Out of The Box là gì và cấu trúc cụm từ Out of The Box trong Tiếng Anh

Bạn có bao giờ nghe qua cụm từ “Out of The Box” chưa? Nếu bạn quan tâm đến việc nâng cao kiến thức Tiếng Anh trong cuộc sống và công việc, thì cụm từ này rất đáng để bạn tìm hiểu. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “Out of The Box” trong Tiếng Anh.

1. Out of The Box nghĩa là gì?

“Out of The Box” trong Tiếng Anh được phát âm là /out əv ðiː bɒks/. Cụm từ này mang nghĩa là “suy nghĩ đột phá”, “sáng tạo” hay “mới mẻ”. Đây là cách mô tả việc suy nghĩ khác biệt, không theo quy cách truyền thống hay lối mòn tưởng tượng.

2. Cách dùng của cụm từ Out of The Box

Cụm từ “Out of The Box” thường được sử dụng theo hai cách sau:

Cách 1: “Think out of the box”

“Think out of the box” có nghĩa là suy nghĩ một cách sáng tạo, đột phá, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay giới hạn. Đây là cách để truyền đạt ý tưởng mới mẻ và đột phá.

Ví dụ:

  • “Emma is a special woman, she always thinks out of the box about everything.”
    • Emma là một người phụ nữ đặc biệt, cô ấy luôn suy nghĩ đột phá về mọi thứ.
  • “Out of the box graphic design tips.”
    • Mẹo thiết kế đồ họa độc đáo.

Cách 2: “Out of The Box” trong tin học

Trong lĩnh vực tin học, “Out of The Box” (viết tắt là OOTB) được sử dụng để miêu tả một tính năng hoặc một sản phẩm có thể sử dụng ngay, không cần cài đặt phức tạp hoặc chỉnh sửa.

Ví dụ:

  • “MML portable is an out of the box software.”
    • MML portable là một phần mềm có thể sử dụng ngay.

3. Một số ví dụ Anh – Việt

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng cụm từ “Out of The Box” trong các câu Anh – Việt:

  • “When designing your assignment, think out of the box.”
    • Khi thiết kế bài tập của bạn, hãy nghĩ sáng tạo lên.
  • “That ‘out of the box’ approach proved inspirational.”
    • Cách tiếp cận đó thật sáng tạo và cảm hứng.
  • “Nguoc volunteers provide an off-the-shelf, out-of-the-box solution.”
    • Các tình nguyện viên của Nguoc cung cấp một giải pháp sẵn có và dễ dùng cho việc mở rộng chương trình học tập tại trường của bạn.
  • “The product also comes in yellow color, which is a bonus when she wants something a little more fun and out of the box.”
    • Sản phẩm còn có màu vàng, điều này là một điểm cộng khi cô ấy muốn một thứ gì đó vui nhộn và sáng tạo hơn.
  • “Your idea in this project is out of the box.”
    • Ý tưởng của bạn trong dự án này thật sáng tạo.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “Out of The Box” trong Tiếng Anh. Đừng quên trau dồi từ vựng và ứng dụng trong thực tế để ngày càng cải thiện khả năng Tiếng Anh của mình!

FEATURED TOPIC