Being là gì? Sau being là gì và cách dùng being chi tiết

Being là gì?

Being đóng vai trò là danh từ và động từ trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về being, chúng ta cần tìm hiểu ý nghĩa từ vựng và ngữ pháp của từ này.

1. Ý nghĩa từ vựng của being

  • Being mang nghĩa “sự tồn tại”: Khi being được sử dụng là danh từ không đếm được, nó có nghĩa là “sự sống”, “sự tồn tại”. Ví dụ: “The new organization came into being to address pressing environmental concerns” (Tổ chức mới ra đời nhằm giải quyết những vấn đề cấp bách về môi trường).

  • Being mang nghĩa “sinh vật”: Being có thể mang nghĩa “sinh vật”, “thực thể”. Ở lớp nghĩa này, being được dùng như danh từ đếm được, nghĩa là bạn có thể thêm đuôi -s vào being để thành lập dạng danh từ số nhiều. Ví dụ: “The forest is a living being, thriving with diverse flora and fauna” (Rừng là một thực thể sống, phát triển mạnh mẽ với hệ động thực vật phong phú).

2. Ý nghĩa ngữ pháp của being

  • Being đóng vai trò là danh động từ: Danh động từ là một hình thức của động từ nhưng mang tính chất của danh từ. Trong trường hợp này, being mang nghĩa của động từ “be”, mô tả hành động hay trạng thái nào đó. Ví dụ: “Do you like being so talkative?” (Bạn thích nói nhiều thế à?)

  • Being đóng vai trò là phân từ: Phân từ là một dạng động từ có chức năng như tính từ trong câu. Being là hiện tại phân từ của động từ be. Ví dụ: “She is being a nuisance right now” (Cô ấy hiện đang là mối phiền toái).

Khi nào dùng being? Sau being là gì?

Để hiểu cách sử dụng being, hãy tìm hiểu thông qua các cấu trúc câu thông dụng với tính từ, quá khứ phân từ và mệnh đề phân từ.

1. Cấu trúc being + tính từ

Cấu trúc being + tính từ được dùng để mô tả hành động hay hành vi. Trước tính từ, bạn có thể thêm very hoặc so để nhấn mạnh mức độ. Ví dụ: “Why are you being so weird?” (Tại sao bạn lại kỳ lạ thế?)

Lưu ý: Không sử dụng being để mô tả cho tính từ chỉ cảm xúc. Ví dụ: “He was upset when he heard the news about the massive layoff” (Anh ấy buồn khi nghe tin về đợt sa thải diện rộng).

2. Cấu trúc being + quá khứ phân từ

Sau being còn là quá khứ phân từ ở dạng V3 hoặc V-ed. Cấu trúc being này được sử dụng trong thể bị động của các thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: “Dinner is being cooked by my mother” (Bữa tối đang được mẹ tôi nấu).

3. Cấu trúc being dùng trong mệnh đề phân từ

Mệnh đề phân từ là mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ. Cấu trúc being này chủ yếu dùng trong văn học và văn phong trang trọng. Ví dụ: “Being late, he couldn’t catch the last bus to the city centre” (Vì đến trễ nên anh ấy không thể bắt chuyến xe buýt cuối cùng về trung tâm thành phố).

Sự khác biệt giữa be, been và being là gì?

Để tránh nhầm lẫn, hãy hiểu sự khác biệt giữa be, been và being:

1. Cách dùng be

  • Dùng be trong các thì tiếp diễn: Động từ be trong các thì tiếp diễn dùng để diễn tả hành động xảy ra tức thì tại thời điểm nói ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

  • Dùng be trong câu mệnh lệnh: Câu mệnh lệnh là câu dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hướng dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động cần phải thực hiện. Khi be dùng trong câu mệnh lệnh thì không cần đổi dạng của be.

  • Dùng be với động từ tình thái: Động từ tình thái hay động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng, nghĩa vụ, đề xuất, sự cho phép. Ở thì hiện tại, sau các động từ tình thái luôn là động từ nguyên mẫu nên dùng be ở dạng nguyên mẫu.

2. Cách dùng been

  • Dùng been trong các thì hoàn thành: Các thì hoàn thành thường có hàm ý nhấn mạnh đến kết quả của sự việc đã thực hiện trước đó. Been được dùng trong rất nhiều thì hoàn thành khác nhau, vừa là động từ chính và vừa là trợ động từ.

  • Dùng been với động từ tình thái: Khi dùng động từ tình thái ở dạng hoàn thành, bạn cần dùng cấu trúc modal verb + have + V3/ed. Do đó, been sẽ được dùng.

3. Cách dùng being

  • Being là dạng hiện tại phân từ của be.

  • Dùng being như danh động từ: Khi being đóng trò là danh động từ, being sẽ đứng đầu câu làm chủ ngữ hoặc đứng sau một số động từ.

Bài tập cấu trúc being là gì

Dưới đây là các bài tập giúp bạn ôn luyện kiến thức về being.

Bài tập 1

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

  1. Several new drugs are ____ used to stop the spread of this disease. (been/ being)
  2. Scientists have ____ working to find a habitable planet. (been/ being)
  3. What time is it? It should ____ almost 11:00. (be/ being)
  4. ____ environmentally passionate, she dedicated weekends to tree planting. (Be/ Being)
  5. A sociable person enjoys ____ with other people. (been/ being)
  6. The Smiths will have ____ here for six days in August. (been/ being)
  7. ____ cautious when exploring unfamiliar territories. (Be/ Being)
  8. We might have ____ able to give you a room before, but we can’t now. (been/ being)

Đáp án:

  1. being
  2. been
  3. be
  4. Being
  5. being
  6. been
  7. Be
  8. been

Bài tập 2

Đánh dấu (√) nếu câu đúng. Đánh dấu (x) và sửa lỗi nếu câu có chỗ sai.

  1. I will always be by your side no matter what challenges arise!
  2. Jack has being studying English since he was in primary school.
  3. The criminal will be caught and executed.
  4. Being a mother is a rewarding and challenging journey.
  5. Avoid be overly critical of yourself.
  6. Next Tuesday, they will have been working on this project for a year.
  7. Their house is been rebuilt at the moment.
  8. He has being to Japan a few times for business meetings.

Đáp án:

  1. x (being → been)
  2. x (be → being)
  3. x (been → being)
  4. x (being → been)

Như vậy, để hiểu rõ về being là gì, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp của từ này. Đồng thời, hãy phân biệt cách sử dụng being, be và been để tạo ra những cấu trúc câu tiếng Anh chuẩn ngữ pháp.

FEATURED TOPIC