Bài 8: Các kiểu dữ liệu và cách sử dụng

Nhắc đến việc viết chương trình máy tính, ta không thể không nhắc đến các kiểu dữ liệu và cách sử dụng chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các kiểu dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình C++ và cách sử dụng chúng như thế nào.

Kiểu dữ liệu là gì?

Trước hết, ta cần hiểu rõ khái niệm về kiểu dữ liệu. Một kiểu dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình là một quy định về dạng và loại của một biến, đại diện cho loại dữ liệu mà biến đó có thể chứa và những phép toán mà biến đó có thể thực hiện. C++ cung cấp hai tập hợp kiểu dữ liệu chính: kiểu dữ liệu cơ bản và kiểu dữ liệu do người dùng định nghĩa.

Các kiểu số nguyên

Trong C++, ta có 9 kiểu số nguyên khác nhau, được sử dụng để biểu diễn các số nguyên có kích thước và phạm vi biểu diễn dữ liệu khác nhau. Ba kiểu dữ liệu số nguyên chính là int, charbool. Sự đa dạng này giúp tối ưu hóa bộ nhớ lưu trữ và tăng tốc độ xử lý và tính toán.

Dữ liệu kiểu nguyên

C++ cung cấp các kiểu dữ liệu int, shortlong, bao gồm số nguyên âm và số nguyên dương. Việc sử dụng các kiểu dữ liệu này phụ thuộc vào kích thước và phạm vi biểu diễn dữ liệu cần lưu trữ. Ví dụ: 50, 0, 5, -345, +200, -1234. Phạm vi biểu diễn của các kiểu số nguyên được mô tả trong bảng dưới đây.

Kiểu số nguyên Kích thước (bytes) Phạm vi biểu diễn
int 4 -2147483648 to 2147483647
short 2 -32768 to 32767
long 4 -2147483648 to 2147483647
unsigned int 4 0 to 4294967295
unsigned short 2 0 to 65535
unsigned long 4 0 to 4294967295

Dữ liệu kiểu bool

Kiểu dữ liệu bool chỉ có hai giá trị: true (đúng) và false (sai). Nó được sử dụng để biểu diễn dữ liệu kiểu logic trong chương trình. Giá trị của biến kiểu bool quyết định việc thực hiện lệnh dựa trên điều kiện đúng hoặc sai. Ví dụ: Khi cần kiểm tra một điều kiện và thực hiện một số lệnh dựa trên điều kiện đó.

Dữ liệu kiểu char

Kiểu dữ liệu char được sử dụng để lưu trữ một ký tự đơn, gồm các chữ cái, chữ số và các ký tự đặc biệt như $, @, *, +, và như vậy. Ký tự được đặt trong cặp dấu nháy đơn. C++ lưu trữ các ký tự trong bộ nhớ bằng bảng mã ASCII. Có tổng cộng 256 ký tự trong bảng mã ASCII, và mỗi ký tự được lưu trữ bởi 1 byte trong bộ nhớ. Ngoài bảng mã ASCII, C++ cũng cung cấp bảng mã Unicode để mã hóa các ký tự, sử dụng 2 byte để lưu trữ 1 ký tự. Với bảng mã Unicode này, ta có thể mã hóa tới 65536 ký tự. Một số ký tự đặc biệt trong ngôn ngữ C/C++ bắt đầu bằng dấu ”, như ‘n’ để xuống dòng, ‘t’ để tạo một tab, và như vậy.

Các kiểu số thực

Trong C++, ta có 3 kiểu dữ liệu số thực: float, doublelong double. Kiểu dữ liệu số thực bao gồm phần nguyên và phần thập phân, được ngăn cách bởi dấu chấm. C++ cung cấp các kiểu dữ liệu này với kích thước và phạm vi biểu diễn khác nhau, như đã được mô tả trong bảng dưới đây:

Kiểu số thực Kích thước (bytes) Phạm vi biểu diễn
float 4 1.2E-38 to 3.4E+38
double 8 2.3E-308 to 1.7E+308
long double 10 3.4E-4932 to 1.1E+4932

Kích thước kiểu dữ liệu

Để xác định kích thước của một kiểu dữ liệu, ta có thể sử dụng toán tử sizeof(). Ví dụ: để hiển thị kích thước của các kiểu dữ liệu int, float, boolchar, ta có thể sử dụng đoạn code sau:

#include 
using namespace std;

int main() {
  cout << "Kich thuoc kieu int: " << sizeof(int) << " byten";
  cout << "Kich thuoc kieu float: " << sizeof(float) << " byten";
  cout << "Kich thuoc kieu bool: " << sizeof(bool) << " byten";
  cout << "Kich thuoc kieu char: " << sizeof(char) << " byten";
  return 0;
}

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về các kiểu dữ liệu và cách sử dụng chúng trong ngôn ngữ lập trình C++. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về chúng và áp dụng được trong công việc của mình.

FEATURED TOPIC