Những cách biểu đạt thời gian trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. “Trong thời gian tới” cũng là một trong những cụm từ khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý của câu nói. Nếu bạn chưa rõ, hãy đọc bài viết dưới đây của studytienganh để tìm hiểu thêm.
Contents
Trong Thời Gian Tới trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, cụm từ “trong thời gian tới” được dịch là “next time”. “Next time” mang ý nghĩa toàn diện cho câu “trong thời gian tới”, chỉ sự tiến trình xảy ra trong tương lai gần, và bao gồm mọi công việc trong một khoảng thời gian. “Trong thời gian tới” không có giới hạn cụ thể về thời gian bắt đầu hay kết thúc, chỉ biết rằng nó xảy ra trong tương lai gần.
Bạn đang xem: "Trong Thời Gian Tới" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Xem thêm : Công thức tính nguyên hàm từng phần và cách giải bài tập
Hình ảnh minh họa bài viết giải thích trong thời gian tới tiếng Anh là gì
READ MORE:
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Next time
Phát âm Anh – Anh: /nekst nekst/
Phát âm Anh – Mỹ: /nekst nekst/
Từ loại: Trạng từ chỉ thời gian
Nghĩa tiếng Anh: “The time limit in the near future has not yet occurred and the exact start or end is uncertain”
Nghĩa tiếng Việt: “Trong thời gian tới – Giới hạn về thời gian trong một tương lai gần chưa xảy ra và không xác định chính xác lúc bắt đầu hay kết thúc”
Trong thời gian tới trong tiếng Anh là “Next time”
Ví dụ Anh Việt
Dưới đây là một số ví dụ Anh – Việt để bạn có thể hiểu rõ hơn vị trí của “next time” trong câu.
-
Next time, we won’t be here anymore.
Trong thời gian tới, chúng ta sẽ không ở đây nữa. -
The next time we see Anna, she could be dead.
Trong thời gian tới khi chúng ta gặp Anna, cô ấy có thể đã chết. -
There will be many changes in the company’s personnel in the next time.
Sẽ có rất nhiều thay đổi về mặt nhân sự của công ty trong thời gian tới. -
I hope to see him in the next time.
Tôi hy vọng sẽ gặp anh ấy trong thời gian tới. -
In the next time, there will be many big storms taking place in the variable area.
Trong thời gian tới, sẽ có nhiều cơn bão lớn diễn ra trên vùng biến.
Next Time được sử dụng khá nhiều trong thực tế
READ MORE:
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “trong thời gian tới” – “next time” mà studytienganh muốn chia sẻ để bạn có thể nắm vững thông qua bảng tổng hợp dưới đây.
Từ/Cụm từ liên quan | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Next week | Tuần tới | Next week my family will be traveling in Europe |
Next month | Tháng tới | There is a student class schedule for next month |
This year | Năm nay | This year my grandfather turns 100 years old |
Yesterday | Hôm qua | David just left the house yesterday, maybe not too far |
Tomorrow | Ngày mai | Tomorrow I go to the supermarket to buy things and visit my grandmother’s house |
The day after tomorrow | Ngày kia | The day after tomorrow, there will be a match between the Vietnamese team and the Korean team |
Today | Hôm nay | It’s not raining today so I can go visit my family |
Những từ chỉ thời gian luôn rất quan trọng để diễn đạt ý muốn của chúng ta, studytienganh mong muốn các bạn có đủ kiến thức và biết cách áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng studytienganh học tập mỗi ngày!
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập