Nhóm máu hệ ABO

Năm 1900, trong quá trình nghiên cứu về quan hệ giữa hồng cầu và huyết thanh của con người, bác sĩ Karl Landsteiner, người Áo, đã phát hiện ra rằng huyết thanh của một số người có thể làm ngưng kết hồng cầu của những người khác, trong khi hồng cầu của những người khác lại không bị ngưng kết. Sau hàng ngàn thí nghiệm, ông đưa ra kết luận quan trọng:

  • Huyết thanh của nhóm A gây ngưng kết hồng cầu của nhóm B, nhưng không gây ngưng kết hồng cầu của nhóm A.
  • Hồng cầu của nhóm A lại bị ngưng kết bởi huyết thanh của nhóm B.
  • Huyết thanh của nhóm C gây ngưng kết hồng cầu cả của nhóm A và nhóm B, nhưng hồng cầu của nhóm C lại không bị ngưng kết bởi huyết thanh của nhóm A và nhóm B.

Dựa vào những phát hiện này, Karl Landsteiner đã chia con người thành 3 nhóm máu A, B, và C (sau này được gọi là O). Nhóm A không có ngưng kết tố A, nhóm B không có ngưng kết tố B, và nhóm O không có ngưng kết tố A và B.

Một năm sau đó, vào năm 1902, A.Decastrello và A. Sturli đã phát hiện ra nhóm máu thứ 4, nhóm AB, mà hồng cầu của những người này không có ngưng kết tố A và B, nhưng có cả kháng nguyên A và kháng nguyên B. Từ đó, Karl Landsteiner và các cộng sự đã xây dựng hệ thống nhóm máu ABO bao gồm 4 nhóm máu: A, B, AB và O.

Đồng thời, ông đã phát triển quy tắc truyền máu của hệ thống nhóm máu ABO. Sự phát hiện này đã mở ra cánh cửa cho các nghiên cứu về truyền máu và miễn dịch học, giúp người ta hiểu rõ hơn về nguyên tắc và rủi ro của việc truyền máu giữa các nhóm máu khác nhau.

FEATURED TOPIC