Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc sử dụng các từ có nghĩa tương tự nhưng khác nhau về thời gian trong tiếng Anh? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và phân biệt 3 từ này: late, later và latter.
- Tả trường em trước buổi học Ngắn gọn nhất (10 mẫu)
- Đạo hàm logarit là gì? Kiến thức về đạo hàm đầy đủ và chính xác nhất
- 6 dạng bài tập Scratch Tiểu học từ cơ bản đến nâng cao
- Vay Tiền Trên Tnex Trả Góp, Bí Quyết Vay Online Giải Ngân Trong 30 Phút
- Cây Lưỡi Hổ: Phân Loại, Đặc Điểm của Từng Loại Sansevieria – Snake plant
LATE (adj) /leɪt/:
Từ “late” là một tính từ, dùng để chỉ thời gian sau một thời điểm cụ thể hoặc sau thời gian dự kiến. Dưới đây là một số cụm từ và ví dụ:
Bạn đang xem: Login
- Late at night: Vào khuya.
- Fashionably late: Đến muộn nhưng vẫn giữ được phong cách.
- The late show: Buổi diễn muộn trong ngày.
Ví dụ:
- She always arrives late to work. (Cô ấy luôn đi làm việc muộn.)
- The train was running late, so I missed my meeting. (Tàu chạy trễ, nên tôi đã bỏ lỡ buổi họp.)
- Don’t be late for the meeting tomorrow. (Đừng đến muộn cuộc họp ngày mai.)
LATER (adv) /ˈleɪtər/:
Xem thêm : Các Mẫu Thời Khóa Biểu Cho Học Sinh File Powerpoint Word
Từ “later” là một trạng từ, dùng để chỉ thời gian trong tương lai so với thời điểm hiện tại. Dưới đây là một số cụm từ và ví dụ:
- See you later: Hẹn gặp lại sau.
- Later in the day: Sau đó trong ngày.
- Sooner or later: Sớm hay muộn.
Ví dụ:
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
- Let’s finish this task later. (Hãy hoàn thành công việc này sau.)
- He realized the importance of education later in life. (Anh ta nhận ra tầm quan trọng của giáo dục sau này trong cuộc đời.)
READ MORE:
LATTER (n,adj) /ˈlætər/:
Từ “latter” có nghĩa là “cái sau” trong danh sách hoặc trong hai sự việc đã được đề cập. Nó có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Dưới đây là một số cụm từ và ví dụ:
- The former and the latter: Sự việc đầu và sự việc sau.
- The first and the latter part: Phần đầu và phần sau.
- In the latter case: Trong trường hợp sau.
Ví dụ:
- She is skilled in both writing and speaking, but the latter is her true talent. (Cô ấy giỏi viết và nói, nhưng việc nói là tài năng thực sự của cô.)
- He offered two options: a new car or a vacation, and she chose the latter. (Anh ta đưa ra hai lựa chọn: một chiếc ô tô mới hoặc một kỳ nghỉ, và cô ấy chọn lựa chọn sau.)
- The first task was difficult, but the latter one was even more challenging. (Công việc đầu tiên khó khăn, nhưng công việc sau càng thách thức hơn.)
Dưới đây là sơ đồ tư duy giúp bạn dễ hình dung hơn về cách phân biệt 3 từ này:
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt giữa các từ “late, later và latter” trong tiếng Anh. Hãy áp dụng chúng một cách chính xác để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: https://ispacedanang.edu.vn
Danh mục: Học tập