perfect for a day at the beach. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo cho một ngày đi biển.)

  • Heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nóng kéo dài
    Ví dụ: We’re experiencing a heatwave, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kéo dài, với nhiệt độ vượt qua 40 độ Celsius.)

  • Hot (adj) /hɑːt/: Nóng
    Ví dụ: The weather is really hot today, I need to find some shade. (Thời tiết rất nóng hôm nay, tôi cần tìm một chỗ bóng.)

  • Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: Nóng oi bức
    Ví dụ: It’s sweltering outside, so make sure to stay hydrated and seek shade. (Ngoài trời nóng oi bức, vì vậy hãy đảm bảo uống đủ nước và tìm bóng.)

2. Từ vựng chủ đề mùa hè thiên nhiên

  • Sun (n) /sʌn/: Mặt trời
    Ví dụ: The sun is shining brightly in the summer sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời mùa hè.)

  • Sunrise (n) /ˈsʌnraɪz/: Bình minh
    Ví dụ: We woke up early to witness the breathtaking sunrise over the horizon, painting the sky with vibrant colors of orange and pink. (Chúng tôi thức dậy sớm để chứng kiến bình minh tuyệt đẹp trên chân trời, tô màu bầu trời bằng những sắc màu tươi sáng cam và hồng.)

  • Beach (n) /biːtʃ/: Bãi biển
    Ví dụ: We spent the day relaxing on the sandy beach, enjoying the warm summer breeze. (Chúng tôi đã dành ngày nghỉ ngơi trên bãi cát biển, thưởng thức làn gió mùa hè ấm áp.)

  • Ocean (n) /ˈoʊʃən/: Đại dương
    Ví dụ: The kids had a great time swimming in the clear blue ocean. (Các em bé đã có thời gian vui chơi tuyệt vời khi bơi trong đại dương xanh trong.)

  • Sand (n) /sænd/: Cát
    Ví dụ: We built sandcastles and played games on the soft sandy beach. (Chúng tôi xây lâu đài cát và chơi các trò chơi trên bãi cát mềm mịn.)

  • Palm tree (n) /pɑːm triː/: Cây cọ
    Ví dụ: The palm trees provided shade and a tropical vibe on the hot summer days. (Cây cọ tạo nên bóng mát và không khí nhiệt đới trong những ngày hè nóng bức.)

  • Oak tree (n) /oʊk triː/: Cây sồi
    Ví dụ: The tall oak trees provided shade and shelter in the hot summer days, offering a cool respite from the sun. (

FEATURED TOPIC