To V và Ving là gì? Cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh

to-v-va-ving.jpg

I. V-ing là gì?

V-ing là một dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh, được tạo thành từ “động từ” + “ing”, thường được sử dụng để mô tả hành động. Cấu trúc này có thể được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn, cụm động từ và cụm danh từ. Ví dụ:

  • Kevin đang đọc cuốn sách “Ông già và Biển cả”.
  • Linda sẽ bay đến Québec vào ngày mai.

1. V-ing là danh động từ

Danh động từ (Gerund) là dạng động từ được tạo bằng cách thêm “-ing” vào cuối động từ và được dùng như một danh từ trong câu. Nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Bơi lội là một bài tập tốt.
  • Cô ấy tập hát trước buổi biểu diễn.
  • Anh ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.

2. V-ing là động từ

Khi V-ing được sử dụng là một động từ trong tiếng Anh, nó thường chỉ hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời. Ví dụ:

  • Cô ấy đang bơi trong bể bơi.
  • Họ đang chơi bóng đá.

V-ing là động từ

II. To V là gì?

Hãy cùng PREP tìm hiểu về To V (động từ nguyên thể) để hiểu rõ cách sử dụng To V và Ving trong việc học tiếng Anh.

1. Khái niệm

To Verb (To V) là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm “to” vào trước một động từ nguyên mẫu. Ví dụ:

  • Run → To run: Bạn có biết cách chạy loại máy móc này không?
  • Sleep → To sleep: Em bé thường đi ngủ sau khi bú.

To V là gì?

2. Cách dùng To V trong tiếng Anh

To V thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Sau một số động từ, danh từ hoặc tính từ.
  • Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ/bổ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Không thể hoàn thành công việc này trong một tuần.
  • Cô ấy rất háo hức đi khám phá thành phố mới.

III. Các động từ có thể kết hợp với To V và Ving

To V và Ving có thể kết hợp với các động từ khác nhau, mỗi loại mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số động từ và cách kết hợp với To V và Ving:

Động từ sử dụng với To V và Ving

IV. Bài tập về To V và Ving

Hãy thực hành một số câu hỏi sau để ôn tập kiến thức về To V và Ving:

  1. Do they feel like (go)___ to the theatre on Friday?
  2. She spent a lot of time (make)___ a birthday cake for him.
  3. She agreed (see)___ me at ten o’clock.
  4. We promised (read) ___our report today.
  5. She suggests (pay) ___by check, it’s safer than cash.
  6. She offered (make) ___dinner for us.
  7. She put off (see) ___him until very late in the afternoon.
  8. We refused (pay) ___for the repairs.
  9. You’ve finished (read)___ that book at last!
  10. They decided (go)___ to the cinema instead.
  11. She enjoyed the play. The (act)___ was very awesome.
  12. I love going to my class, her (teach) ___is never boring.
  13. She’s my favourite writer, her(write) ___is wonderful.
  14. Her (complain)___ is getting on my nerves. She’s never happy.
  15. We have terrible debts. Our (spend) ___is out of control.

Vậy bạn đã nắm vững cách sử dụng To V và Ving trong tiếng Anh rồi đúng không? Nếu muốn chinh phục thêm các chủ điểm ngữ pháp khác, hãy tham khảo các khóa học của PREP như IELTS, TOEIC và tiếng Anh đại học.

FEATURED TOPIC